TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,332,899,560,754 |
1,378,402,610,023 |
1,693,561,973,245 |
1,651,299,162,429 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
23,679,056,072 |
9,201,016,673 |
92,383,571,988 |
42,318,360,776 |
|
1. Tiền |
23,679,056,072 |
9,201,016,673 |
92,383,571,988 |
42,318,360,776 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
6,081,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
6,081,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
929,637,070,947 |
945,120,859,767 |
1,158,053,835,764 |
1,138,385,185,622 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
467,144,987,436 |
449,021,266,437 |
663,406,506,232 |
538,221,805,670 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
219,605,708,287 |
257,623,143,508 |
294,633,867,420 |
399,612,521,834 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
63,650,000,000 |
63,650,000,000 |
|
32,992,000,000 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
188,144,457,234 |
183,734,531,832 |
208,323,658,711 |
175,869,054,717 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,908,082,010 |
-8,908,082,010 |
-8,310,196,599 |
-8,310,196,599 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
375,016,540,786 |
416,878,265,588 |
433,712,465,322 |
454,271,793,087 |
|
1. Hàng tồn kho |
377,600,946,596 |
419,462,671,398 |
436,133,660,777 |
456,692,988,542 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,584,405,810 |
-2,584,405,810 |
-2,421,195,455 |
-2,421,195,455 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,566,892,949 |
7,202,467,995 |
9,412,100,171 |
10,242,822,944 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
947,639,789 |
1,372,855,940 |
1,181,919,823 |
1,678,875,817 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,657,594,310 |
4,769,953,205 |
6,893,337,396 |
8,557,784,338 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
6,162,789 |
6,162,789 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
961,658,850 |
1,059,658,850 |
1,330,680,163 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
497,764,612,145 |
502,042,612,534 |
486,567,242,139 |
572,248,631,882 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
135,919,108,451 |
126,432,376,565 |
95,394,776,565 |
126,263,910,893 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
304,899,922 |
322,977,384 |
22,293,762 |
665,567,147 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
32,589,217,807 |
22,326,389,988 |
|
14,050,901,931 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
103,325,674,344 |
104,083,692,815 |
95,372,482,803 |
111,547,441,815 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-300,683,622 |
-300,683,622 |
|
|
|
II.Tài sản cố định |
233,647,520,758 |
237,516,592,480 |
232,135,298,069 |
226,116,608,622 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
224,731,444,847 |
228,569,529,968 |
223,396,274,147 |
215,819,348,738 |
|
- Nguyên giá |
397,047,136,903 |
404,756,196,747 |
402,435,224,878 |
400,389,542,771 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-172,315,692,056 |
-176,186,666,779 |
-179,038,950,731 |
-184,570,194,033 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
2,804,678,033 |
2,625,656,030 |
2,446,634,027 |
6,611,416,617 |
|
- Nguyên giá |
3,580,440,046 |
3,580,440,046 |
3,580,440,046 |
7,954,036,305 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-775,762,013 |
-954,784,016 |
-1,133,806,019 |
-1,342,619,688 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,111,397,878 |
6,321,406,482 |
6,292,389,895 |
3,685,843,267 |
|
- Nguyên giá |
7,706,640,942 |
7,988,093,488 |
7,988,093,488 |
5,211,620,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,595,243,064 |
-1,666,687,006 |
-1,695,703,593 |
-1,525,777,233 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
111,156,973,630 |
119,581,050,721 |
140,462,500,031 |
197,148,706,773 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
367,362,011 |
|
|
367,362,011 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
110,789,611,619 |
119,581,050,721 |
140,462,500,031 |
196,781,344,762 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
7,431,218,035 |
8,358,264,500 |
9,241,676,260 |
9,241,676,260 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
927,046,465 |
1,810,458,225 |
1,810,458,225 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
7,431,218,035 |
7,431,218,035 |
7,431,218,035 |
7,431,218,035 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,609,791,271 |
10,154,328,268 |
9,332,991,214 |
13,477,729,334 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,577,365,574 |
9,081,017,621 |
8,354,910,304 |
12,556,302,969 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
56,000,000 |
96,885,000 |
92,654,545 |
56,000,000 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
20,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
|
|
5. Lợi thế thương mại |
956,425,697 |
956,425,647 |
865,426,365 |
865,426,365 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,830,664,172,899 |
1,880,445,222,557 |
2,180,129,215,384 |
2,223,547,794,311 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,319,626,221,204 |
1,367,197,782,331 |
1,669,382,008,257 |
1,702,532,082,579 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,238,688,111,859 |
1,292,955,846,184 |
1,553,630,517,540 |
1,519,355,079,425 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
325,709,260,443 |
321,319,435,070 |
569,668,052,346 |
364,207,606,866 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
157,137,703,398 |
167,383,393,367 |
136,571,120,409 |
174,864,513,950 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
28,961,999,088 |
24,583,240,457 |
26,569,720,808 |
23,438,276,231 |
|
4. Phải trả người lao động |
32,786,739,528 |
25,041,846,884 |
36,188,590,532 |
28,274,132,731 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
51,459,120,066 |
48,606,960,889 |
52,251,600,342 |
59,224,843,405 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
28,808,460 |
28,808,460 |
28,808,460 |
28,808,460 |
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,698,347,834 |
1,281,722,822 |
1,907,726,873 |
1,233,216,790 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
48,850,145,951 |
71,423,329,300 |
91,475,493,792 |
158,456,380,370 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
585,297,755,518 |
627,649,577,362 |
633,492,972,405 |
704,091,039,491 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
3,336,848,389 |
3,336,848,389 |
3,036,848,389 |
3,244,132,439 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,421,383,184 |
2,300,683,184 |
2,439,583,184 |
2,292,128,692 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
80,938,109,345 |
74,241,936,147 |
115,751,490,717 |
183,177,003,154 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
5,239,393,191 |
5,394,283,406 |
5,312,411,791 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
85,098,871 |
468,169,000 |
|
15,256,910,100 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
4,026,285,896 |
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,286,139,891 |
2,426,139,891 |
55,826,998,963 |
56,397,685,866 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
78,566,870,583 |
62,081,948,169 |
54,530,208,348 |
106,209,995,397 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
511,037,951,695 |
513,247,440,226 |
510,747,207,127 |
521,015,711,732 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
511,037,951,695 |
513,247,440,226 |
510,747,207,127 |
521,015,711,732 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
435,980,320,000 |
435,980,320,000 |
435,980,320,000 |
435,980,320,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
429,550,000 |
429,550,000 |
429,550,000 |
429,550,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
-12,034,773,335 |
-12,034,773,335 |
-12,034,773,335 |
-12,034,773,335 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
13,581,484,135 |
13,581,484,135 |
13,510,795,734 |
14,292,102,491 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,299,224,240 |
3,202,591,440 |
1,737,019,570 |
6,553,154,857 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,778,537,218 |
9,014,194,880 |
3,882,658,095 |
4,842,952,611 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-479,312,978 |
-5,811,603,440 |
-2,145,638,525 |
1,710,202,246 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
71,782,146,655 |
72,088,267,986 |
71,124,295,158 |
75,795,357,719 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,830,664,172,899 |
1,880,445,222,557 |
2,180,129,215,384 |
2,223,547,794,311 |
|