TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,329,291,615,021 |
1,328,485,413,287 |
1,332,899,560,754 |
1,378,402,610,023 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
124,387,866,853 |
98,990,922,157 |
23,679,056,072 |
9,201,016,673 |
|
1. Tiền |
124,387,866,853 |
98,990,922,157 |
23,679,056,072 |
9,201,016,673 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
869,495,645,783 |
827,652,310,928 |
929,637,070,947 |
945,120,859,767 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
506,807,039,324 |
393,016,532,239 |
467,144,987,436 |
449,021,266,437 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
190,348,682,780 |
227,172,034,584 |
219,605,708,287 |
257,623,143,508 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
63,650,000,000 |
63,650,000,000 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
63,650,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
181,248,005,689 |
152,721,826,115 |
188,144,457,234 |
183,734,531,832 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,908,082,010 |
-8,908,082,010 |
-8,908,082,010 |
-8,908,082,010 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
333,268,260,165 |
394,105,224,052 |
375,016,540,786 |
416,878,265,588 |
|
1. Hàng tồn kho |
335,852,665,975 |
396,689,629,862 |
377,600,946,596 |
419,462,671,398 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,584,405,810 |
-2,584,405,810 |
-2,584,405,810 |
-2,584,405,810 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,139,842,220 |
7,736,956,150 |
4,566,892,949 |
7,202,467,995 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
330,504,809 |
936,260,643 |
947,639,789 |
1,372,855,940 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,809,337,411 |
6,067,695,507 |
2,657,594,310 |
4,769,953,205 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
733,000,000 |
961,658,850 |
1,059,658,850 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
361,919,276,549 |
467,597,473,280 |
497,764,612,145 |
502,042,612,534 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
27,266,221,364 |
102,053,956,493 |
135,919,108,451 |
126,432,376,565 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
300,683,622 |
300,683,622 |
304,899,922 |
322,977,384 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
32,589,217,807 |
22,326,389,988 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
27,266,221,364 |
102,053,956,493 |
103,325,674,344 |
104,083,692,815 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-300,683,622 |
-300,683,622 |
-300,683,622 |
-300,683,622 |
|
II.Tài sản cố định |
233,818,433,857 |
238,960,924,572 |
233,647,520,758 |
237,516,592,480 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
224,457,926,040 |
229,851,173,143 |
224,731,444,847 |
228,569,529,968 |
|
- Nguyên giá |
386,784,288,514 |
398,659,149,152 |
397,047,136,903 |
404,756,196,747 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-162,326,362,474 |
-168,807,976,009 |
-172,315,692,056 |
-176,186,666,779 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
3,162,722,039 |
2,983,700,036 |
2,804,678,033 |
2,625,656,030 |
|
- Nguyên giá |
3,580,440,046 |
3,580,440,046 |
3,580,440,046 |
3,580,440,046 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-417,718,007 |
-596,740,010 |
-775,762,013 |
-954,784,016 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,197,785,778 |
6,126,051,393 |
6,111,397,878 |
6,321,406,482 |
|
- Nguyên giá |
7,706,640,942 |
7,706,640,942 |
7,706,640,942 |
7,988,093,488 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,508,855,164 |
-1,580,589,549 |
-1,595,243,064 |
-1,666,687,006 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
75,135,463,228 |
110,786,759,240 |
111,156,973,630 |
119,581,050,721 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
367,362,011 |
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
75,135,463,228 |
110,786,759,240 |
110,789,611,619 |
119,581,050,721 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
18,531,218,035 |
7,431,218,035 |
7,431,218,035 |
8,358,264,500 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
15,809,858,035 |
|
|
927,046,465 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,721,360,000 |
7,431,218,035 |
7,431,218,035 |
7,431,218,035 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,167,940,065 |
8,364,614,940 |
9,609,791,271 |
10,154,328,268 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,860,481,732 |
7,252,381,277 |
8,577,365,574 |
9,081,017,621 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
56,000,000 |
56,000,000 |
56,000,000 |
96,885,000 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
20,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
1,251,458,333 |
1,036,233,663 |
956,425,697 |
956,425,647 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,691,210,891,570 |
1,796,082,886,567 |
1,830,664,172,899 |
1,880,445,222,557 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,176,855,742,556 |
1,279,694,106,825 |
1,319,626,221,204 |
1,367,197,782,331 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,134,257,713,010 |
1,172,104,921,424 |
1,238,688,111,859 |
1,292,955,846,184 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
347,248,240,498 |
307,263,726,429 |
325,709,260,443 |
321,319,435,070 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
56,761,733,963 |
112,283,125,158 |
157,137,703,398 |
167,383,393,367 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
28,175,077,644 |
23,973,589,198 |
28,961,999,088 |
24,583,240,457 |
|
4. Phải trả người lao động |
39,827,667,079 |
30,565,846,910 |
32,786,739,528 |
25,041,846,884 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
44,771,720,155 |
44,625,426,443 |
51,459,120,066 |
48,606,960,889 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
28,808,460 |
28,808,460 |
28,808,460 |
28,808,460 |
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,183,017,954 |
1,902,433,410 |
2,698,347,834 |
1,281,722,822 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
32,271,744,508 |
50,517,479,882 |
48,850,145,951 |
71,423,329,300 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
577,334,442,524 |
595,104,387,111 |
585,297,755,518 |
627,649,577,362 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
3,336,848,389 |
3,336,848,389 |
3,336,848,389 |
3,336,848,389 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,318,411,836 |
2,503,250,034 |
2,421,383,184 |
2,300,683,184 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
42,598,029,546 |
107,589,185,401 |
80,938,109,345 |
74,241,936,147 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
34,478,005 |
|
5,239,393,191 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
772,871 |
85,098,871 |
468,169,000 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
4,026,285,896 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
15,980,420,691 |
56,937,629,271 |
2,286,139,891 |
2,426,139,891 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
26,617,608,855 |
50,616,305,254 |
78,566,870,583 |
62,081,948,169 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
514,355,149,014 |
516,388,779,742 |
511,037,951,695 |
513,247,440,226 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
514,355,149,014 |
516,388,779,742 |
511,037,951,695 |
513,247,440,226 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
435,980,320,000 |
435,980,320,000 |
435,980,320,000 |
435,980,320,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
429,550,000 |
429,550,000 |
429,550,000 |
429,550,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
-12,034,773,335 |
-12,034,773,335 |
-12,034,773,335 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
12,111,129,724 |
12,744,610,868 |
13,581,484,135 |
13,581,484,135 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,770,851,310 |
6,004,812,207 |
1,299,224,240 |
3,202,591,440 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,588,715,826 |
1,204,253,992 |
1,778,537,218 |
9,014,194,880 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,182,135,484 |
4,800,558,215 |
-479,312,978 |
-5,811,603,440 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
73,098,071,315 |
73,264,260,002 |
71,782,146,655 |
72,088,267,986 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,691,210,891,570 |
1,796,082,886,567 |
1,830,664,172,899 |
1,880,445,222,557 |
|