MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Licogi 13 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,329,291,615,021 1,328,485,413,287 1,332,899,560,754 1,378,402,610,023
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 124,387,866,853 98,990,922,157 23,679,056,072 9,201,016,673
1. Tiền 124,387,866,853 98,990,922,157 23,679,056,072 9,201,016,673
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 869,495,645,783 827,652,310,928 929,637,070,947 945,120,859,767
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 506,807,039,324 393,016,532,239 467,144,987,436 449,021,266,437
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 190,348,682,780 227,172,034,584 219,605,708,287 257,623,143,508
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 63,650,000,000 63,650,000,000
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 63,650,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 181,248,005,689 152,721,826,115 188,144,457,234 183,734,531,832
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,908,082,010 -8,908,082,010 -8,908,082,010 -8,908,082,010
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 333,268,260,165 394,105,224,052 375,016,540,786 416,878,265,588
1. Hàng tồn kho 335,852,665,975 396,689,629,862 377,600,946,596 419,462,671,398
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,584,405,810 -2,584,405,810 -2,584,405,810 -2,584,405,810
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,139,842,220 7,736,956,150 4,566,892,949 7,202,467,995
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 330,504,809 936,260,643 947,639,789 1,372,855,940
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,809,337,411 6,067,695,507 2,657,594,310 4,769,953,205
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 733,000,000 961,658,850 1,059,658,850
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 361,919,276,549 467,597,473,280 497,764,612,145 502,042,612,534
I. Các khoản phải thu dài hạn 27,266,221,364 102,053,956,493 135,919,108,451 126,432,376,565
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 300,683,622 300,683,622 304,899,922 322,977,384
2. Trả trước cho người bán dài hạn 32,589,217,807 22,326,389,988
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 27,266,221,364 102,053,956,493 103,325,674,344 104,083,692,815
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -300,683,622 -300,683,622 -300,683,622 -300,683,622
II.Tài sản cố định 233,818,433,857 238,960,924,572 233,647,520,758 237,516,592,480
1. Tài sản cố định hữu hình 224,457,926,040 229,851,173,143 224,731,444,847 228,569,529,968
- Nguyên giá 386,784,288,514 398,659,149,152 397,047,136,903 404,756,196,747
- Giá trị hao mòn lũy kế -162,326,362,474 -168,807,976,009 -172,315,692,056 -176,186,666,779
2. Tài sản cố định thuê tài chính 3,162,722,039 2,983,700,036 2,804,678,033 2,625,656,030
- Nguyên giá 3,580,440,046 3,580,440,046 3,580,440,046 3,580,440,046
- Giá trị hao mòn lũy kế -417,718,007 -596,740,010 -775,762,013 -954,784,016
3. Tài sản cố định vô hình 6,197,785,778 6,126,051,393 6,111,397,878 6,321,406,482
- Nguyên giá 7,706,640,942 7,706,640,942 7,706,640,942 7,988,093,488
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,508,855,164 -1,580,589,549 -1,595,243,064 -1,666,687,006
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 75,135,463,228 110,786,759,240 111,156,973,630 119,581,050,721
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 367,362,011
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 75,135,463,228 110,786,759,240 110,789,611,619 119,581,050,721
V. Đầu tư tài chính dài hạn 18,531,218,035 7,431,218,035 7,431,218,035 8,358,264,500
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 15,809,858,035 927,046,465
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,721,360,000 7,431,218,035 7,431,218,035 7,431,218,035
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,167,940,065 8,364,614,940 9,609,791,271 10,154,328,268
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,860,481,732 7,252,381,277 8,577,365,574 9,081,017,621
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 56,000,000 56,000,000 56,000,000 96,885,000
4. Tài sản dài hạn khác 20,000,000 20,000,000 20,000,000
5. Lợi thế thương mại 1,251,458,333 1,036,233,663 956,425,697 956,425,647
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,691,210,891,570 1,796,082,886,567 1,830,664,172,899 1,880,445,222,557
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,176,855,742,556 1,279,694,106,825 1,319,626,221,204 1,367,197,782,331
I. Nợ ngắn hạn 1,134,257,713,010 1,172,104,921,424 1,238,688,111,859 1,292,955,846,184
1. Phải trả người bán ngắn hạn 347,248,240,498 307,263,726,429 325,709,260,443 321,319,435,070
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 56,761,733,963 112,283,125,158 157,137,703,398 167,383,393,367
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 28,175,077,644 23,973,589,198 28,961,999,088 24,583,240,457
4. Phải trả người lao động 39,827,667,079 30,565,846,910 32,786,739,528 25,041,846,884
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 44,771,720,155 44,625,426,443 51,459,120,066 48,606,960,889
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 28,808,460 28,808,460 28,808,460 28,808,460
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,183,017,954 1,902,433,410 2,698,347,834 1,281,722,822
9. Phải trả ngắn hạn khác 32,271,744,508 50,517,479,882 48,850,145,951 71,423,329,300
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 577,334,442,524 595,104,387,111 585,297,755,518 627,649,577,362
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,336,848,389 3,336,848,389 3,336,848,389 3,336,848,389
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,318,411,836 2,503,250,034 2,421,383,184 2,300,683,184
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 42,598,029,546 107,589,185,401 80,938,109,345 74,241,936,147
1. Phải trả người bán dài hạn 34,478,005 5,239,393,191
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 772,871 85,098,871 468,169,000
3. Chi phí phải trả dài hạn 4,026,285,896
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 15,980,420,691 56,937,629,271 2,286,139,891 2,426,139,891
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 26,617,608,855 50,616,305,254 78,566,870,583 62,081,948,169
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 514,355,149,014 516,388,779,742 511,037,951,695 513,247,440,226
I. Vốn chủ sở hữu 514,355,149,014 516,388,779,742 511,037,951,695 513,247,440,226
1. Vốn góp của chủ sở hữu 435,980,320,000 435,980,320,000 435,980,320,000 435,980,320,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 429,550,000 429,550,000 429,550,000 429,550,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu -12,034,773,335 -12,034,773,335 -12,034,773,335
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 12,111,129,724 12,744,610,868 13,581,484,135 13,581,484,135
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,770,851,310 6,004,812,207 1,299,224,240 3,202,591,440
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,588,715,826 1,204,253,992 1,778,537,218 9,014,194,880
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,182,135,484 4,800,558,215 -479,312,978 -5,811,603,440
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 73,098,071,315 73,264,260,002 71,782,146,655 72,088,267,986
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,691,210,891,570 1,796,082,886,567 1,830,664,172,899 1,880,445,222,557
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.