TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,144,426,605,626 |
1,385,421,965,069 |
1,329,291,615,021 |
1,328,485,413,287 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
13,930,291,291 |
14,498,693,800 |
124,387,866,853 |
98,990,922,157 |
|
1. Tiền |
13,930,291,291 |
14,498,693,800 |
124,387,866,853 |
98,990,922,157 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
783,307,628,394 |
1,031,644,444,631 |
869,495,645,783 |
827,652,310,928 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
495,354,000,202 |
525,073,776,074 |
506,807,039,324 |
393,016,532,239 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
203,462,724,698 |
262,356,171,067 |
190,348,682,780 |
227,172,034,584 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
63,650,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
93,550,845,504 |
253,198,509,500 |
181,248,005,689 |
152,721,826,115 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,059,942,010 |
-8,984,012,010 |
-8,908,082,010 |
-8,908,082,010 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
341,955,226,276 |
334,644,517,232 |
333,268,260,165 |
394,105,224,052 |
|
1. Hàng tồn kho |
344,539,632,086 |
337,228,923,042 |
335,852,665,975 |
396,689,629,862 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,584,405,810 |
-2,584,405,810 |
-2,584,405,810 |
-2,584,405,810 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,233,459,665 |
4,634,309,406 |
2,139,842,220 |
7,736,956,150 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
422,814,676 |
432,925,769 |
330,504,809 |
936,260,643 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,160,644,989 |
3,551,383,637 |
1,809,337,411 |
6,067,695,507 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
650,000,000 |
650,000,000 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
733,000,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
303,687,591,902 |
300,124,078,205 |
361,919,276,549 |
467,597,473,280 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
582,338,000 |
766,221,364 |
27,266,221,364 |
102,053,956,493 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
300,683,622 |
300,683,622 |
300,683,622 |
300,683,622 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
582,338,000 |
766,221,364 |
27,266,221,364 |
102,053,956,493 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-300,683,622 |
-300,683,622 |
-300,683,622 |
-300,683,622 |
|
II.Tài sản cố định |
244,180,733,580 |
239,124,160,360 |
233,818,433,857 |
238,960,924,572 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
234,375,793,857 |
229,541,436,590 |
224,457,926,040 |
229,851,173,143 |
|
- Nguyên giá |
385,246,069,459 |
386,102,470,332 |
386,784,288,514 |
398,659,149,152 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-150,870,275,602 |
-156,561,033,742 |
-162,326,362,474 |
-168,807,976,009 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
3,520,766,045 |
3,341,744,042 |
3,162,722,039 |
2,983,700,036 |
|
- Nguyên giá |
3,580,440,046 |
3,580,440,046 |
3,580,440,046 |
3,580,440,046 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-59,674,001 |
-238,696,004 |
-417,718,007 |
-596,740,010 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,284,173,678 |
6,240,979,728 |
6,197,785,778 |
6,126,051,393 |
|
- Nguyên giá |
7,706,640,942 |
7,706,640,942 |
7,706,640,942 |
7,706,640,942 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,422,467,264 |
-1,465,661,214 |
-1,508,855,164 |
-1,580,589,549 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
42,751,356,764 |
43,555,671,498 |
75,135,463,228 |
110,786,759,240 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
42,751,356,764 |
43,555,671,498 |
75,135,463,228 |
110,786,759,240 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
9,606,809,515 |
8,716,667,550 |
18,531,218,035 |
7,431,218,035 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
9,716,667,550 |
8,716,667,550 |
15,809,858,035 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
2,721,360,000 |
7,431,218,035 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-109,858,035 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,566,354,043 |
7,961,357,433 |
7,167,940,065 |
8,364,614,940 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,343,860,599 |
6,778,763,989 |
5,860,481,732 |
7,252,381,277 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
95,900,000 |
56,000,000 |
56,000,000 |
56,000,000 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
20,000,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
1,126,593,444 |
1,126,593,444 |
1,251,458,333 |
1,036,233,663 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,448,114,197,528 |
1,685,546,043,274 |
1,691,210,891,570 |
1,796,082,886,567 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,136,298,222,238 |
1,154,812,523,480 |
1,176,855,742,556 |
1,279,694,106,825 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,113,205,042,620 |
1,125,660,428,806 |
1,134,257,713,010 |
1,172,104,921,424 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
308,737,977,028 |
357,138,706,703 |
347,248,240,498 |
307,263,726,429 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
107,580,723,524 |
86,840,048,743 |
56,761,733,963 |
112,283,125,158 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
27,556,359,839 |
30,419,558,106 |
28,175,077,644 |
23,973,589,198 |
|
4. Phải trả người lao động |
33,461,374,601 |
34,326,279,078 |
39,827,667,079 |
30,565,846,910 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
55,542,958,323 |
54,463,744,767 |
44,771,720,155 |
44,625,426,443 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
11,937,160 |
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
28,808,460 |
28,808,460 |
28,808,460 |
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
4,534,819,203 |
2,900,445,876 |
2,183,017,954 |
1,902,433,410 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
36,377,409,861 |
35,131,850,086 |
32,271,744,508 |
50,517,479,882 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
533,026,041,512 |
518,864,072,262 |
577,334,442,524 |
595,104,387,111 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
3,293,677,688 |
3,414,002,889 |
3,336,848,389 |
3,336,848,389 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,081,763,881 |
2,132,911,836 |
2,318,411,836 |
2,503,250,034 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
23,093,179,618 |
29,152,094,674 |
42,598,029,546 |
107,589,185,401 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
34,478,005 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
772,871 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,591,704,691 |
619,004,691 |
15,980,420,691 |
56,937,629,271 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
21,501,474,927 |
28,533,089,983 |
26,617,608,855 |
50,616,305,254 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
311,815,975,290 |
530,733,519,794 |
514,355,149,014 |
516,388,779,742 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
311,815,975,290 |
530,733,519,794 |
514,355,149,014 |
516,388,779,742 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
219,112,060,000 |
435,980,320,000 |
435,980,320,000 |
435,980,320,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
856,100,000 |
429,550,000 |
429,550,000 |
429,550,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
-12,034,773,335 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-12,034,773,335 |
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
12,111,129,724 |
12,111,129,724 |
12,111,129,724 |
12,744,610,868 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
24,700,699,221 |
24,869,545,500 |
4,770,851,310 |
6,004,812,207 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
17,064,994,691 |
14,764,459,147 |
2,588,715,826 |
1,204,253,992 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
7,635,704,530 |
10,105,086,353 |
2,182,135,484 |
4,800,558,215 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
67,070,759,680 |
65,913,417,805 |
73,098,071,315 |
73,264,260,002 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,448,114,197,528 |
1,685,546,043,274 |
1,691,210,891,570 |
1,796,082,886,567 |
|