MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Licogi 13 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,144,426,605,626 1,385,421,965,069 1,329,291,615,021 1,328,485,413,287
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,930,291,291 14,498,693,800 124,387,866,853 98,990,922,157
1. Tiền 13,930,291,291 14,498,693,800 124,387,866,853 98,990,922,157
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 783,307,628,394 1,031,644,444,631 869,495,645,783 827,652,310,928
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 495,354,000,202 525,073,776,074 506,807,039,324 393,016,532,239
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 203,462,724,698 262,356,171,067 190,348,682,780 227,172,034,584
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 63,650,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 93,550,845,504 253,198,509,500 181,248,005,689 152,721,826,115
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,059,942,010 -8,984,012,010 -8,908,082,010 -8,908,082,010
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 341,955,226,276 334,644,517,232 333,268,260,165 394,105,224,052
1. Hàng tồn kho 344,539,632,086 337,228,923,042 335,852,665,975 396,689,629,862
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,584,405,810 -2,584,405,810 -2,584,405,810 -2,584,405,810
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,233,459,665 4,634,309,406 2,139,842,220 7,736,956,150
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 422,814,676 432,925,769 330,504,809 936,260,643
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,160,644,989 3,551,383,637 1,809,337,411 6,067,695,507
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 650,000,000 650,000,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 733,000,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 303,687,591,902 300,124,078,205 361,919,276,549 467,597,473,280
I. Các khoản phải thu dài hạn 582,338,000 766,221,364 27,266,221,364 102,053,956,493
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 300,683,622 300,683,622 300,683,622 300,683,622
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 582,338,000 766,221,364 27,266,221,364 102,053,956,493
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -300,683,622 -300,683,622 -300,683,622 -300,683,622
II.Tài sản cố định 244,180,733,580 239,124,160,360 233,818,433,857 238,960,924,572
1. Tài sản cố định hữu hình 234,375,793,857 229,541,436,590 224,457,926,040 229,851,173,143
- Nguyên giá 385,246,069,459 386,102,470,332 386,784,288,514 398,659,149,152
- Giá trị hao mòn lũy kế -150,870,275,602 -156,561,033,742 -162,326,362,474 -168,807,976,009
2. Tài sản cố định thuê tài chính 3,520,766,045 3,341,744,042 3,162,722,039 2,983,700,036
- Nguyên giá 3,580,440,046 3,580,440,046 3,580,440,046 3,580,440,046
- Giá trị hao mòn lũy kế -59,674,001 -238,696,004 -417,718,007 -596,740,010
3. Tài sản cố định vô hình 6,284,173,678 6,240,979,728 6,197,785,778 6,126,051,393
- Nguyên giá 7,706,640,942 7,706,640,942 7,706,640,942 7,706,640,942
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,422,467,264 -1,465,661,214 -1,508,855,164 -1,580,589,549
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 42,751,356,764 43,555,671,498 75,135,463,228 110,786,759,240
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 42,751,356,764 43,555,671,498 75,135,463,228 110,786,759,240
V. Đầu tư tài chính dài hạn 9,606,809,515 8,716,667,550 18,531,218,035 7,431,218,035
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 9,716,667,550 8,716,667,550 15,809,858,035
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,721,360,000 7,431,218,035
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -109,858,035
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,566,354,043 7,961,357,433 7,167,940,065 8,364,614,940
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,343,860,599 6,778,763,989 5,860,481,732 7,252,381,277
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 95,900,000 56,000,000 56,000,000 56,000,000
4. Tài sản dài hạn khác 20,000,000
5. Lợi thế thương mại 1,126,593,444 1,126,593,444 1,251,458,333 1,036,233,663
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,448,114,197,528 1,685,546,043,274 1,691,210,891,570 1,796,082,886,567
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,136,298,222,238 1,154,812,523,480 1,176,855,742,556 1,279,694,106,825
I. Nợ ngắn hạn 1,113,205,042,620 1,125,660,428,806 1,134,257,713,010 1,172,104,921,424
1. Phải trả người bán ngắn hạn 308,737,977,028 357,138,706,703 347,248,240,498 307,263,726,429
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 107,580,723,524 86,840,048,743 56,761,733,963 112,283,125,158
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 27,556,359,839 30,419,558,106 28,175,077,644 23,973,589,198
4. Phải trả người lao động 33,461,374,601 34,326,279,078 39,827,667,079 30,565,846,910
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 55,542,958,323 54,463,744,767 44,771,720,155 44,625,426,443
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 11,937,160
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 28,808,460 28,808,460 28,808,460
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 4,534,819,203 2,900,445,876 2,183,017,954 1,902,433,410
9. Phải trả ngắn hạn khác 36,377,409,861 35,131,850,086 32,271,744,508 50,517,479,882
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 533,026,041,512 518,864,072,262 577,334,442,524 595,104,387,111
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,293,677,688 3,414,002,889 3,336,848,389 3,336,848,389
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,081,763,881 2,132,911,836 2,318,411,836 2,503,250,034
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 23,093,179,618 29,152,094,674 42,598,029,546 107,589,185,401
1. Phải trả người bán dài hạn 34,478,005
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 772,871
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,591,704,691 619,004,691 15,980,420,691 56,937,629,271
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 21,501,474,927 28,533,089,983 26,617,608,855 50,616,305,254
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 311,815,975,290 530,733,519,794 514,355,149,014 516,388,779,742
I. Vốn chủ sở hữu 311,815,975,290 530,733,519,794 514,355,149,014 516,388,779,742
1. Vốn góp của chủ sở hữu 219,112,060,000 435,980,320,000 435,980,320,000 435,980,320,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 856,100,000 429,550,000 429,550,000 429,550,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu -12,034,773,335
5. Cổ phiếu quỹ -12,034,773,335
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 12,111,129,724 12,111,129,724 12,111,129,724 12,744,610,868
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 24,700,699,221 24,869,545,500 4,770,851,310 6,004,812,207
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 17,064,994,691 14,764,459,147 2,588,715,826 1,204,253,992
- LNST chưa phân phối kỳ này 7,635,704,530 10,105,086,353 2,182,135,484 4,800,558,215
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 67,070,759,680 65,913,417,805 73,098,071,315 73,264,260,002
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,448,114,197,528 1,685,546,043,274 1,691,210,891,570 1,796,082,886,567
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.