1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,601,068,030,086 |
2,305,782,754,732 |
2,189,821,922,798 |
1,991,489,294,685 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
879,005,046 |
462,199,218 |
1,854,356,891 |
3,074,488,076 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,600,189,025,040 |
2,305,320,555,514 |
2,187,967,565,907 |
1,988,414,806,609 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,325,126,542,284 |
2,093,984,176,482 |
1,921,515,929,394 |
1,763,928,313,108 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
275,062,482,756 |
211,336,379,032 |
266,451,636,513 |
224,486,493,501 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
137,061,528,697 |
91,838,366,417 |
85,981,734,365 |
216,236,555,649 |
|
7. Chi phí tài chính |
112,421,025,433 |
99,219,525,089 |
110,679,046,578 |
155,351,326,110 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
109,385,952,427 |
117,605,820,164 |
112,331,341,154 |
156,305,403,894 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
26,941,137,205 |
-7,385,675,787 |
40,751,821,736 |
55,483,507,298 |
|
9. Chi phí bán hàng |
43,501,312,922 |
55,065,525,417 |
64,896,136,979 |
47,313,032,559 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
199,363,932,269 |
180,186,764,029 |
169,360,799,922 |
147,582,741,475 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
83,778,878,034 |
-38,682,744,873 |
48,249,209,135 |
145,959,456,304 |
|
12. Thu nhập khác |
11,428,243,025 |
19,051,207,897 |
18,396,050,094 |
5,242,581,835 |
|
13. Chi phí khác |
34,589,294,140 |
38,577,175,667 |
31,990,688,984 |
34,386,038,516 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-23,161,051,115 |
-19,525,967,770 |
-13,594,638,890 |
-29,143,456,681 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
60,617,826,919 |
-58,208,712,643 |
34,654,570,245 |
116,815,999,623 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
14,935,619,096 |
6,336,604,011 |
11,551,519,842 |
13,609,910,698 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-844,731,632 |
-533,437,290 |
79,089,178 |
-281,134,666 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
46,526,939,455 |
-64,011,879,364 |
23,023,961,225 |
103,487,223,591 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
29,979,825,019 |
-68,603,300,840 |
9,681,649,717 |
93,413,115,283 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
16,547,114,436 |
4,591,421,476 |
13,342,311,508 |
10,074,108,308 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
333 |
-762 |
108 |
1,038 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
108 |
1,038 |
|