TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,045,160,027,501 |
2,130,332,589,049 |
1,992,322,578,360 |
1,926,978,254,737 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
301,414,636,655 |
292,169,518,634 |
141,899,191,152 |
66,004,089,697 |
|
1. Tiền |
210,776,597,236 |
193,030,959,101 |
95,704,628,306 |
63,902,931,097 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
90,638,039,419 |
99,138,559,533 |
46,194,562,846 |
2,101,158,600 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
84,470,000,000 |
82,970,000,000 |
186,970,000,000 |
199,420,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
84,470,000,000 |
82,970,000,000 |
186,970,000,000 |
199,420,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
856,118,293,686 |
904,460,479,484 |
841,228,823,986 |
832,929,202,949 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
744,022,135,890 |
728,072,598,058 |
767,215,976,243 |
797,707,414,891 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
164,043,022,110 |
136,317,888,031 |
114,648,726,841 |
101,159,781,832 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
11,933,740,010 |
11,733,740,010 |
8,181,160,010 |
12,538,371,841 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
306,811,366,098 |
397,808,548,807 |
323,295,016,874 |
292,781,484,908 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-371,198,901,633 |
-369,979,226,633 |
-372,618,987,193 |
-371,764,781,734 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
506,931,211 |
506,931,211 |
506,931,211 |
506,931,211 |
|
IV. Hàng tồn kho |
771,833,829,877 |
809,097,671,089 |
787,784,575,082 |
790,742,651,473 |
|
1. Hàng tồn kho |
790,722,263,723 |
829,259,125,627 |
807,783,237,167 |
810,489,534,410 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-18,888,433,846 |
-20,161,454,538 |
-19,998,662,085 |
-19,746,882,937 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
31,323,267,283 |
41,634,919,842 |
34,439,988,140 |
37,882,310,618 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,506,416,738 |
5,332,230,287 |
5,103,807,967 |
3,825,700,489 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
25,810,361,814 |
32,951,449,680 |
27,766,588,838 |
30,448,393,903 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,006,488,731 |
3,351,239,875 |
1,569,591,335 |
3,608,216,226 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,286,748,949,418 |
2,224,722,712,448 |
2,245,529,391,625 |
2,271,754,739,032 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
518,447,000 |
518,447,000 |
518,447,000 |
518,447,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
518,447,000 |
518,447,000 |
518,447,000 |
518,447,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
320,957,024,170 |
308,233,169,474 |
297,796,130,680 |
286,049,534,937 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
293,383,311,032 |
280,670,116,437 |
270,243,737,744 |
258,224,918,769 |
|
- Nguyên giá |
1,392,570,905,025 |
1,369,113,475,733 |
1,370,294,260,924 |
1,364,738,762,996 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,099,187,593,993 |
-1,088,443,359,296 |
-1,100,050,523,180 |
-1,106,513,844,227 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
27,573,713,138 |
27,563,053,037 |
27,552,392,936 |
27,824,616,168 |
|
- Nguyên giá |
29,450,669,806 |
29,450,669,806 |
29,450,669,806 |
29,732,669,806 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,876,956,668 |
-1,887,616,769 |
-1,898,276,870 |
-1,908,053,638 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
4,020,667,916 |
4,020,667,916 |
4,020,667,916 |
4,020,667,916 |
|
- Nguyên giá |
4,102,505,616 |
4,102,505,616 |
4,102,505,616 |
4,102,505,616 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-81,837,700 |
-81,837,700 |
-81,837,700 |
-81,837,700 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,158,301,803,799 |
1,202,034,073,977 |
1,193,598,432,599 |
1,211,905,060,327 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
1,139,464,846,405 |
1,182,769,720,454 |
1,174,083,223,401 |
1,192,689,409,806 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
18,836,957,394 |
19,264,353,523 |
19,515,209,198 |
19,215,650,521 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
768,830,630,597 |
676,217,463,621 |
717,578,729,113 |
738,084,416,095 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
708,413,126,477 |
615,799,959,501 |
671,498,035,985 |
694,840,635,967 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
59,260,545,400 |
59,260,545,400 |
59,260,545,400 |
59,260,545,400 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-343,041,280 |
-343,041,280 |
-14,679,852,272 |
-17,516,765,272 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
34,120,375,936 |
33,698,890,460 |
32,016,984,317 |
31,176,612,757 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
33,247,274,692 |
32,750,884,441 |
31,019,366,212 |
30,458,190,918 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
873,101,244 |
948,006,019 |
997,618,105 |
718,421,839 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,331,908,976,919 |
4,355,055,301,497 |
4,237,851,969,985 |
4,198,732,993,769 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,768,762,285,188 |
3,815,974,572,895 |
3,710,706,243,955 |
3,673,579,782,263 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,290,416,650,380 |
3,357,196,449,297 |
3,235,090,443,241 |
3,186,112,339,592 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
654,150,343,980 |
598,355,821,324 |
649,329,377,103 |
632,373,624,406 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
302,770,011,636 |
295,337,185,441 |
281,136,117,474 |
252,430,148,243 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
168,442,048,875 |
166,957,929,539 |
171,185,698,520 |
177,356,720,558 |
|
4. Phải trả người lao động |
60,491,136,710 |
55,635,369,318 |
61,981,773,569 |
52,590,759,787 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
316,410,805,876 |
316,836,433,756 |
306,645,016,565 |
303,424,645,634 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
5,677,787,565 |
7,858,770,382 |
6,395,918,455 |
379,090,908 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
255,058,610,890 |
285,636,153,108 |
262,450,198,777 |
284,838,543,419 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,511,035,467,884 |
1,600,527,245,082 |
1,469,978,955,874 |
1,458,288,472,618 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,860,500,515 |
3,036,549,139 |
3,213,388,140 |
3,222,020,346 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
13,519,936,449 |
27,014,992,208 |
22,773,998,764 |
21,208,313,673 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
478,345,634,808 |
458,778,123,598 |
475,615,800,714 |
487,467,442,671 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
896,255,528 |
-19,813,642,055 |
556,517,395 |
16,141,671,524 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
68,744,046,075 |
68,819,046,075 |
68,819,046,075 |
68,819,046,075 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
397,603,675,491 |
397,453,675,491 |
394,668,804,488 |
392,649,574,400 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,934,567,168 |
3,388,972,427 |
3,748,576,044 |
1,934,567,168 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
9,167,090,546 |
8,930,071,660 |
7,822,856,712 |
7,922,583,504 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
563,146,691,731 |
539,080,728,602 |
527,145,726,030 |
525,153,211,506 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
563,146,691,731 |
539,080,728,602 |
527,145,726,030 |
525,153,211,506 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
900,000,000,000 |
900,000,000,000 |
900,000,000,000 |
900,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
900,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
117,558,651 |
117,558,651 |
117,558,651 |
117,558,651 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-89,169,818,319 |
-89,169,818,319 |
-89,169,818,319 |
-89,169,818,319 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
96,790,511,958 |
110,261,401,316 |
110,261,401,316 |
110,261,401,316 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,083,295,470 |
2,083,295,470 |
2,083,295,470 |
2,083,295,470 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-435,980,866,284 |
-471,042,431,363 |
-482,036,556,181 |
-483,617,309,701 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
16,588,616,481 |
1,064,653,486 |
-501,331,857,682 |
-497,510,839,280 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-452,569,482,765 |
-472,107,084,849 |
19,295,301,501 |
13,893,529,579 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
89,306,010,255 |
86,830,722,847 |
85,889,845,093 |
85,478,084,089 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,331,908,976,919 |
4,355,055,301,497 |
4,237,851,969,985 |
4,198,732,993,769 |
|