TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,363,903,669,983 |
2,349,086,344,765 |
2,286,276,921,536 |
2,123,139,223,361 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
155,323,041,319 |
140,318,391,941 |
107,562,539,874 |
97,430,050,217 |
|
1. Tiền |
110,060,816,162 |
85,318,391,941 |
77,099,144,334 |
55,066,654,677 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
45,262,225,157 |
55,000,000,000 |
30,463,395,540 |
42,363,395,540 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,830,000,000 |
1,630,000,000 |
22,117,658,400 |
28,387,658,400 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,830,000,000 |
1,630,000,000 |
22,117,658,400 |
28,387,658,400 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,337,639,989,975 |
1,411,230,457,891 |
1,406,286,266,671 |
1,225,258,130,991 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,043,559,919,981 |
1,066,415,929,542 |
1,139,995,577,170 |
1,067,869,488,091 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
299,964,297,288 |
316,585,184,782 |
248,183,976,312 |
238,827,660,257 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
15,351,590,010 |
14,351,590,010 |
14,233,740,010 |
14,233,740,010 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
327,398,428,090 |
362,506,045,728 |
349,626,796,544 |
251,513,692,024 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-348,634,245,394 |
-348,628,292,171 |
-345,753,823,365 |
-347,186,449,391 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
817,321,787,022 |
752,134,276,390 |
713,302,444,220 |
730,573,073,338 |
|
1. Hàng tồn kho |
838,844,915,755 |
773,523,224,773 |
730,710,046,361 |
741,978,864,428 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-21,523,128,733 |
-21,388,948,383 |
-17,407,602,141 |
-11,405,791,090 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
51,788,851,667 |
43,773,218,543 |
37,008,012,371 |
41,490,310,415 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
8,298,601,115 |
10,523,266,173 |
6,345,432,000 |
4,463,952,033 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
36,088,914,799 |
25,842,689,880 |
22,546,991,924 |
26,098,068,115 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,521,018,859 |
1,466,392,102 |
1,351,332,935 |
1,265,811,197 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
4,880,316,894 |
5,940,870,388 |
6,764,255,512 |
9,662,479,070 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,036,796,276,880 |
2,079,220,115,212 |
2,164,709,182,781 |
2,322,641,259,620 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,458,699,108 |
1,458,699,108 |
1,108,699,108 |
166,239,667,616 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
165,000,000,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,458,699,108 |
1,458,699,108 |
1,108,699,108 |
1,239,667,616 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
465,876,808,878 |
456,317,738,280 |
461,933,371,394 |
448,518,163,146 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
438,389,169,724 |
428,745,556,859 |
434,370,062,567 |
420,963,726,921 |
|
- Nguyên giá |
1,508,648,271,330 |
1,508,698,364,506 |
1,533,753,450,548 |
1,522,511,570,710 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,070,259,101,606 |
-1,079,952,807,647 |
-1,099,383,387,981 |
-1,101,547,843,789 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
27,487,639,154 |
27,572,181,421 |
27,563,308,827 |
27,554,436,225 |
|
- Nguyên giá |
29,335,455,521 |
29,335,455,521 |
29,335,455,521 |
29,335,455,521 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,847,816,367 |
-1,763,274,100 |
-1,772,146,694 |
-1,781,019,296 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
2,663,302,754 |
2,663,302,754 |
2,663,302,754 |
2,663,302,754 |
|
- Nguyên giá |
2,745,140,454 |
2,745,140,454 |
2,745,140,454 |
2,745,140,454 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-81,837,700 |
-81,837,700 |
-81,837,700 |
-81,837,700 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
934,358,295,757 |
956,451,777,298 |
1,005,673,051,633 |
1,020,882,212,662 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
886,728,970,668 |
898,250,037,840 |
951,949,508,616 |
966,812,563,122 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
47,629,325,089 |
58,201,739,458 |
53,723,543,017 |
54,069,649,540 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
598,931,921,098 |
627,410,832,187 |
650,956,952,521 |
642,728,859,754 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
558,314,983,647 |
587,489,989,336 |
612,079,676,970 |
604,856,931,023 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
57,332,477,208 |
57,332,477,208 |
59,260,545,400 |
59,260,545,400 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-16,715,539,757 |
-17,411,634,357 |
-20,383,269,849 |
-21,388,616,669 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
33,507,249,285 |
34,917,765,585 |
42,373,805,371 |
41,609,053,688 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
33,507,249,285 |
34,667,765,585 |
41,678,692,352 |
40,682,037,894 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
695,113,019 |
927,015,794 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
250,000,000 |
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,400,699,946,863 |
4,428,306,459,977 |
4,450,986,104,317 |
4,445,780,482,981 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,998,893,963,519 |
3,967,616,278,292 |
3,974,011,756,784 |
4,022,855,237,886 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,762,175,475,990 |
3,397,661,871,595 |
3,575,948,899,285 |
3,581,193,393,061 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
885,923,508,967 |
884,028,052,262 |
848,808,815,489 |
754,671,223,170 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
257,665,217,571 |
272,819,065,010 |
253,950,750,370 |
316,709,883,104 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
173,071,197,994 |
164,595,671,107 |
163,875,167,872 |
161,591,116,214 |
|
4. Phải trả người lao động |
62,249,876,468 |
62,216,647,305 |
74,621,577,072 |
60,409,944,784 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
196,964,314,759 |
187,752,932,103 |
169,852,060,311 |
229,236,318,054 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
6,507,788,011 |
12,553,220,652 |
32,527,201,368 |
7,565,758,403 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
511,190,663,762 |
205,019,447,100 |
216,577,949,846 |
217,754,057,500 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,648,060,366,834 |
1,596,441,016,183 |
1,807,226,109,594 |
1,814,966,290,112 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
7,172,165,431 |
1,514,105,567 |
1,398,278,975 |
1,044,528,206 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
13,370,376,193 |
10,721,714,306 |
7,110,988,388 |
17,244,273,514 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
236,718,487,529 |
569,954,406,697 |
398,062,857,499 |
441,661,844,825 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,337,889,872 |
3,955,910,441 |
3,743,970,285 |
4,641,127,594 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
7,619,046,075 |
320,117,610,790 |
274,412,750,157 |
321,087,610,790 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
225,470,212,761 |
237,811,671,607 |
111,845,719,950 |
108,022,307,946 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
2,291,338,821 |
2,330,891,006 |
2,291,338,820 |
2,141,720,208 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
5,738,322,853 |
5,769,078,287 |
5,769,078,287 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
401,805,983,344 |
460,690,181,685 |
476,974,347,533 |
422,925,245,095 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
401,805,983,344 |
460,690,181,685 |
476,974,347,533 |
422,925,245,095 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
900,000,000,000 |
900,000,000,000 |
900,000,000,000 |
900,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
900,000,000,000 |
894,696,000,000 |
894,696,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
5,304,000,000 |
5,304,000,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
2,562,443,987 |
117,558,651 |
117,558,651 |
2,562,443,987 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-88,761,733,948 |
-88,761,733,948 |
-89,070,827,489 |
-89,070,827,489 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
77,759,891,240 |
75,629,153,806 |
75,629,153,805 |
82,892,289,129 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,404,499,845 |
2,404,499,845 |
2,404,499,845 |
2,404,499,845 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-580,051,888,285 |
-528,602,566,488 |
-511,483,239,419 |
-571,990,499,427 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
5,095,638,760 |
48,344,831,799 |
-42,695,019,711 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
-533,698,205,248 |
-559,828,071,218 |
-529,295,479,716 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
87,892,770,505 |
99,903,269,819 |
99,377,202,140 |
96,127,339,050 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,400,699,946,863 |
4,428,306,459,977 |
4,450,986,104,317 |
4,445,780,482,981 |
|