1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
555,552,908,748 |
52,041,068,999 |
63,822,041,326 |
114,330,899,452 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
555,552,908,748 |
52,041,068,999 |
63,822,041,326 |
114,330,899,452 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
254,847,749,702 |
26,352,484,080 |
35,691,898,640 |
54,214,306,653 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
300,705,159,046 |
25,688,584,919 |
28,130,142,686 |
60,116,592,799 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,163,155,515 |
13,809,785,054 |
8,504,928,785 |
12,552,766,063 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,194,488,541 |
3,928,505,182 |
4,289,543,895 |
3,501,137,745 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,997,837,039 |
3,928,505,182 |
3,785,962,197 |
3,501,137,745 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-1,007,514,809 |
1,761,711,743 |
-96,744,764 |
2,454,336,273 |
|
9. Chi phí bán hàng |
8,296,527,078 |
162,240,909 |
477,698,354 |
887,152,860 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
25,562,388,065 |
11,145,256,424 |
-616,325,870 |
10,592,083,222 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
268,807,396,068 |
26,024,079,201 |
32,387,410,328 |
60,143,321,308 |
|
12. Thu nhập khác |
1,172,387,669 |
358,523,411 |
161,062,199 |
249,410,938 |
|
13. Chi phí khác |
231,931,539 |
843 |
1,399,893 |
250,545,411 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
940,456,130 |
358,522,568 |
159,662,306 |
-1,134,473 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
269,747,852,198 |
26,382,601,769 |
32,547,072,634 |
60,142,186,835 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,186,298,487 |
8,135,683,850 |
10,573,642,523 |
7,993,249,659 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
48,973,307,699 |
-1,649,381,220 |
-1,969,211,271 |
3,484,248,705 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
217,588,246,012 |
19,896,299,139 |
23,942,641,382 |
48,664,688,471 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
217,585,021,823 |
19,892,879,092 |
23,936,566,955 |
48,659,072,259 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
3,224,189 |
3,420,047 |
6,074,427 |
5,616,212 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|