1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
49,501,259,950 |
268,942,983,497 |
206,395,949,563 |
213,123,826,171 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
31,899,200,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
49,501,259,950 |
268,942,983,497 |
206,395,949,563 |
181,224,626,171 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
24,341,516,233 |
208,426,492,698 |
112,433,629,557 |
111,481,316,429 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
25,159,743,717 |
60,516,490,799 |
93,962,320,006 |
69,743,309,742 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,275,864,188 |
7,040,895,122 |
4,421,347,230 |
8,817,576,440 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,130,707,516 |
1,763,387,520 |
3,201,354,802 |
4,006,048,979 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,129,281,244 |
1,586,022,192 |
3,201,354,802 |
3,998,884,858 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
4,523,732,322 |
7,600,724,178 |
4,156,914,194 |
-4,040,221,318 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,075,209,116 |
3,389,614,501 |
4,468,235,288 |
3,703,260,300 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,476,421,609 |
19,385,968,746 |
14,818,092,585 |
15,235,063,349 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
23,277,001,986 |
50,619,139,332 |
80,052,898,755 |
51,576,292,236 |
|
12. Thu nhập khác |
1,359,924,188 |
606,761,651 |
145,413,605 |
325,719,220 |
|
13. Chi phí khác |
942,350,477 |
63,251,813 |
31,800,972 |
300,274 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
417,573,711 |
543,509,838 |
113,612,633 |
325,418,946 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
23,694,575,697 |
51,162,649,170 |
80,166,511,388 |
51,901,711,182 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,850,921,454 |
5,505,589,784 |
3,457,147,657 |
6,052,653,097 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
191,212,255 |
9,643,168,022 |
13,554,748,416 |
2,177,958,946 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
18,652,441,988 |
36,013,891,364 |
63,154,615,315 |
43,671,099,139 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
18,646,869,517 |
36,008,631,944 |
63,150,135,387 |
43,666,590,075 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
5,572,471 |
5,259,420 |
4,479,928 |
4,509,064 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|