1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
191,350,613,580 |
172,584,386,830 |
107,839,106,642 |
49,501,259,950 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
56,624,227,291 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
134,726,386,289 |
172,584,386,830 |
107,839,106,642 |
49,501,259,950 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
65,259,502,799 |
93,260,098,619 |
59,350,291,746 |
24,341,516,233 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
69,466,883,490 |
79,324,288,211 |
48,488,814,896 |
25,159,743,717 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
12,914,836,329 |
6,353,646,554 |
9,103,318,193 |
6,275,864,188 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,042,322,931 |
1,102,353,832 |
1,299,612,714 |
1,130,707,516 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,192,322,931 |
1,069,853,832 |
1,090,721,965 |
1,129,281,244 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-510,518,452 |
-2,598,407,234 |
-3,229,244,245 |
4,523,732,322 |
|
9. Chi phí bán hàng |
5,186,846,289 |
3,589,443,787 |
2,199,035,728 |
1,075,209,116 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
24,009,158,292 |
9,859,555,657 |
18,315,763,775 |
10,476,421,609 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
51,632,873,855 |
68,528,174,255 |
32,548,476,627 |
23,277,001,986 |
|
12. Thu nhập khác |
584,197,250 |
1,631,907,197 |
700,599,632 |
1,359,924,188 |
|
13. Chi phí khác |
749,241,257 |
111,993,377 |
280,808,305 |
942,350,477 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-165,044,007 |
1,519,913,820 |
419,791,327 |
417,573,711 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
51,467,829,848 |
70,048,088,075 |
32,968,267,954 |
23,694,575,697 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
333,559,979 |
4,251,460,192 |
4,005,496,977 |
4,850,921,454 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
10,143,668,356 |
10,978,309,385 |
4,769,610,686 |
191,212,255 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
40,990,601,513 |
54,818,318,498 |
24,193,160,291 |
18,652,441,988 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
40,987,724,608 |
54,813,523,938 |
24,187,587,193 |
18,646,869,517 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,876,905 |
4,794,560 |
5,573,098 |
5,572,471 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|