MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Long Hậu (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 191,350,613,580 172,584,386,830 107,839,106,642 49,501,259,950
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 56,624,227,291
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 134,726,386,289 172,584,386,830 107,839,106,642 49,501,259,950
4. Giá vốn hàng bán 65,259,502,799 93,260,098,619 59,350,291,746 24,341,516,233
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 69,466,883,490 79,324,288,211 48,488,814,896 25,159,743,717
6. Doanh thu hoạt động tài chính 12,914,836,329 6,353,646,554 9,103,318,193 6,275,864,188
7. Chi phí tài chính 1,042,322,931 1,102,353,832 1,299,612,714 1,130,707,516
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,192,322,931 1,069,853,832 1,090,721,965 1,129,281,244
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -510,518,452 -2,598,407,234 -3,229,244,245 4,523,732,322
9. Chi phí bán hàng 5,186,846,289 3,589,443,787 2,199,035,728 1,075,209,116
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 24,009,158,292 9,859,555,657 18,315,763,775 10,476,421,609
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 51,632,873,855 68,528,174,255 32,548,476,627 23,277,001,986
12. Thu nhập khác 584,197,250 1,631,907,197 700,599,632 1,359,924,188
13. Chi phí khác 749,241,257 111,993,377 280,808,305 942,350,477
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -165,044,007 1,519,913,820 419,791,327 417,573,711
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 51,467,829,848 70,048,088,075 32,968,267,954 23,694,575,697
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 333,559,979 4,251,460,192 4,005,496,977 4,850,921,454
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 10,143,668,356 10,978,309,385 4,769,610,686 191,212,255
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 40,990,601,513 54,818,318,498 24,193,160,291 18,652,441,988
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 40,987,724,608 54,813,523,938 24,187,587,193 18,646,869,517
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 2,876,905 4,794,560 5,573,098 5,572,471
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.