1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
119,919,942,963 |
98,558,827,639 |
191,350,613,580 |
172,584,386,830 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
32,718,980,200 |
57,560,346,800 |
56,624,227,291 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
87,200,962,763 |
40,998,480,839 |
134,726,386,289 |
172,584,386,830 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
42,578,076,203 |
17,448,270,917 |
65,259,502,799 |
93,260,098,619 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
44,622,886,560 |
23,550,209,922 |
69,466,883,490 |
79,324,288,211 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
16,180,555,063 |
7,455,917,307 |
12,914,836,329 |
6,353,646,554 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,292,870,794 |
1,176,910,272 |
1,042,322,931 |
1,102,353,832 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,292,870,794 |
1,176,910,272 |
1,192,322,931 |
1,069,853,832 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-510,518,452 |
-2,598,407,234 |
|
9. Chi phí bán hàng |
257,566,146 |
3,486,257,694 |
5,186,846,289 |
3,589,443,787 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,570,627,439 |
10,107,502,795 |
24,009,158,292 |
9,859,555,657 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
46,682,377,244 |
16,235,456,468 |
51,632,873,855 |
68,528,174,255 |
|
12. Thu nhập khác |
2,060,727,630 |
1,040,998,032 |
584,197,250 |
1,631,907,197 |
|
13. Chi phí khác |
650,870,619 |
51,841,602 |
749,241,257 |
111,993,377 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,409,857,011 |
989,156,430 |
-165,044,007 |
1,519,913,820 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
48,092,234,255 |
17,224,612,898 |
51,467,829,848 |
70,048,088,075 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,079,365,203 |
3,559,615,046 |
333,559,979 |
4,251,460,192 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-194,111,090 |
563,535,126 |
10,143,668,356 |
10,978,309,385 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
46,206,980,142 |
13,101,462,726 |
40,990,601,513 |
54,818,318,498 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
46,206,980,142 |
13,101,462,726 |
40,987,724,608 |
54,813,523,938 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
2,876,905 |
4,794,560 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|