1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
359,558,421,225 |
167,315,625,012 |
119,919,942,963 |
98,558,827,639 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
51,046,567,163 |
|
32,718,980,200 |
57,560,346,800 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
308,511,854,062 |
167,315,625,012 |
87,200,962,763 |
40,998,480,839 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
134,450,084,703 |
61,054,457,768 |
42,578,076,203 |
17,448,270,917 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
174,061,769,359 |
106,261,167,244 |
44,622,886,560 |
23,550,209,922 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
12,070,960,999 |
8,495,573,068 |
16,180,555,063 |
7,455,917,307 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,534,419,343 |
1,520,543,007 |
1,292,870,794 |
1,176,910,272 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,488,190,832 |
1,258,135,423 |
1,292,870,794 |
1,176,910,272 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
12,893,979,344 |
5,185,462,532 |
257,566,146 |
3,486,257,694 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
29,807,777,376 |
9,982,720,819 |
12,570,627,439 |
10,107,502,795 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
141,896,554,295 |
98,068,013,954 |
46,682,377,244 |
16,235,456,468 |
|
12. Thu nhập khác |
4,030,362,423 |
146,149,885 |
2,060,727,630 |
1,040,998,032 |
|
13. Chi phí khác |
640,230,574 |
108,307,074 |
650,870,619 |
51,841,602 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,390,131,849 |
37,842,811 |
1,409,857,011 |
989,156,430 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
145,286,686,144 |
98,105,856,765 |
48,092,234,255 |
17,224,612,898 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,549,019,621 |
4,656,665,275 |
2,079,365,203 |
3,559,615,046 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
27,735,187,270 |
17,476,667,319 |
-194,111,090 |
563,535,126 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
109,002,479,253 |
75,972,524,171 |
46,206,980,142 |
13,101,462,726 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
109,002,479,253 |
75,972,524,171 |
46,206,980,142 |
13,101,462,726 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|