1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
57,217,950,250 |
207,574,598,996 |
195,951,953,546 |
359,558,421,225 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
10,228,417,363 |
139,419,451,764 |
131,555,393,171 |
51,046,567,163 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
46,989,532,887 |
68,155,147,232 |
64,396,560,375 |
308,511,854,062 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
23,734,197,765 |
42,076,513,945 |
16,493,467,626 |
134,450,084,703 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
23,255,335,122 |
26,078,633,287 |
47,903,092,749 |
174,061,769,359 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,291,102,549 |
-701,952,641 |
-1,288,396,405 |
12,070,960,999 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,718,411,041 |
1,505,547,085 |
1,500,565,588 |
1,534,419,343 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,390,722,152 |
1,471,836,877 |
1,500,565,588 |
1,488,190,832 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,160,774,532 |
3,750,109,430 |
4,181,295,514 |
12,893,979,344 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,352,528,067 |
10,863,211,977 |
10,563,314,254 |
29,807,777,376 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
15,314,724,031 |
9,257,812,154 |
30,369,520,988 |
141,896,554,295 |
|
12. Thu nhập khác |
824,043,875 |
8,023,917,992 |
5,566,047,955 |
4,030,362,423 |
|
13. Chi phí khác |
31,459,128 |
7,250,082,546 |
1,711,896,640 |
640,230,574 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
792,584,747 |
773,835,446 |
3,854,151,315 |
3,390,131,849 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
16,107,308,778 |
10,031,647,600 |
34,223,672,303 |
145,286,686,144 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
437,921,821 |
|
8,549,019,621 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
984,639,349 |
-2,037,743,339 |
6,461,492,611 |
27,735,187,270 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
15,122,669,429 |
11,631,469,118 |
27,762,179,692 |
109,002,479,253 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
15,122,669,429 |
11,631,469,118 |
27,762,179,692 |
109,002,479,253 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|