1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
99,783,713,953 |
112,183,491,115 |
366,946,747,121 |
57,217,950,250 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
30,459,574,684 |
39,743,503,462 |
66,493,966,951 |
10,228,417,363 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
69,324,139,269 |
72,439,987,653 |
300,452,780,170 |
46,989,532,887 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
37,670,439,370 |
31,950,050,002 |
124,667,567,788 |
23,734,197,765 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
31,653,699,899 |
40,489,937,651 |
175,785,212,382 |
23,255,335,122 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,824,343,055 |
388,466,075 |
4,566,408,103 |
3,291,102,549 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,036,445,102 |
2,771,843,030 |
1,659,855,310 |
1,718,411,041 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,008,966,363 |
1,529,362,172 |
1,659,855,310 |
1,390,722,152 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,892,568,466 |
2,639,561,930 |
8,990,561,854 |
1,160,774,532 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,058,118,377 |
9,842,246,602 |
44,789,134,992 |
8,352,528,067 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
18,490,911,009 |
25,624,752,164 |
124,912,068,329 |
15,314,724,031 |
|
12. Thu nhập khác |
662,294,735 |
1,781,578,655 |
2,132,455,000 |
824,043,875 |
|
13. Chi phí khác |
116,889,458 |
1,178,641,266 |
1,485,495,335 |
31,459,128 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
545,405,277 |
602,937,389 |
646,959,665 |
792,584,747 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
19,036,316,286 |
26,227,689,553 |
125,559,027,994 |
16,107,308,778 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
648,600,231 |
5,065,196,653 |
23,828,086,230 |
984,639,349 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
18,387,716,055 |
21,162,492,900 |
101,730,941,764 |
15,122,669,429 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
18,387,716,055 |
21,162,492,900 |
101,730,941,764 |
15,122,669,429 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|