MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Long Hậu (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,014,341,425,922 2,094,011,718,593 2,196,729,118,709 2,201,754,408,920
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 91,857,688,831 87,913,200,308 114,501,232,841 205,744,045,589
1. Tiền 63,050,332,426 65,497,816,797 56,921,843,434 205,744,045,589
2. Các khoản tương đương tiền 28,807,356,405 22,415,383,511 57,579,389,407
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 985,596,817,847 1,046,547,412,489 1,146,617,679,364 1,037,196,643,215
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 985,596,817,847 1,046,547,412,489 1,146,617,679,364 1,037,196,643,215
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 303,248,989,490 309,710,921,402 307,973,295,695 339,380,471,581
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 21,451,575,664 20,614,816,019 16,562,927,913 20,161,302,943
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 11,343,285,294 9,848,907,553 8,404,290,562 17,849,289,632
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 270,699,583,077 279,492,652,375 283,251,531,765 301,615,333,551
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -245,454,545 -245,454,545 -245,454,545 -245,454,545
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 626,888,944,601 643,464,065,001 620,522,508,428 613,165,339,657
1. Hàng tồn kho 626,888,944,601 643,464,065,001 620,522,508,428 613,165,339,657
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,748,985,153 6,376,119,393 7,114,402,381 6,267,908,878
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,095,345,846 1,162,149,061 2,299,948,557 1,580,389,005
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,589,287,339 5,211,082,137 4,785,880,173 4,659,457,452
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 64,351,968 2,888,195 28,573,651 28,062,421
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 831,566,529,715 821,863,069,734 807,130,015,630 794,787,201,767
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,227,380,000 5,227,380,000 5,227,380,000 5,227,380,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 5,227,380,000 5,227,380,000 5,227,380,000 5,227,380,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -5,000,000,000 -5,000,000,000 -5,000,000,000 -5,000,000,000
II.Tài sản cố định 69,649,799,473 67,692,484,250 65,842,937,869 60,942,591,629
1. Tài sản cố định hữu hình 68,089,597,483 66,137,332,766 64,292,836,891 59,397,541,157
- Nguyên giá 135,266,761,468 135,344,561,468 135,344,561,468 134,240,231,468
- Giá trị hao mòn lũy kế -67,177,163,985 -69,207,228,702 -71,051,724,577 -74,842,690,311
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,560,201,990 1,555,151,484 1,550,100,978 1,545,050,472
- Nguyên giá 3,050,589,480 3,050,589,480 3,050,589,480 3,050,589,480
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,490,387,490 -1,495,437,996 -1,500,488,502 -1,505,539,008
III. Bất động sản đầu tư 466,221,446,866 455,463,106,801 444,730,096,432 434,005,514,047
- Nguyên giá 739,282,531,205 739,282,531,205 739,282,531,205 739,282,531,205
- Giá trị hao mòn lũy kế -273,061,084,339 -283,819,424,404 -294,552,434,773 -305,277,017,158
IV. Tài sản dở dang dài hạn 38,791,491,703 39,079,487,703 40,068,722,103 41,878,647,103
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 38,791,491,703 39,079,487,703 40,068,722,103 41,878,647,103
V. Đầu tư tài chính dài hạn 201,998,142,536 204,452,478,809 202,146,048,408 204,103,903,698
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 102,368,142,536 104,822,478,809 102,516,048,408 104,473,903,698
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 99,630,000,000 99,630,000,000 99,630,000,000 99,630,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 49,678,269,137 49,948,132,171 49,114,830,818 48,629,165,290
1. Chi phí trả trước dài hạn 49,678,269,137 49,948,132,171 49,114,830,818 48,629,165,290
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,845,907,955,637 2,915,874,788,327 3,003,859,134,339 2,996,541,610,687
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,383,120,357,329 1,403,106,843,339 1,583,543,010,824 1,493,785,716,397
I. Nợ ngắn hạn 817,929,675,232 845,808,430,440 1,036,336,384,771 940,561,894,338
1. Phải trả người bán ngắn hạn 42,386,715,423 42,627,536,095 45,031,480,360 48,419,653,813
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 40,505,904,507 83,026,920,175 44,917,794,792 16,612,786,683
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,396,942,210 12,011,604,167 17,015,056,979 37,555,283,055
4. Phải trả người lao động 9,739,240,591 7,686,278,024 9,767,572,633 7,733,043,307
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 546,657,751,763 550,989,367,581 651,413,740,940 668,568,755,507
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 72,498,835,930 56,956,376,769 150,676,020,776 55,342,996,061
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 46,471,589,737 46,384,666,660 45,284,666,660 43,714,666,660
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 47,272,695,071 46,125,680,969 72,230,051,631 62,614,709,252
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 565,190,682,097 557,298,412,899 547,206,626,053 553,223,822,059
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,911,927,231 1,924,987,009 1,755,784,549 1,759,243,559
7. Phải trả dài hạn khác 54,203,596,291 54,345,762,198 52,508,758,669 57,847,617,991
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 140,085,965,828 128,554,222,240 118,035,555,575 107,986,888,910
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 368,989,192,747 372,473,441,452 374,906,527,260 385,630,071,599
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,462,787,598,308 1,512,767,944,988 1,420,316,123,515 1,502,755,894,290
I. Vốn chủ sở hữu 1,462,787,598,308 1,512,767,944,988 1,420,316,123,515 1,502,755,894,290
1. Vốn góp của chủ sở hữu 500,120,100,000 500,120,100,000 500,120,100,000 500,120,100,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 500,120,100,000 500,120,100,000 500,120,100,000 500,120,100,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 71,770,248,000 71,770,248,000 71,770,248,000 71,770,248,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 97,216,944,076 97,216,944,076 97,216,944,076 97,216,944,076
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 793,023,372,860 842,998,103,328 750,540,187,260 832,973,634,747
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 294,979,299,936 48,659,072,259 89,505,283,783 171,938,731,270
- LNST chưa phân phối kỳ này 498,044,072,924 794,339,031,069 661,034,903,477 661,034,903,477
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 656,933,372 662,549,584 668,644,179 674,967,467
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,845,907,955,637 2,915,874,788,327 3,003,859,134,339 2,996,541,610,687
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.