TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,014,341,425,922 |
2,094,011,718,593 |
2,196,729,118,709 |
2,201,754,408,920 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
91,857,688,831 |
87,913,200,308 |
114,501,232,841 |
205,744,045,589 |
|
1. Tiền |
63,050,332,426 |
65,497,816,797 |
56,921,843,434 |
205,744,045,589 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
28,807,356,405 |
22,415,383,511 |
57,579,389,407 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
985,596,817,847 |
1,046,547,412,489 |
1,146,617,679,364 |
1,037,196,643,215 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
985,596,817,847 |
1,046,547,412,489 |
1,146,617,679,364 |
1,037,196,643,215 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
303,248,989,490 |
309,710,921,402 |
307,973,295,695 |
339,380,471,581 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
21,451,575,664 |
20,614,816,019 |
16,562,927,913 |
20,161,302,943 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,343,285,294 |
9,848,907,553 |
8,404,290,562 |
17,849,289,632 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
270,699,583,077 |
279,492,652,375 |
283,251,531,765 |
301,615,333,551 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-245,454,545 |
-245,454,545 |
-245,454,545 |
-245,454,545 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
626,888,944,601 |
643,464,065,001 |
620,522,508,428 |
613,165,339,657 |
|
1. Hàng tồn kho |
626,888,944,601 |
643,464,065,001 |
620,522,508,428 |
613,165,339,657 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,748,985,153 |
6,376,119,393 |
7,114,402,381 |
6,267,908,878 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,095,345,846 |
1,162,149,061 |
2,299,948,557 |
1,580,389,005 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,589,287,339 |
5,211,082,137 |
4,785,880,173 |
4,659,457,452 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
64,351,968 |
2,888,195 |
28,573,651 |
28,062,421 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
831,566,529,715 |
821,863,069,734 |
807,130,015,630 |
794,787,201,767 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,227,380,000 |
5,227,380,000 |
5,227,380,000 |
5,227,380,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,227,380,000 |
5,227,380,000 |
5,227,380,000 |
5,227,380,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-5,000,000,000 |
-5,000,000,000 |
-5,000,000,000 |
-5,000,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
69,649,799,473 |
67,692,484,250 |
65,842,937,869 |
60,942,591,629 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
68,089,597,483 |
66,137,332,766 |
64,292,836,891 |
59,397,541,157 |
|
- Nguyên giá |
135,266,761,468 |
135,344,561,468 |
135,344,561,468 |
134,240,231,468 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-67,177,163,985 |
-69,207,228,702 |
-71,051,724,577 |
-74,842,690,311 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,560,201,990 |
1,555,151,484 |
1,550,100,978 |
1,545,050,472 |
|
- Nguyên giá |
3,050,589,480 |
3,050,589,480 |
3,050,589,480 |
3,050,589,480 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,490,387,490 |
-1,495,437,996 |
-1,500,488,502 |
-1,505,539,008 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
466,221,446,866 |
455,463,106,801 |
444,730,096,432 |
434,005,514,047 |
|
- Nguyên giá |
739,282,531,205 |
739,282,531,205 |
739,282,531,205 |
739,282,531,205 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-273,061,084,339 |
-283,819,424,404 |
-294,552,434,773 |
-305,277,017,158 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
38,791,491,703 |
39,079,487,703 |
40,068,722,103 |
41,878,647,103 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
38,791,491,703 |
39,079,487,703 |
40,068,722,103 |
41,878,647,103 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
201,998,142,536 |
204,452,478,809 |
202,146,048,408 |
204,103,903,698 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
102,368,142,536 |
104,822,478,809 |
102,516,048,408 |
104,473,903,698 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
99,630,000,000 |
99,630,000,000 |
99,630,000,000 |
99,630,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
49,678,269,137 |
49,948,132,171 |
49,114,830,818 |
48,629,165,290 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
49,678,269,137 |
49,948,132,171 |
49,114,830,818 |
48,629,165,290 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,845,907,955,637 |
2,915,874,788,327 |
3,003,859,134,339 |
2,996,541,610,687 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,383,120,357,329 |
1,403,106,843,339 |
1,583,543,010,824 |
1,493,785,716,397 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
817,929,675,232 |
845,808,430,440 |
1,036,336,384,771 |
940,561,894,338 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
42,386,715,423 |
42,627,536,095 |
45,031,480,360 |
48,419,653,813 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
40,505,904,507 |
83,026,920,175 |
44,917,794,792 |
16,612,786,683 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,396,942,210 |
12,011,604,167 |
17,015,056,979 |
37,555,283,055 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,739,240,591 |
7,686,278,024 |
9,767,572,633 |
7,733,043,307 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
546,657,751,763 |
550,989,367,581 |
651,413,740,940 |
668,568,755,507 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
72,498,835,930 |
56,956,376,769 |
150,676,020,776 |
55,342,996,061 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
46,471,589,737 |
46,384,666,660 |
45,284,666,660 |
43,714,666,660 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
47,272,695,071 |
46,125,680,969 |
72,230,051,631 |
62,614,709,252 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
565,190,682,097 |
557,298,412,899 |
547,206,626,053 |
553,223,822,059 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,911,927,231 |
1,924,987,009 |
1,755,784,549 |
1,759,243,559 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
54,203,596,291 |
54,345,762,198 |
52,508,758,669 |
57,847,617,991 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
140,085,965,828 |
128,554,222,240 |
118,035,555,575 |
107,986,888,910 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
368,989,192,747 |
372,473,441,452 |
374,906,527,260 |
385,630,071,599 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,462,787,598,308 |
1,512,767,944,988 |
1,420,316,123,515 |
1,502,755,894,290 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,462,787,598,308 |
1,512,767,944,988 |
1,420,316,123,515 |
1,502,755,894,290 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
500,120,100,000 |
500,120,100,000 |
500,120,100,000 |
500,120,100,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
500,120,100,000 |
500,120,100,000 |
500,120,100,000 |
500,120,100,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
71,770,248,000 |
71,770,248,000 |
71,770,248,000 |
71,770,248,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
97,216,944,076 |
97,216,944,076 |
97,216,944,076 |
97,216,944,076 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
793,023,372,860 |
842,998,103,328 |
750,540,187,260 |
832,973,634,747 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
294,979,299,936 |
48,659,072,259 |
89,505,283,783 |
171,938,731,270 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
498,044,072,924 |
794,339,031,069 |
661,034,903,477 |
661,034,903,477 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
656,933,372 |
662,549,584 |
668,644,179 |
674,967,467 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,845,907,955,637 |
2,915,874,788,327 |
3,003,859,134,339 |
2,996,541,610,687 |
|