TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,046,874,856,488 |
2,006,108,094,595 |
2,014,341,425,922 |
2,094,011,718,593 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
169,667,011,033 |
119,681,647,014 |
91,857,688,831 |
87,913,200,308 |
|
1. Tiền |
51,243,247,938 |
53,972,982,914 |
63,050,332,426 |
65,497,816,797 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
118,423,763,095 |
65,708,664,100 |
28,807,356,405 |
22,415,383,511 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
961,981,859,664 |
959,480,144,273 |
985,596,817,847 |
1,046,547,412,489 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
961,981,859,664 |
959,480,144,273 |
985,596,817,847 |
1,046,547,412,489 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
304,797,796,317 |
315,748,972,544 |
303,248,989,490 |
309,710,921,402 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
19,865,267,637 |
30,609,548,524 |
21,451,575,664 |
20,614,816,019 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,575,166,669 |
8,485,516,393 |
11,343,285,294 |
9,848,907,553 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
276,602,816,556 |
276,899,362,172 |
270,699,583,077 |
279,492,652,375 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-245,454,545 |
-245,454,545 |
-245,454,545 |
-245,454,545 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
603,673,814,531 |
603,382,412,037 |
626,888,944,601 |
643,464,065,001 |
|
1. Hàng tồn kho |
603,673,814,531 |
603,382,412,037 |
626,888,944,601 |
643,464,065,001 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,754,374,943 |
7,814,918,727 |
6,748,985,153 |
6,376,119,393 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
618,470,232 |
1,883,499,743 |
1,095,345,846 |
1,162,149,061 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,087,723,101 |
5,835,543,158 |
5,589,287,339 |
5,211,082,137 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
48,181,610 |
95,875,826 |
64,351,968 |
2,888,195 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
858,160,721,016 |
846,087,907,930 |
831,566,529,715 |
821,863,069,734 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,227,380,000 |
5,227,380,000 |
5,227,380,000 |
5,227,380,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,227,380,000 |
5,227,380,000 |
5,227,380,000 |
5,227,380,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-5,000,000,000 |
-5,000,000,000 |
-5,000,000,000 |
-5,000,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
71,176,079,343 |
69,155,437,120 |
69,649,799,473 |
67,692,484,250 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
69,599,109,674 |
67,586,851,290 |
68,089,597,483 |
66,137,332,766 |
|
- Nguyên giá |
132,548,949,284 |
132,548,949,284 |
135,266,761,468 |
135,344,561,468 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-62,949,839,610 |
-64,962,097,994 |
-67,177,163,985 |
-69,207,228,702 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,576,969,669 |
1,568,585,830 |
1,560,201,990 |
1,555,151,484 |
|
- Nguyên giá |
3,050,589,480 |
3,050,589,480 |
3,050,589,480 |
3,050,589,480 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,473,619,811 |
-1,482,003,650 |
-1,490,387,490 |
-1,495,437,996 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
487,784,528,242 |
476,996,734,309 |
466,221,446,866 |
455,463,106,801 |
|
- Nguyên giá |
739,282,531,205 |
739,282,531,205 |
739,282,531,205 |
739,282,531,205 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-251,498,002,963 |
-262,285,796,896 |
-273,061,084,339 |
-283,819,424,404 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
41,019,305,017 |
41,019,305,017 |
38,791,491,703 |
39,079,487,703 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
41,019,305,017 |
41,019,305,017 |
38,791,491,703 |
39,079,487,703 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
202,593,424,000 |
205,254,687,300 |
201,998,142,536 |
204,452,478,809 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
102,963,424,000 |
105,624,687,300 |
102,368,142,536 |
104,822,478,809 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
99,630,000,000 |
99,630,000,000 |
99,630,000,000 |
99,630,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
50,360,004,414 |
48,434,364,184 |
49,678,269,137 |
49,948,132,171 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
50,360,004,414 |
48,434,364,184 |
49,678,269,137 |
49,948,132,171 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,905,035,577,504 |
2,852,196,002,525 |
2,845,907,955,637 |
2,915,874,788,327 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,486,986,471,274 |
1,413,351,045,599 |
1,383,120,357,329 |
1,403,106,843,339 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
909,408,062,241 |
835,200,795,143 |
817,929,675,232 |
845,808,430,440 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
45,461,505,800 |
37,919,168,351 |
42,386,715,423 |
42,627,536,095 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
140,788,841 |
25,413,974,726 |
40,505,904,507 |
83,026,920,175 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
16,129,356,377 |
25,848,659,440 |
12,396,942,210 |
12,011,604,167 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,761,009,419 |
7,695,827,666 |
9,739,240,591 |
7,686,278,024 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
590,663,525,324 |
584,419,994,976 |
546,657,751,763 |
550,989,367,581 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
151,003,424,672 |
57,215,720,509 |
72,498,835,930 |
56,956,376,769 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
43,924,296,289 |
45,506,743,956 |
46,471,589,737 |
46,384,666,660 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
52,324,155,519 |
51,180,705,519 |
47,272,695,071 |
46,125,680,969 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
577,578,409,033 |
578,150,250,456 |
565,190,682,097 |
557,298,412,899 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,746,264,072 |
1,720,981,925 |
1,911,927,231 |
1,924,987,009 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
53,493,767,117 |
55,571,386,239 |
54,203,596,291 |
54,345,762,198 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
149,730,592,606 |
149,899,478,274 |
140,085,965,828 |
128,554,222,240 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
372,607,785,238 |
370,958,404,018 |
368,989,192,747 |
372,473,441,452 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,418,049,106,230 |
1,438,844,956,926 |
1,462,787,598,308 |
1,512,767,944,988 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,418,049,106,230 |
1,438,844,956,926 |
1,462,787,598,308 |
1,512,767,944,988 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
500,120,100,000 |
500,120,100,000 |
500,120,100,000 |
500,120,100,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
500,120,100,000 |
500,120,100,000 |
500,120,100,000 |
500,120,100,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
71,770,248,000 |
71,770,248,000 |
71,770,248,000 |
71,770,248,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
97,216,944,076 |
97,216,944,076 |
97,216,944,076 |
97,216,944,076 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
748,294,375,257 |
769,086,805,905 |
793,023,372,860 |
842,998,103,328 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
250,250,302,333 |
271,042,732,981 |
294,979,299,936 |
48,659,072,259 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
498,044,072,924 |
498,044,072,924 |
498,044,072,924 |
794,339,031,069 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
647,438,897 |
650,858,945 |
656,933,372 |
662,549,584 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,905,035,577,504 |
2,852,196,002,525 |
2,845,907,955,637 |
2,915,874,788,327 |
|