MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Long Hậu (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,046,874,856,488 2,006,108,094,595 2,014,341,425,922 2,094,011,718,593
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 169,667,011,033 119,681,647,014 91,857,688,831 87,913,200,308
1. Tiền 51,243,247,938 53,972,982,914 63,050,332,426 65,497,816,797
2. Các khoản tương đương tiền 118,423,763,095 65,708,664,100 28,807,356,405 22,415,383,511
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 961,981,859,664 959,480,144,273 985,596,817,847 1,046,547,412,489
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 961,981,859,664 959,480,144,273 985,596,817,847 1,046,547,412,489
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 304,797,796,317 315,748,972,544 303,248,989,490 309,710,921,402
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 19,865,267,637 30,609,548,524 21,451,575,664 20,614,816,019
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,575,166,669 8,485,516,393 11,343,285,294 9,848,907,553
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 276,602,816,556 276,899,362,172 270,699,583,077 279,492,652,375
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -245,454,545 -245,454,545 -245,454,545 -245,454,545
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 603,673,814,531 603,382,412,037 626,888,944,601 643,464,065,001
1. Hàng tồn kho 603,673,814,531 603,382,412,037 626,888,944,601 643,464,065,001
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,754,374,943 7,814,918,727 6,748,985,153 6,376,119,393
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 618,470,232 1,883,499,743 1,095,345,846 1,162,149,061
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,087,723,101 5,835,543,158 5,589,287,339 5,211,082,137
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 48,181,610 95,875,826 64,351,968 2,888,195
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 858,160,721,016 846,087,907,930 831,566,529,715 821,863,069,734
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,227,380,000 5,227,380,000 5,227,380,000 5,227,380,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 5,227,380,000 5,227,380,000 5,227,380,000 5,227,380,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -5,000,000,000 -5,000,000,000 -5,000,000,000 -5,000,000,000
II.Tài sản cố định 71,176,079,343 69,155,437,120 69,649,799,473 67,692,484,250
1. Tài sản cố định hữu hình 69,599,109,674 67,586,851,290 68,089,597,483 66,137,332,766
- Nguyên giá 132,548,949,284 132,548,949,284 135,266,761,468 135,344,561,468
- Giá trị hao mòn lũy kế -62,949,839,610 -64,962,097,994 -67,177,163,985 -69,207,228,702
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,576,969,669 1,568,585,830 1,560,201,990 1,555,151,484
- Nguyên giá 3,050,589,480 3,050,589,480 3,050,589,480 3,050,589,480
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,473,619,811 -1,482,003,650 -1,490,387,490 -1,495,437,996
III. Bất động sản đầu tư 487,784,528,242 476,996,734,309 466,221,446,866 455,463,106,801
- Nguyên giá 739,282,531,205 739,282,531,205 739,282,531,205 739,282,531,205
- Giá trị hao mòn lũy kế -251,498,002,963 -262,285,796,896 -273,061,084,339 -283,819,424,404
IV. Tài sản dở dang dài hạn 41,019,305,017 41,019,305,017 38,791,491,703 39,079,487,703
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 41,019,305,017 41,019,305,017 38,791,491,703 39,079,487,703
V. Đầu tư tài chính dài hạn 202,593,424,000 205,254,687,300 201,998,142,536 204,452,478,809
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 102,963,424,000 105,624,687,300 102,368,142,536 104,822,478,809
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 99,630,000,000 99,630,000,000 99,630,000,000 99,630,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 50,360,004,414 48,434,364,184 49,678,269,137 49,948,132,171
1. Chi phí trả trước dài hạn 50,360,004,414 48,434,364,184 49,678,269,137 49,948,132,171
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,905,035,577,504 2,852,196,002,525 2,845,907,955,637 2,915,874,788,327
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,486,986,471,274 1,413,351,045,599 1,383,120,357,329 1,403,106,843,339
I. Nợ ngắn hạn 909,408,062,241 835,200,795,143 817,929,675,232 845,808,430,440
1. Phải trả người bán ngắn hạn 45,461,505,800 37,919,168,351 42,386,715,423 42,627,536,095
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 140,788,841 25,413,974,726 40,505,904,507 83,026,920,175
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16,129,356,377 25,848,659,440 12,396,942,210 12,011,604,167
4. Phải trả người lao động 9,761,009,419 7,695,827,666 9,739,240,591 7,686,278,024
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 590,663,525,324 584,419,994,976 546,657,751,763 550,989,367,581
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 151,003,424,672 57,215,720,509 72,498,835,930 56,956,376,769
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 43,924,296,289 45,506,743,956 46,471,589,737 46,384,666,660
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 52,324,155,519 51,180,705,519 47,272,695,071 46,125,680,969
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 577,578,409,033 578,150,250,456 565,190,682,097 557,298,412,899
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,746,264,072 1,720,981,925 1,911,927,231 1,924,987,009
7. Phải trả dài hạn khác 53,493,767,117 55,571,386,239 54,203,596,291 54,345,762,198
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 149,730,592,606 149,899,478,274 140,085,965,828 128,554,222,240
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 372,607,785,238 370,958,404,018 368,989,192,747 372,473,441,452
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,418,049,106,230 1,438,844,956,926 1,462,787,598,308 1,512,767,944,988
I. Vốn chủ sở hữu 1,418,049,106,230 1,438,844,956,926 1,462,787,598,308 1,512,767,944,988
1. Vốn góp của chủ sở hữu 500,120,100,000 500,120,100,000 500,120,100,000 500,120,100,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 500,120,100,000 500,120,100,000 500,120,100,000 500,120,100,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 71,770,248,000 71,770,248,000 71,770,248,000 71,770,248,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 97,216,944,076 97,216,944,076 97,216,944,076 97,216,944,076
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 748,294,375,257 769,086,805,905 793,023,372,860 842,998,103,328
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 250,250,302,333 271,042,732,981 294,979,299,936 48,659,072,259
- LNST chưa phân phối kỳ này 498,044,072,924 498,044,072,924 498,044,072,924 794,339,031,069
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 647,438,897 650,858,945 656,933,372 662,549,584
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,905,035,577,504 2,852,196,002,525 2,845,907,955,637 2,915,874,788,327
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.