TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,447,619,819,134 |
1,568,615,436,545 |
1,662,238,470,502 |
1,540,670,493,269 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
151,466,541,623 |
125,485,003,127 |
104,046,123,372 |
137,754,836,997 |
|
1. Tiền |
38,035,494,270 |
38,612,400,831 |
41,830,085,096 |
53,209,337,853 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
113,431,047,353 |
86,872,602,296 |
62,216,038,276 |
84,545,499,144 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
335,296,869,315 |
505,847,990,849 |
634,007,385,190 |
448,937,664,221 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
335,296,869,315 |
505,847,990,849 |
634,007,385,190 |
448,937,664,221 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
350,074,347,287 |
369,863,828,838 |
376,561,528,643 |
313,424,975,630 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
33,568,612,899 |
51,795,918,591 |
60,139,964,993 |
33,447,774,429 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
21,027,246,286 |
12,516,429,558 |
10,461,582,995 |
21,201,815,356 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
295,723,942,647 |
305,796,935,234 |
306,205,435,200 |
259,020,840,390 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-245,454,545 |
-245,454,545 |
-245,454,545 |
-245,454,545 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
608,151,076,651 |
560,529,533,226 |
541,376,915,425 |
633,380,462,917 |
|
1. Hàng tồn kho |
608,151,076,651 |
560,529,533,226 |
541,376,915,425 |
633,380,462,917 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,630,984,258 |
6,889,080,505 |
6,246,517,872 |
7,172,553,504 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
597,062,283 |
1,453,064,549 |
978,474,758 |
2,094,829,185 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,338,316,800 |
5,436,015,956 |
5,268,043,114 |
5,077,724,319 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
695,605,175 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
817,232,760,860 |
881,423,675,741 |
890,598,210,120 |
878,112,857,854 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,227,380,000 |
5,227,380,000 |
5,227,380,000 |
5,227,380,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,227,380,000 |
5,227,380,000 |
5,227,380,000 |
5,227,380,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-5,000,000,000 |
-5,000,000,000 |
-5,000,000,000 |
-5,000,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
57,255,297,771 |
57,365,401,231 |
63,213,226,746 |
61,365,095,193 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
55,554,218,040 |
55,691,157,091 |
61,565,818,199 |
59,744,522,237 |
|
- Nguyên giá |
106,019,886,545 |
108,135,572,350 |
116,431,838,675 |
116,584,313,475 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-50,465,668,505 |
-52,444,415,259 |
-54,866,020,476 |
-56,839,791,238 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,701,079,731 |
1,674,244,140 |
1,647,408,547 |
1,620,572,956 |
|
- Nguyên giá |
3,050,589,480 |
3,050,589,480 |
3,050,589,480 |
3,050,589,480 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,349,509,749 |
-1,376,345,340 |
-1,403,180,933 |
-1,430,016,524 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
451,477,829,391 |
496,827,467,542 |
530,930,398,901 |
519,780,964,288 |
|
- Nguyên giá |
639,332,340,339 |
693,919,961,152 |
739,254,767,945 |
739,254,767,945 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-187,854,510,948 |
-197,092,493,610 |
-208,324,369,044 |
-219,473,803,657 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
75,120,450,242 |
67,624,072,828 |
40,627,395,926 |
41,093,395,926 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
75,120,450,242 |
67,624,072,828 |
40,627,395,926 |
41,093,395,926 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
201,832,142,798 |
207,843,362,191 |
203,803,140,873 |
205,371,520,891 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
102,202,142,798 |
108,213,362,191 |
104,173,140,873 |
105,741,520,891 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
99,630,000,000 |
99,630,000,000 |
99,630,000,000 |
99,630,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
26,319,660,658 |
46,535,991,949 |
46,796,667,674 |
45,274,501,556 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
26,319,660,658 |
46,535,991,949 |
46,796,667,674 |
45,274,501,556 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,264,852,579,994 |
2,450,039,112,286 |
2,552,836,680,622 |
2,418,783,351,123 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,082,714,285,032 |
1,195,707,343,506 |
1,360,986,878,443 |
1,199,442,044,618 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
623,899,196,771 |
654,804,220,834 |
813,843,228,538 |
655,346,993,001 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
17,305,675,481 |
18,175,380,112 |
43,690,845,297 |
39,754,518,888 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
23,080,852 |
36,653,963,011 |
74,107,902 |
32,157,082 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,797,597,002 |
2,506,718,840 |
14,443,971,449 |
13,615,774,120 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,724,903,884 |
5,828,868,304 |
7,744,070,604 |
5,907,500,349 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
500,566,455,186 |
480,483,860,328 |
495,422,380,912 |
468,312,385,357 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
38,376,353,721 |
51,128,518,951 |
178,639,503,325 |
52,319,378,390 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
21,337,500,000 |
29,665,833,334 |
34,365,972,222 |
39,001,666,668 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
34,767,630,645 |
30,361,077,954 |
39,462,376,827 |
36,403,612,147 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
458,815,088,261 |
540,903,122,672 |
547,143,649,905 |
544,095,051,617 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,174,906,612 |
1,514,589,534 |
1,507,259,417 |
1,543,846,627 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
73,953,453,383 |
76,748,391,918 |
79,572,179,210 |
73,833,112,263 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
87,582,500,000 |
160,594,166,666 |
161,840,277,778 |
162,632,222,222 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
296,104,228,266 |
302,045,974,554 |
304,223,933,500 |
306,085,870,505 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,182,138,294,962 |
1,254,331,768,780 |
1,191,849,802,179 |
1,219,341,306,505 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,182,138,294,962 |
1,254,331,768,780 |
1,191,849,802,179 |
1,219,341,306,505 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
500,120,100,000 |
500,120,100,000 |
500,120,100,000 |
500,120,100,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
500,120,100,000 |
500,120,100,000 |
500,120,100,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
71,770,248,000 |
71,770,248,000 |
71,770,248,000 |
71,770,248,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
97,216,944,076 |
97,216,944,076 |
97,216,944,076 |
97,216,944,076 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
512,407,118,537 |
584,596,112,427 |
522,109,636,762 |
549,596,835,714 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
63,150,135,387 |
106,816,725,462 |
134,303,924,414 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
521,445,977,040 |
415,292,911,300 |
415,292,911,300 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
623,884,349 |
628,364,277 |
632,873,341 |
637,178,715 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,264,852,579,994 |
2,450,039,112,286 |
2,552,836,680,622 |
2,418,783,351,123 |
|