MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Long Hậu (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,447,619,819,134 1,568,615,436,545 1,662,238,470,502 1,540,670,493,269
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 151,466,541,623 125,485,003,127 104,046,123,372 137,754,836,997
1. Tiền 38,035,494,270 38,612,400,831 41,830,085,096 53,209,337,853
2. Các khoản tương đương tiền 113,431,047,353 86,872,602,296 62,216,038,276 84,545,499,144
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 335,296,869,315 505,847,990,849 634,007,385,190 448,937,664,221
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 335,296,869,315 505,847,990,849 634,007,385,190 448,937,664,221
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 350,074,347,287 369,863,828,838 376,561,528,643 313,424,975,630
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 33,568,612,899 51,795,918,591 60,139,964,993 33,447,774,429
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 21,027,246,286 12,516,429,558 10,461,582,995 21,201,815,356
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 295,723,942,647 305,796,935,234 306,205,435,200 259,020,840,390
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -245,454,545 -245,454,545 -245,454,545 -245,454,545
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 608,151,076,651 560,529,533,226 541,376,915,425 633,380,462,917
1. Hàng tồn kho 608,151,076,651 560,529,533,226 541,376,915,425 633,380,462,917
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,630,984,258 6,889,080,505 6,246,517,872 7,172,553,504
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 597,062,283 1,453,064,549 978,474,758 2,094,829,185
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,338,316,800 5,436,015,956 5,268,043,114 5,077,724,319
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 695,605,175
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 817,232,760,860 881,423,675,741 890,598,210,120 878,112,857,854
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,227,380,000 5,227,380,000 5,227,380,000 5,227,380,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 5,227,380,000 5,227,380,000 5,227,380,000 5,227,380,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -5,000,000,000 -5,000,000,000 -5,000,000,000 -5,000,000,000
II.Tài sản cố định 57,255,297,771 57,365,401,231 63,213,226,746 61,365,095,193
1. Tài sản cố định hữu hình 55,554,218,040 55,691,157,091 61,565,818,199 59,744,522,237
- Nguyên giá 106,019,886,545 108,135,572,350 116,431,838,675 116,584,313,475
- Giá trị hao mòn lũy kế -50,465,668,505 -52,444,415,259 -54,866,020,476 -56,839,791,238
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,701,079,731 1,674,244,140 1,647,408,547 1,620,572,956
- Nguyên giá 3,050,589,480 3,050,589,480 3,050,589,480 3,050,589,480
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,349,509,749 -1,376,345,340 -1,403,180,933 -1,430,016,524
III. Bất động sản đầu tư 451,477,829,391 496,827,467,542 530,930,398,901 519,780,964,288
- Nguyên giá 639,332,340,339 693,919,961,152 739,254,767,945 739,254,767,945
- Giá trị hao mòn lũy kế -187,854,510,948 -197,092,493,610 -208,324,369,044 -219,473,803,657
IV. Tài sản dở dang dài hạn 75,120,450,242 67,624,072,828 40,627,395,926 41,093,395,926
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 75,120,450,242 67,624,072,828 40,627,395,926 41,093,395,926
V. Đầu tư tài chính dài hạn 201,832,142,798 207,843,362,191 203,803,140,873 205,371,520,891
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 102,202,142,798 108,213,362,191 104,173,140,873 105,741,520,891
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 99,630,000,000 99,630,000,000 99,630,000,000 99,630,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 26,319,660,658 46,535,991,949 46,796,667,674 45,274,501,556
1. Chi phí trả trước dài hạn 26,319,660,658 46,535,991,949 46,796,667,674 45,274,501,556
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,264,852,579,994 2,450,039,112,286 2,552,836,680,622 2,418,783,351,123
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,082,714,285,032 1,195,707,343,506 1,360,986,878,443 1,199,442,044,618
I. Nợ ngắn hạn 623,899,196,771 654,804,220,834 813,843,228,538 655,346,993,001
1. Phải trả người bán ngắn hạn 17,305,675,481 18,175,380,112 43,690,845,297 39,754,518,888
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 23,080,852 36,653,963,011 74,107,902 32,157,082
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,797,597,002 2,506,718,840 14,443,971,449 13,615,774,120
4. Phải trả người lao động 7,724,903,884 5,828,868,304 7,744,070,604 5,907,500,349
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 500,566,455,186 480,483,860,328 495,422,380,912 468,312,385,357
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 38,376,353,721 51,128,518,951 178,639,503,325 52,319,378,390
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 21,337,500,000 29,665,833,334 34,365,972,222 39,001,666,668
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 34,767,630,645 30,361,077,954 39,462,376,827 36,403,612,147
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 458,815,088,261 540,903,122,672 547,143,649,905 544,095,051,617
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,174,906,612 1,514,589,534 1,507,259,417 1,543,846,627
7. Phải trả dài hạn khác 73,953,453,383 76,748,391,918 79,572,179,210 73,833,112,263
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 87,582,500,000 160,594,166,666 161,840,277,778 162,632,222,222
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 296,104,228,266 302,045,974,554 304,223,933,500 306,085,870,505
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,182,138,294,962 1,254,331,768,780 1,191,849,802,179 1,219,341,306,505
I. Vốn chủ sở hữu 1,182,138,294,962 1,254,331,768,780 1,191,849,802,179 1,219,341,306,505
1. Vốn góp của chủ sở hữu 500,120,100,000 500,120,100,000 500,120,100,000 500,120,100,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 500,120,100,000 500,120,100,000 500,120,100,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 71,770,248,000 71,770,248,000 71,770,248,000 71,770,248,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 97,216,944,076 97,216,944,076 97,216,944,076 97,216,944,076
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 512,407,118,537 584,596,112,427 522,109,636,762 549,596,835,714
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 63,150,135,387 106,816,725,462 134,303,924,414
- LNST chưa phân phối kỳ này 521,445,977,040 415,292,911,300 415,292,911,300
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 623,884,349 628,364,277 632,873,341 637,178,715
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,264,852,579,994 2,450,039,112,286 2,552,836,680,622 2,418,783,351,123
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.