TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,300,206,352,353 |
1,261,875,729,884 |
1,447,619,819,134 |
1,568,615,436,545 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
246,637,910,403 |
178,488,805,516 |
151,466,541,623 |
125,485,003,127 |
|
1. Tiền |
37,543,222,913 |
40,419,891,945 |
38,035,494,270 |
38,612,400,831 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
209,094,687,490 |
138,068,913,571 |
113,431,047,353 |
86,872,602,296 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
269,103,972,532 |
250,104,759,367 |
335,296,869,315 |
505,847,990,849 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
269,103,972,532 |
250,104,759,367 |
335,296,869,315 |
505,847,990,849 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
444,908,750,678 |
464,541,806,527 |
350,074,347,287 |
369,863,828,838 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
12,836,415,879 |
11,221,747,122 |
33,568,612,899 |
51,795,918,591 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,016,980,145 |
21,725,079,010 |
21,027,246,286 |
12,516,429,558 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
423,300,809,199 |
431,840,434,940 |
295,723,942,647 |
305,796,935,234 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-245,454,545 |
-245,454,545 |
-245,454,545 |
-245,454,545 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
327,237,242,107 |
357,878,281,710 |
608,151,076,651 |
560,529,533,226 |
|
1. Hàng tồn kho |
327,237,242,107 |
357,878,281,710 |
608,151,076,651 |
560,529,533,226 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,318,476,633 |
10,862,076,764 |
2,630,984,258 |
6,889,080,505 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
940,038,460 |
1,219,344,157 |
597,062,283 |
1,453,064,549 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
10,179,941,409 |
9,287,351,820 |
1,338,316,800 |
5,436,015,956 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,198,496,764 |
355,380,787 |
695,605,175 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
706,460,918,022 |
732,387,143,881 |
817,232,760,860 |
881,423,675,741 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
7,378,260,000 |
7,378,260,000 |
5,227,380,000 |
5,227,380,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
7,378,260,000 |
7,378,260,000 |
5,227,380,000 |
5,227,380,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-5,000,000,000 |
-5,000,000,000 |
-5,000,000,000 |
-5,000,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
61,410,554,084 |
58,463,782,700 |
57,255,297,771 |
57,365,401,231 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
59,655,803,171 |
56,735,867,378 |
55,554,218,040 |
55,691,157,091 |
|
- Nguyên giá |
107,212,651,966 |
105,305,227,507 |
106,019,886,545 |
108,135,572,350 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-47,556,848,795 |
-48,569,360,129 |
-50,465,668,505 |
-52,444,415,259 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,754,750,913 |
1,727,915,322 |
1,701,079,731 |
1,674,244,140 |
|
- Nguyên giá |
3,050,589,480 |
3,050,589,480 |
3,050,589,480 |
3,050,589,480 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,295,838,567 |
-1,322,674,158 |
-1,349,509,749 |
-1,376,345,340 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
345,600,992,419 |
330,962,699,864 |
451,477,829,391 |
496,827,467,542 |
|
- Nguyên giá |
518,015,940,150 |
511,114,366,577 |
639,332,340,339 |
693,919,961,152 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-172,414,947,731 |
-180,151,666,713 |
-187,854,510,948 |
-197,092,493,610 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
78,340,879,525 |
112,304,012,853 |
75,120,450,242 |
67,624,072,828 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
78,340,879,525 |
112,304,012,853 |
75,120,450,242 |
67,624,072,828 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
192,472,511,299 |
196,996,243,620 |
201,832,142,798 |
207,843,362,191 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
92,842,511,299 |
97,366,243,620 |
102,202,142,798 |
108,213,362,191 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
99,630,000,000 |
99,630,000,000 |
99,630,000,000 |
99,630,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
21,257,720,695 |
26,282,144,844 |
26,319,660,658 |
46,535,991,949 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
21,257,720,695 |
26,282,144,844 |
26,319,660,658 |
46,535,991,949 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,006,667,270,375 |
1,994,262,873,765 |
2,264,852,579,994 |
2,450,039,112,286 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
879,195,308,764 |
848,138,470,167 |
1,082,714,285,032 |
1,195,707,343,506 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
480,371,769,630 |
442,923,300,800 |
623,899,196,771 |
654,804,220,834 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
19,975,592,361 |
21,368,175,342 |
17,305,675,481 |
18,175,380,112 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
22,984,755 |
382,595,527 |
23,080,852 |
36,653,963,011 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,802,723,812 |
2,250,607,461 |
3,797,597,002 |
2,506,718,840 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,718,562,725 |
5,817,950,490 |
7,724,903,884 |
5,828,868,304 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
313,000,631,032 |
289,524,353,280 |
500,566,455,186 |
480,483,860,328 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
81,708,905,762 |
67,337,715,580 |
38,376,353,721 |
51,128,518,951 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
11,950,000,000 |
12,657,500,000 |
21,337,500,000 |
29,665,833,334 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
44,192,369,183 |
43,584,403,120 |
34,767,630,645 |
30,361,077,954 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
398,823,539,134 |
405,215,169,367 |
458,815,088,261 |
540,903,122,672 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,325,805,307 |
1,325,805,307 |
1,174,906,612 |
1,514,589,534 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
69,497,885,838 |
71,255,803,816 |
73,953,453,383 |
76,748,391,918 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
41,730,000,000 |
46,172,500,000 |
87,582,500,000 |
160,594,166,666 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
286,269,847,989 |
286,461,060,244 |
296,104,228,266 |
302,045,974,554 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,127,471,961,611 |
1,146,124,403,598 |
1,182,138,294,962 |
1,254,331,768,780 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,127,471,961,611 |
1,146,124,403,598 |
1,182,138,294,962 |
1,254,331,768,780 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
500,120,100,000 |
500,120,100,000 |
500,120,100,000 |
500,120,100,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
500,120,100,000 |
|
|
500,120,100,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
71,770,248,000 |
71,770,248,000 |
71,770,248,000 |
71,770,248,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
97,216,944,076 |
97,216,944,076 |
97,216,944,076 |
97,216,944,076 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
457,751,617,077 |
476,398,486,593 |
512,407,118,537 |
584,596,112,427 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
79,335,458,364 |
97,647,980,647 |
|
63,150,135,387 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
378,416,158,713 |
378,750,505,946 |
|
521,445,977,040 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
613,052,458 |
618,624,929 |
623,884,349 |
628,364,277 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,006,667,270,375 |
1,994,262,873,765 |
2,264,852,579,994 |
2,450,039,112,286 |
|