MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Long Hậu (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,349,804,568,159 1,334,401,657,933 1,374,756,332,791 1,437,143,848,266
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 447,658,595,904 391,701,856,366 295,600,689,383 351,843,904,527
1. Tiền 33,455,013,454 34,907,602,598 39,142,552,811 34,771,863,259
2. Các khoản tương đương tiền 414,203,582,450 356,794,253,768 256,458,136,572 317,072,041,268
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 374,824,582,818 368,000,708,213 334,937,262,051 279,041,542,473
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 374,824,582,818 368,000,708,213 334,937,262,051 279,041,542,473
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 237,239,699,519 282,760,597,698 370,554,575,023 339,259,135,927
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 30,214,076,514 17,332,714,840 16,761,964,060 21,643,960,779
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 13,010,038,888 13,308,044,866 25,045,075,839 10,774,155,140
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 252,365,292,537
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng -245,454,545
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 194,261,038,662 328,992,989,669 307,086,474,553
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -245,454,545 -245,454,545 -245,454,545
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 288,323,885,790 289,913,670,959 365,816,477,062 463,566,023,520
1. Hàng tồn kho 288,323,885,790 289,913,670,959 365,816,477,062 463,566,023,520
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,757,804,128 2,024,824,697 7,847,329,272 3,433,241,819
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,757,804,128 393,791,103 559,062,524 795,660,648
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,631,033,594 7,288,266,748 2,637,581,171
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 639,807,966,431 638,882,586,629 644,133,703,186 679,912,006,656
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -5,000,000,000 -5,000,000,000 -5,000,000,000 -5,000,000,000
II.Tài sản cố định 52,065,568,762 50,879,827,450 49,888,905,711 50,349,483,389
1. Tài sản cố định hữu hình 51,861,967,510 50,694,305,038 49,721,462,139 48,660,118,657
- Nguyên giá 92,388,377,351 92,500,493,920 92,859,414,603 93,166,869,148
- Giá trị hao mòn lũy kế -40,526,409,841 -41,806,188,882 -43,137,952,464 -44,506,750,491
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 203,601,252 185,522,412 167,443,572 1,689,364,732
- Nguyên giá 1,398,589,480 1,398,589,480 1,398,589,480 2,938,589,480
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,194,988,228 -1,213,067,068 -1,231,145,908 -1,249,224,748
III. Bất động sản đầu tư 298,693,686,812 292,406,374,388 286,070,240,492 279,734,106,596
- Nguyên giá 437,170,352,885 437,232,810,717 437,232,810,717 437,232,810,717
- Giá trị hao mòn lũy kế -138,476,666,073 -144,826,436,329 -151,162,570,225 -157,498,704,121
IV. Tài sản dở dang dài hạn 49,133,264,198 52,659,137,905 61,526,425,030 127,368,095,648
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 49,133,264,198 52,659,137,905 61,526,425,030 127,368,095,648
V. Đầu tư tài chính dài hạn 225,158,000,000 225,158,000,000 225,008,000,000 201,678,058,293
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 145,528,000,000 145,528,000,000 145,528,000,000 122,048,058,293
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 106,305,000,000 106,305,000,000 106,155,000,000 99,630,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -26,675,000,000 -26,675,000,000 -26,675,000,000 -20,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 14,757,446,659 17,779,246,886 21,640,131,953 20,782,262,730
1. Chi phí trả trước dài hạn 14,757,446,659 17,779,246,886 21,640,131,953 20,782,262,730
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,989,612,534,590 1,973,284,244,562 2,018,890,035,977 2,117,055,854,922
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 921,173,150,161 858,637,879,991 890,468,611,680 970,014,853,245
I. Nợ ngắn hạn 559,597,416,960 503,873,774,321 533,501,326,115 581,634,830,961
1. Phải trả người bán ngắn hạn 7,119,052,158 13,992,128,485 9,623,898,323 25,490,696,772
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 23,286,204,892 48,609,707,903 56,082,602,150 11,973,855,576
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,830,074,047 12,211,927,564 5,373,091,485 2,311,998,489
4. Phải trả người lao động 561,424,607 2,434,593,557 617,324,477 5,689,256,650
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 348,156,043,089 327,448,382,691 324,384,649,531 319,272,686,543
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 116,725,327,829 39,390,776,966 88,867,702,284 169,634,271,106
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 18,970,000,000 24,970,000,000 19,210,000,000 20,890,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 34,949,290,338 34,816,257,155 29,342,057,865 26,372,065,825
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 361,575,733,201 354,764,105,670 356,967,285,565 388,380,022,284
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,396,162,807 1,396,162,807 1,399,896,140 1,536,956,617
7. Phải trả dài hạn khác 56,490,734,868 60,393,218,427 62,029,129,863 68,721,137,749
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 43,680,000,000 33,160,000,000 33,160,000,000 47,600,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 260,008,835,526 259,814,724,436 260,378,259,562 270,521,927,918
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,068,439,384,429 1,114,646,364,571 1,128,421,424,297 1,147,041,001,677
I. Vốn chủ sở hữu 1,068,439,384,429 1,114,646,364,571 1,128,421,424,297 1,147,041,001,677
1. Vốn góp của chủ sở hữu 500,120,100,000 500,120,100,000 500,120,100,000 500,120,100,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 500,120,100,000 500,120,100,000 500,120,100,000 500,120,100,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 71,770,248,000 71,770,248,000 71,770,248,000 71,770,248,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 79,295,744,256 79,295,744,256 79,619,326,126 79,619,326,126
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 417,253,292,173 463,460,272,315 476,911,750,171 494,928,642,751
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 75,972,524,171 122,179,504,313 135,280,967,039 153,297,859,619
- LNST chưa phân phối kỳ này 341,280,768,002 341,280,768,002 341,630,783,132 341,630,783,132
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 602,684,800
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,989,612,534,590 1,973,284,244,562 2,018,890,035,977 2,117,055,854,922
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.