TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,339,410,763,234 |
1,349,804,568,159 |
1,334,401,657,933 |
1,374,756,332,791 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
455,721,695,216 |
447,658,595,904 |
391,701,856,366 |
295,600,689,383 |
|
1. Tiền |
37,524,159,826 |
33,455,013,454 |
34,907,602,598 |
39,142,552,811 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
418,197,535,390 |
414,203,582,450 |
356,794,253,768 |
256,458,136,572 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
361,768,716,615 |
374,824,582,818 |
368,000,708,213 |
334,937,262,051 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
361,768,716,615 |
374,824,582,818 |
368,000,708,213 |
334,937,262,051 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
213,085,467,024 |
237,239,699,519 |
282,760,597,698 |
370,554,575,023 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
51,847,621,168 |
30,214,076,514 |
17,332,714,840 |
16,761,964,060 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,060,895,629 |
13,010,038,888 |
13,308,044,866 |
25,045,075,839 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
252,365,292,537 |
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
-245,454,545 |
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
150,422,404,772 |
194,261,038,662 |
|
328,992,989,669 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-245,454,545 |
-245,454,545 |
|
-245,454,545 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
306,825,108,988 |
288,323,885,790 |
289,913,670,959 |
365,816,477,062 |
|
1. Hàng tồn kho |
306,825,108,988 |
288,323,885,790 |
289,913,670,959 |
365,816,477,062 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,009,775,391 |
1,757,804,128 |
2,024,824,697 |
7,847,329,272 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,009,775,391 |
1,757,804,128 |
393,791,103 |
559,062,524 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
1,631,033,594 |
7,288,266,748 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
646,363,329,647 |
639,807,966,431 |
638,882,586,629 |
644,133,703,186 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-5,000,000,000 |
-5,000,000,000 |
-5,000,000,000 |
-5,000,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
52,885,799,318 |
52,065,568,762 |
50,879,827,450 |
49,888,905,711 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
52,664,119,226 |
51,861,967,510 |
50,694,305,038 |
49,721,462,139 |
|
- Nguyên giá |
91,848,441,633 |
92,388,377,351 |
92,500,493,920 |
92,859,414,603 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-39,184,322,407 |
-40,526,409,841 |
-41,806,188,882 |
-43,137,952,464 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
221,680,092 |
203,601,252 |
185,522,412 |
167,443,572 |
|
- Nguyên giá |
1,398,589,480 |
1,398,589,480 |
1,398,589,480 |
1,398,589,480 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,176,909,388 |
-1,194,988,228 |
-1,213,067,068 |
-1,231,145,908 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
305,019,593,438 |
298,693,686,812 |
292,406,374,388 |
286,070,240,492 |
|
- Nguyên giá |
437,170,352,885 |
437,170,352,885 |
437,232,810,717 |
437,232,810,717 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-132,150,759,447 |
-138,476,666,073 |
-144,826,436,329 |
-151,162,570,225 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
48,436,968,792 |
49,133,264,198 |
52,659,137,905 |
61,526,425,030 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
48,436,968,792 |
49,133,264,198 |
52,659,137,905 |
61,526,425,030 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
225,158,000,000 |
225,158,000,000 |
225,158,000,000 |
225,008,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
145,528,000,000 |
145,528,000,000 |
145,528,000,000 |
145,528,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
106,305,000,000 |
106,305,000,000 |
106,305,000,000 |
106,155,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-26,675,000,000 |
-26,675,000,000 |
-26,675,000,000 |
-26,675,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
14,862,968,099 |
14,757,446,659 |
17,779,246,886 |
21,640,131,953 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
14,862,968,099 |
14,757,446,659 |
17,779,246,886 |
21,640,131,953 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,985,774,092,881 |
1,989,612,534,590 |
1,973,284,244,562 |
2,018,890,035,977 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
896,717,736,415 |
921,173,150,161 |
858,637,879,991 |
890,468,611,680 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
557,245,535,037 |
559,597,416,960 |
503,873,774,321 |
533,501,326,115 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
12,247,632,771 |
7,119,052,158 |
13,992,128,485 |
9,623,898,323 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
100,500,926,883 |
23,286,204,892 |
48,609,707,903 |
56,082,602,150 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,511,056,073 |
9,830,074,047 |
12,211,927,564 |
5,373,091,485 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,833,707,461 |
561,424,607 |
2,434,593,557 |
617,324,477 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
343,217,561,767 |
348,156,043,089 |
327,448,382,691 |
324,384,649,531 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
50,965,014,118 |
116,725,327,829 |
39,390,776,966 |
88,867,702,284 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
24,280,000,000 |
18,970,000,000 |
24,970,000,000 |
19,210,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
11,689,635,964 |
34,949,290,338 |
34,816,257,155 |
29,342,057,865 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
339,472,201,378 |
361,575,733,201 |
354,764,105,670 |
356,967,285,565 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,565,081,318 |
1,396,162,807 |
1,396,162,807 |
1,399,896,140 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
56,694,951,853 |
56,490,734,868 |
60,393,218,427 |
62,029,129,863 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
38,680,000,000 |
43,680,000,000 |
33,160,000,000 |
33,160,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
242,532,168,207 |
260,008,835,526 |
259,814,724,436 |
260,378,259,562 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,089,056,356,466 |
1,068,439,384,429 |
1,114,646,364,571 |
1,128,421,424,297 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,089,056,356,466 |
1,068,439,384,429 |
1,114,646,364,571 |
1,128,421,424,297 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
500,120,100,000 |
500,120,100,000 |
500,120,100,000 |
500,120,100,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
500,120,100,000 |
500,120,100,000 |
500,120,100,000 |
500,120,100,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
71,770,248,000 |
71,770,248,000 |
71,770,248,000 |
71,770,248,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
79,295,744,256 |
79,295,744,256 |
79,295,744,256 |
79,619,326,126 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
437,870,264,210 |
417,253,292,173 |
463,460,272,315 |
476,911,750,171 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
163,518,797,492 |
75,972,524,171 |
122,179,504,313 |
135,280,967,039 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
274,351,466,718 |
341,280,768,002 |
341,280,768,002 |
341,630,783,132 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,985,774,092,881 |
1,989,612,534,590 |
1,973,284,244,562 |
2,018,890,035,977 |
|