TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
911,039,346,498 |
1,006,980,995,231 |
1,339,410,763,234 |
1,349,804,568,159 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
134,357,344,063 |
157,656,013,095 |
455,721,695,216 |
447,658,595,904 |
|
1. Tiền |
34,607,295,160 |
69,915,387,319 |
37,524,159,826 |
33,455,013,454 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
99,750,048,903 |
87,740,625,776 |
418,197,535,390 |
414,203,582,450 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
152,270,864,888 |
241,584,599,949 |
361,768,716,615 |
374,824,582,818 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
152,270,864,888 |
241,584,599,949 |
361,768,716,615 |
374,824,582,818 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
404,385,334,074 |
391,453,987,597 |
213,085,467,024 |
237,239,699,519 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
169,416,575,927 |
89,237,247,549 |
51,847,621,168 |
30,214,076,514 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
12,340,979,026 |
18,838,414,786 |
11,060,895,629 |
13,010,038,888 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
226,472,395,997 |
284,117,873,031 |
150,422,404,772 |
194,261,038,662 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,844,616,876 |
-739,547,769 |
-245,454,545 |
-245,454,545 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
219,158,266,242 |
214,381,396,237 |
306,825,108,988 |
288,323,885,790 |
|
1. Hàng tồn kho |
219,158,266,242 |
214,381,396,237 |
306,825,108,988 |
288,323,885,790 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
867,537,231 |
1,904,998,353 |
2,009,775,391 |
1,757,804,128 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
867,537,231 |
1,904,998,353 |
2,009,775,391 |
1,757,804,128 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
637,085,129,874 |
636,992,451,327 |
646,363,329,647 |
639,807,966,431 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,520,338,400 |
2,520,338,400 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
2,520,338,400 |
2,520,338,400 |
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-5,000,000,000 |
-5,000,000,000 |
-5,000,000,000 |
-5,000,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
47,355,810,605 |
46,212,397,430 |
52,885,799,318 |
52,065,568,762 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
47,184,931,182 |
46,064,721,831 |
52,664,119,226 |
51,861,967,510 |
|
- Nguyên giá |
83,911,890,136 |
83,911,890,136 |
91,848,441,633 |
92,388,377,351 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-36,726,958,954 |
-37,847,168,305 |
-39,184,322,407 |
-40,526,409,841 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
170,879,423 |
147,675,599 |
221,680,092 |
203,601,252 |
|
- Nguyên giá |
1,313,589,480 |
1,313,589,480 |
1,398,589,480 |
1,398,589,480 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,142,710,057 |
-1,165,913,881 |
-1,176,909,388 |
-1,194,988,228 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
297,683,776,125 |
291,415,685,942 |
305,019,593,438 |
298,693,686,812 |
|
- Nguyên giá |
417,819,364,007 |
417,428,004,007 |
437,170,352,885 |
437,170,352,885 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-120,135,587,882 |
-126,012,318,065 |
-132,150,759,447 |
-138,476,666,073 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
50,812,375,230 |
58,583,269,939 |
48,436,968,792 |
49,133,264,198 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
50,812,375,230 |
58,583,269,939 |
48,436,968,792 |
49,133,264,198 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
225,158,000,000 |
225,158,000,000 |
225,158,000,000 |
225,158,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
145,528,000,000 |
145,528,000,000 |
145,528,000,000 |
145,528,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
106,305,000,000 |
106,305,000,000 |
106,305,000,000 |
106,305,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-26,675,000,000 |
-26,675,000,000 |
-26,675,000,000 |
-26,675,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,554,829,514 |
13,102,759,616 |
14,862,968,099 |
14,757,446,659 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
13,554,829,514 |
13,102,759,616 |
14,862,968,099 |
14,757,446,659 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,548,124,476,372 |
1,643,973,446,558 |
1,985,774,092,881 |
1,989,612,534,590 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
907,618,836,851 |
975,705,627,345 |
896,717,736,415 |
921,173,150,161 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
579,172,278,625 |
652,385,938,168 |
557,245,535,037 |
559,597,416,960 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,889,139,894 |
7,382,474,313 |
12,247,632,771 |
7,119,052,158 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
169,653,917,804 |
221,588,467,055 |
100,500,926,883 |
23,286,204,892 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,931,486,704 |
5,792,857,387 |
12,511,056,073 |
9,830,074,047 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,719,602,115 |
293,060,500 |
1,833,707,461 |
561,424,607 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
334,603,703,726 |
314,414,189,296 |
343,217,561,767 |
348,156,043,089 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
35,113,810,668 |
71,381,126,890 |
50,965,014,118 |
116,725,327,829 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
10,980,000,000 |
17,360,000,000 |
24,280,000,000 |
18,970,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
14,280,617,714 |
14,173,762,727 |
11,689,635,964 |
34,949,290,338 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
328,446,558,226 |
323,319,689,177 |
339,472,201,378 |
361,575,733,201 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,443,487,507 |
1,443,487,507 |
1,565,081,318 |
1,396,162,807 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
55,427,582,393 |
55,529,220,733 |
56,694,951,853 |
56,490,734,868 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
63,240,000,000 |
51,550,000,000 |
38,680,000,000 |
43,680,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
208,335,488,326 |
214,796,980,937 |
242,532,168,207 |
260,008,835,526 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
640,505,639,521 |
668,267,819,213 |
1,089,056,356,466 |
1,068,439,384,429 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
640,505,639,521 |
668,267,819,213 |
1,089,056,356,466 |
1,068,439,384,429 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
260,826,270,000 |
260,826,270,000 |
500,120,100,000 |
500,120,100,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
260,826,270,000 |
|
500,120,100,000 |
500,120,100,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
71,770,248,000 |
71,770,248,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-721,980,000 |
-721,980,000 |
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
79,295,744,256 |
79,295,744,256 |
79,295,744,256 |
79,295,744,256 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
301,105,605,265 |
328,867,784,957 |
437,870,264,210 |
417,253,292,173 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
274,351,466,718 |
|
163,518,797,492 |
75,972,524,171 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
26,754,138,547 |
|
274,351,466,718 |
341,280,768,002 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,548,124,476,372 |
1,643,973,446,558 |
1,985,774,092,881 |
1,989,612,534,590 |
|