MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Long Hậu (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 903,053,723,797 939,212,108,225 911,039,346,498 1,006,980,995,231
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 254,522,598,289 178,924,619,484 134,357,344,063 157,656,013,095
1. Tiền 46,862,970,955 29,415,570,690 34,607,295,160 69,915,387,319
2. Các khoản tương đương tiền 207,659,627,334 149,509,048,794 99,750,048,903 87,740,625,776
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 12,441,644,892 45,474,286,621 152,270,864,888 241,584,599,949
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 12,441,644,892 45,474,286,621 152,270,864,888 241,584,599,949
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 418,950,141,561 451,097,019,911 404,385,334,074 391,453,987,597
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 290,594,367,049 276,140,804,108 169,416,575,927 89,237,247,549
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 14,673,697,973 11,633,413,608 12,340,979,026 18,838,414,786
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 138,542,669,949 184,800,891,289 226,472,395,997 284,117,873,031
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -24,860,593,410 -21,478,089,094 -3,844,616,876 -739,547,769
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 216,299,299,908 262,679,466,579 219,158,266,242 214,381,396,237
1. Hàng tồn kho 216,299,299,908 262,679,466,579 219,158,266,242 214,381,396,237
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 840,039,147 1,036,715,630 867,537,231 1,904,998,353
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 840,039,147 1,036,715,630 867,537,231 1,904,998,353
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 623,638,686,392 623,319,125,155 637,085,129,874 636,992,451,327
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,520,338,400 2,520,338,400 2,520,338,400 2,520,338,400
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 2,520,338,400 2,520,338,400 2,520,338,400 2,520,338,400
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -5,000,000,000 -5,000,000,000 -5,000,000,000 -5,000,000,000
II.Tài sản cố định 49,288,396,992 48,272,555,560 47,355,810,605 46,212,397,430
1. Tài sản cố định hữu hình 49,051,060,885 48,068,447,795 47,184,931,182 46,064,721,831
- Nguyên giá 83,521,420,136 83,668,210,136 83,911,890,136 83,911,890,136
- Giá trị hao mòn lũy kế -34,470,359,251 -35,599,762,341 -36,726,958,954 -37,847,168,305
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 237,336,107 204,107,765 170,879,423 147,675,599
- Nguyên giá 1,313,589,480 1,313,589,480 1,313,589,480 1,313,589,480
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,076,253,373 -1,109,481,715 -1,142,710,057 -1,165,913,881
III. Bất động sản đầu tư 293,609,735,474 287,883,843,626 297,683,776,125 291,415,685,942
- Nguyên giá 403,915,333,289 403,915,333,289 417,819,364,007 417,428,004,007
- Giá trị hao mòn lũy kế -110,305,597,815 -116,031,489,663 -120,135,587,882 -126,012,318,065
IV. Tài sản dở dang dài hạn 51,028,947,820 57,641,790,318 50,812,375,230 58,583,269,939
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 51,028,947,820 57,641,790,318 50,812,375,230 58,583,269,939
V. Đầu tư tài chính dài hạn 225,158,000,000 225,158,000,000 225,158,000,000 225,158,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 145,528,000,000 145,528,000,000 145,528,000,000 145,528,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 106,305,000,000 106,305,000,000 106,305,000,000 106,305,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -26,675,000,000 -26,675,000,000 -26,675,000,000 -26,675,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,033,267,706 1,842,597,251 13,554,829,514 13,102,759,616
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,033,267,706 1,842,597,251 13,554,829,514 13,102,759,616
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,526,692,410,189 1,562,531,233,380 1,548,124,476,372 1,643,973,446,558
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 869,843,277,357 933,657,062,977 907,618,836,851 975,705,627,345
I. Nợ ngắn hạn 546,955,936,176 617,299,464,732 579,172,278,625 652,385,938,168
1. Phải trả người bán ngắn hạn 11,312,303,719 10,611,380,852 6,889,139,894 7,382,474,313
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 84,688,681,823 100,158,311,076 169,653,917,804 221,588,467,055
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,039,816,091 7,570,075,708 5,931,486,704 5,792,857,387
4. Phải trả người lao động 5,268,223,178 216,794,999 1,719,602,115 293,060,500
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 369,264,419,561 360,991,890,095 334,603,703,726 314,414,189,296
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 39,415,620,822 98,099,333,970 35,113,810,668 71,381,126,890
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 21,600,000,000 16,290,000,000 10,980,000,000 17,360,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,366,870,982 23,361,678,032 14,280,617,714 14,173,762,727
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 322,887,341,181 316,357,598,245 328,446,558,226 323,319,689,177
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 881,702,129 881,702,129 1,443,487,507 1,443,487,507
7. Phải trả dài hạn khác 54,857,357,688 52,162,664,451 55,427,582,393 55,529,220,733
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 49,540,000,000 52,940,000,000 63,240,000,000 51,550,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 217,608,281,364 210,373,231,665 208,335,488,326 214,796,980,937
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 656,849,132,832 628,874,170,403 640,505,639,521 668,267,819,213
I. Vốn chủ sở hữu 656,849,132,832 628,874,170,403 640,505,639,521 668,267,819,213
1. Vốn góp của chủ sở hữu 260,826,270,000 260,826,270,000 260,826,270,000 260,826,270,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 260,826,270,000 260,826,270,000 260,826,270,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -721,980,000 -721,980,000 -721,980,000 -721,980,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 79,295,744,256 79,295,744,256 79,295,744,256 79,295,744,256
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 317,449,098,576 289,474,136,147 301,105,605,265 328,867,784,957
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 155,833,606,603 274,351,466,718 274,351,466,718
- LNST chưa phân phối kỳ này 161,615,491,973 15,122,669,429 26,754,138,547
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,526,692,410,189 1,562,531,233,380 1,548,124,476,372 1,643,973,446,558
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.