TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
903,053,723,797 |
939,212,108,225 |
911,039,346,498 |
1,006,980,995,231 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
254,522,598,289 |
178,924,619,484 |
134,357,344,063 |
157,656,013,095 |
|
1. Tiền |
46,862,970,955 |
29,415,570,690 |
34,607,295,160 |
69,915,387,319 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
207,659,627,334 |
149,509,048,794 |
99,750,048,903 |
87,740,625,776 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
12,441,644,892 |
45,474,286,621 |
152,270,864,888 |
241,584,599,949 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
12,441,644,892 |
45,474,286,621 |
152,270,864,888 |
241,584,599,949 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
418,950,141,561 |
451,097,019,911 |
404,385,334,074 |
391,453,987,597 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
290,594,367,049 |
276,140,804,108 |
169,416,575,927 |
89,237,247,549 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
14,673,697,973 |
11,633,413,608 |
12,340,979,026 |
18,838,414,786 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
138,542,669,949 |
184,800,891,289 |
226,472,395,997 |
284,117,873,031 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-24,860,593,410 |
-21,478,089,094 |
-3,844,616,876 |
-739,547,769 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
216,299,299,908 |
262,679,466,579 |
219,158,266,242 |
214,381,396,237 |
|
1. Hàng tồn kho |
216,299,299,908 |
262,679,466,579 |
219,158,266,242 |
214,381,396,237 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
840,039,147 |
1,036,715,630 |
867,537,231 |
1,904,998,353 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
840,039,147 |
1,036,715,630 |
867,537,231 |
1,904,998,353 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
623,638,686,392 |
623,319,125,155 |
637,085,129,874 |
636,992,451,327 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,520,338,400 |
2,520,338,400 |
2,520,338,400 |
2,520,338,400 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
2,520,338,400 |
2,520,338,400 |
2,520,338,400 |
2,520,338,400 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-5,000,000,000 |
-5,000,000,000 |
-5,000,000,000 |
-5,000,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
49,288,396,992 |
48,272,555,560 |
47,355,810,605 |
46,212,397,430 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
49,051,060,885 |
48,068,447,795 |
47,184,931,182 |
46,064,721,831 |
|
- Nguyên giá |
83,521,420,136 |
83,668,210,136 |
83,911,890,136 |
83,911,890,136 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-34,470,359,251 |
-35,599,762,341 |
-36,726,958,954 |
-37,847,168,305 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
237,336,107 |
204,107,765 |
170,879,423 |
147,675,599 |
|
- Nguyên giá |
1,313,589,480 |
1,313,589,480 |
1,313,589,480 |
1,313,589,480 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,076,253,373 |
-1,109,481,715 |
-1,142,710,057 |
-1,165,913,881 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
293,609,735,474 |
287,883,843,626 |
297,683,776,125 |
291,415,685,942 |
|
- Nguyên giá |
403,915,333,289 |
403,915,333,289 |
417,819,364,007 |
417,428,004,007 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-110,305,597,815 |
-116,031,489,663 |
-120,135,587,882 |
-126,012,318,065 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
51,028,947,820 |
57,641,790,318 |
50,812,375,230 |
58,583,269,939 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
51,028,947,820 |
57,641,790,318 |
50,812,375,230 |
58,583,269,939 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
225,158,000,000 |
225,158,000,000 |
225,158,000,000 |
225,158,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
145,528,000,000 |
145,528,000,000 |
145,528,000,000 |
145,528,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
106,305,000,000 |
106,305,000,000 |
106,305,000,000 |
106,305,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-26,675,000,000 |
-26,675,000,000 |
-26,675,000,000 |
-26,675,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,033,267,706 |
1,842,597,251 |
13,554,829,514 |
13,102,759,616 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,033,267,706 |
1,842,597,251 |
13,554,829,514 |
13,102,759,616 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,526,692,410,189 |
1,562,531,233,380 |
1,548,124,476,372 |
1,643,973,446,558 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
869,843,277,357 |
933,657,062,977 |
907,618,836,851 |
975,705,627,345 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
546,955,936,176 |
617,299,464,732 |
579,172,278,625 |
652,385,938,168 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
11,312,303,719 |
10,611,380,852 |
6,889,139,894 |
7,382,474,313 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
84,688,681,823 |
100,158,311,076 |
169,653,917,804 |
221,588,467,055 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,039,816,091 |
7,570,075,708 |
5,931,486,704 |
5,792,857,387 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,268,223,178 |
216,794,999 |
1,719,602,115 |
293,060,500 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
369,264,419,561 |
360,991,890,095 |
334,603,703,726 |
314,414,189,296 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
39,415,620,822 |
98,099,333,970 |
35,113,810,668 |
71,381,126,890 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
21,600,000,000 |
16,290,000,000 |
10,980,000,000 |
17,360,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,366,870,982 |
23,361,678,032 |
14,280,617,714 |
14,173,762,727 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
322,887,341,181 |
316,357,598,245 |
328,446,558,226 |
323,319,689,177 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
881,702,129 |
881,702,129 |
1,443,487,507 |
1,443,487,507 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
54,857,357,688 |
52,162,664,451 |
55,427,582,393 |
55,529,220,733 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
49,540,000,000 |
52,940,000,000 |
63,240,000,000 |
51,550,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
217,608,281,364 |
210,373,231,665 |
208,335,488,326 |
214,796,980,937 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
656,849,132,832 |
628,874,170,403 |
640,505,639,521 |
668,267,819,213 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
656,849,132,832 |
628,874,170,403 |
640,505,639,521 |
668,267,819,213 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
260,826,270,000 |
260,826,270,000 |
260,826,270,000 |
260,826,270,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
260,826,270,000 |
260,826,270,000 |
260,826,270,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-721,980,000 |
-721,980,000 |
-721,980,000 |
-721,980,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
79,295,744,256 |
79,295,744,256 |
79,295,744,256 |
79,295,744,256 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
317,449,098,576 |
289,474,136,147 |
301,105,605,265 |
328,867,784,957 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
155,833,606,603 |
274,351,466,718 |
274,351,466,718 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
161,615,491,973 |
15,122,669,429 |
26,754,138,547 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,526,692,410,189 |
1,562,531,233,380 |
1,548,124,476,372 |
1,643,973,446,558 |
|