TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
823,654,123,897 |
803,573,197,566 |
|
903,053,723,797 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
56,221,283,936 |
118,805,441,745 |
|
254,522,598,289 |
|
1. Tiền |
46,221,283,936 |
33,558,790,944 |
|
46,862,970,955 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,000,000,000 |
85,246,650,801 |
|
207,659,627,334 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,043,278,743 |
1,678,374,142 |
|
12,441,644,892 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
12,441,644,892 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
442,044,068,349 |
408,991,402,748 |
|
418,950,141,561 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
422,035,540,473 |
392,520,059,355 |
|
290,594,367,049 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,600,403,559 |
4,276,695,999 |
|
14,673,697,973 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
16,408,124,317 |
12,194,647,394 |
|
138,542,669,949 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-24,860,593,410 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
320,622,870,880 |
272,148,487,049 |
|
216,299,299,908 |
|
1. Hàng tồn kho |
320,622,870,880 |
272,148,487,049 |
|
216,299,299,908 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,722,621,989 |
1,949,491,882 |
|
840,039,147 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,011,412,067 |
1,300,643,207 |
|
840,039,147 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
174,214,416 |
174,214,416 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
536,995,506 |
474,634,259 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
824,840,065,869 |
671,986,180,514 |
|
623,638,686,392 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
9,998,082,024 |
51,496,760,532 |
|
2,520,338,400 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
9,998,082,024 |
51,496,760,532 |
|
2,520,338,400 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
5,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
-5,000,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
139,511,397,146 |
108,828,559,404 |
|
49,288,396,992 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
60,759,100,526 |
57,817,854,232 |
|
49,051,060,885 |
|
- Nguyên giá |
81,054,637,117 |
83,295,088,052 |
|
83,521,420,136 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-20,295,536,591 |
-25,477,233,820 |
|
-34,470,359,251 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
472,987,774 |
503,162,843 |
|
237,336,107 |
|
- Nguyên giá |
1,232,089,480 |
1,313,589,480 |
|
1,313,589,480 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-759,101,706 |
-810,426,637 |
|
-1,076,253,373 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
293,609,735,474 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
403,915,333,289 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-110,305,597,815 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
51,028,947,820 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
78,279,308,846 |
50,507,542,329 |
|
51,028,947,820 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
360,888,837,831 |
192,063,607,689 |
|
225,158,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
229,672,000,000 |
104,672,000,000 |
|
145,528,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
149,438,054,320 |
112,130,000,000 |
|
106,305,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-18,221,216,489 |
-24,738,392,311 |
|
-26,675,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,757,383,802 |
2,319,780,031 |
|
2,033,267,706 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,757,383,802 |
2,319,780,031 |
|
2,033,267,706 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,648,494,189,766 |
1,475,559,378,080 |
|
1,526,692,410,189 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,005,127,366,725 |
836,691,185,690 |
|
869,843,277,357 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
500,981,486,824 |
447,181,047,793 |
|
546,955,936,176 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
21,289,321,706 |
12,069,602,982 |
|
11,312,303,719 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
37,378,730,550 |
14,962,372,072 |
|
84,688,681,823 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
350,392,257 |
2,054,656,553 |
|
9,039,816,091 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,021,460,559 |
2,312,879,405 |
|
5,268,223,178 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
171,957,536,642 |
202,408,471,984 |
|
369,264,419,561 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
39,415,620,822 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
21,600,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
6,575,437,741 |
|
6,366,870,982 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
504,145,879,901 |
389,510,137,897 |
|
322,887,341,181 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
881,702,129 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
21,502,159,341 |
24,775,970,315 |
|
54,857,357,688 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
259,197,652,985 |
118,530,452,985 |
|
49,540,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
223,446,067,575 |
245,277,927,362 |
|
217,608,281,364 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
643,366,823,041 |
638,868,192,390 |
|
656,849,132,832 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
643,366,823,041 |
638,868,192,390 |
|
656,849,132,832 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
260,826,270,000 |
260,826,270,000 |
|
260,826,270,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
260,826,270,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-144,940,000 |
-721,980,000 |
|
-721,980,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
51,598,564,297 |
51,598,564,297 |
|
79,295,744,256 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
304,599,308,938 |
299,468,158,134 |
|
317,449,098,576 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
155,833,606,603 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
161,615,491,973 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,648,494,189,766 |
1,475,559,378,080 |
|
1,526,692,410,189 |
|