MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 267,576,335,215 145,149,350,697 227,022,375,021 169,903,523,307
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,115,160,207 157,122,605 225,594,953 22,269,644
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 266,461,175,008 144,992,228,092 226,796,780,068 169,881,253,663
4. Giá vốn hàng bán 231,298,989,630 116,441,136,422 183,458,536,092 138,645,101,890
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 35,162,185,378 28,551,091,670 43,338,243,976 31,236,151,773
6. Doanh thu hoạt động tài chính 476,122,511 412,445,237 308,791,528 581,042,890
7. Chi phí tài chính 42,953,039 68,655,459 200,004,413 79,064,673
- Trong đó: Chi phí lãi vay 36,223,154 61,364,746 166,385,572 41,831,209
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,042,019,844 1,280,415,791 843,483,248 799,649,791
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,787,119,598 10,269,228,648 19,577,318,519 15,107,000,387
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 19,766,215,408 17,345,237,009 23,026,229,324 15,831,479,812
12. Thu nhập khác 876,008,776 11,004,115,488 768,418,879 4,134,510,016
13. Chi phí khác 646,489,594 33,643,186 209,899,719 1,457,005,580
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 229,519,182 10,970,472,302 558,519,160 2,677,504,436
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 19,995,734,590 28,315,709,311 23,584,748,484 18,508,984,248
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,098,485,915 5,774,262,682 5,654,949,257 4,157,225,813
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 152,609,736 -243,372,286 -397,769,175 -59,070,050
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 16,744,638,939 22,784,818,915 18,327,568,402 14,410,828,485
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 10,415,974,162 16,467,277,793 11,017,470,066 8,781,860,459
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 6,328,664,777 6,317,541,122 7,310,098,336 5,628,968,026
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,893 4,574 3,060 2,439
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 2,893 4,574 3,060 2,439
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.