1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
267,576,335,215 |
145,149,350,697 |
227,022,375,021 |
169,903,523,307 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,115,160,207 |
157,122,605 |
225,594,953 |
22,269,644 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
266,461,175,008 |
144,992,228,092 |
226,796,780,068 |
169,881,253,663 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
231,298,989,630 |
116,441,136,422 |
183,458,536,092 |
138,645,101,890 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
35,162,185,378 |
28,551,091,670 |
43,338,243,976 |
31,236,151,773 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
476,122,511 |
412,445,237 |
308,791,528 |
581,042,890 |
|
7. Chi phí tài chính |
42,953,039 |
68,655,459 |
200,004,413 |
79,064,673 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
36,223,154 |
61,364,746 |
166,385,572 |
41,831,209 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,042,019,844 |
1,280,415,791 |
843,483,248 |
799,649,791 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,787,119,598 |
10,269,228,648 |
19,577,318,519 |
15,107,000,387 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
19,766,215,408 |
17,345,237,009 |
23,026,229,324 |
15,831,479,812 |
|
12. Thu nhập khác |
876,008,776 |
11,004,115,488 |
768,418,879 |
4,134,510,016 |
|
13. Chi phí khác |
646,489,594 |
33,643,186 |
209,899,719 |
1,457,005,580 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
229,519,182 |
10,970,472,302 |
558,519,160 |
2,677,504,436 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
19,995,734,590 |
28,315,709,311 |
23,584,748,484 |
18,508,984,248 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,098,485,915 |
5,774,262,682 |
5,654,949,257 |
4,157,225,813 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
152,609,736 |
-243,372,286 |
-397,769,175 |
-59,070,050 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
16,744,638,939 |
22,784,818,915 |
18,327,568,402 |
14,410,828,485 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,415,974,162 |
16,467,277,793 |
11,017,470,066 |
8,781,860,459 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
6,328,664,777 |
6,317,541,122 |
7,310,098,336 |
5,628,968,026 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,893 |
4,574 |
3,060 |
2,439 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
2,893 |
4,574 |
3,060 |
2,439 |
|