1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
175,752,664,494 |
146,414,392,578 |
301,732,558,025 |
147,648,075,022 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
52,655,455 |
809,152,176 |
150,372,727 |
40,517,273 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
175,700,009,039 |
145,605,240,402 |
301,582,185,298 |
147,607,557,749 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
132,802,772,178 |
110,033,950,556 |
268,567,227,187 |
119,235,271,880 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
42,897,236,861 |
35,571,289,846 |
33,014,958,111 |
28,372,285,869 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
712,718,732 |
682,508,267 |
102,683,473 |
463,807,913 |
|
7. Chi phí tài chính |
87,330,988 |
225,938,427 |
488,151,800 |
51,582,201 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
177,262,781 |
177,262,781 |
44,923,585 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,026,002,901 |
3,917,406,739 |
4,604,281,908 |
1,174,546,408 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,637,022,035 |
13,599,084,051 |
17,285,984,116 |
14,639,543,704 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
26,859,599,669 |
18,511,368,896 |
10,739,223,760 |
12,970,421,469 |
|
12. Thu nhập khác |
1,649,380,135 |
220,253,651 |
1,546,602,323 |
2,402,291,543 |
|
13. Chi phí khác |
1,098,552,803 |
128,350,627 |
-377,562,040 |
8,435,428 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
550,827,332 |
91,903,024 |
1,924,164,363 |
2,393,856,115 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
27,410,427,001 |
18,603,271,920 |
12,663,388,123 |
15,364,277,584 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,285,288,679 |
3,804,909,957 |
3,288,859,241 |
3,186,137,792 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
25,321,721 |
-74,497,578 |
-154,292,331 |
28,398,983 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
22,099,816,601 |
14,872,859,541 |
9,528,821,213 |
12,149,740,809 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
12,023,350,823 |
8,765,155,507 |
4,608,891,494 |
7,539,037,109 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
10,076,465,778 |
6,107,704,034 |
4,919,929,719 |
4,610,703,700 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,340 |
2,435 |
1,280 |
2,094 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
3,340 |
2,435 |
1,280 |
2,094 |
|