1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
87,058,145,110 |
148,448,996,867 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
1,288,318,501 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
85,769,826,609 |
148,448,996,867 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
61,169,721,130 |
109,702,963,811 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
24,600,105,479 |
38,746,033,056 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
210,782,427 |
520,493,185 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
181,031,663 |
494,576,193 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
162,482,405 |
489,037,714 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
2,928,945,260 |
3,575,242,802 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
10,520,379,382 |
10,003,813,722 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
11,180,531,601 |
25,192,893,524 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
308,634,422 |
1,504,196,392 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
21,614,000 |
104,400,690 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
287,020,422 |
1,399,795,702 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
11,467,552,023 |
26,592,689,226 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
2,480,908,371 |
5,627,349,090 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
21,097,993 |
-311,924,551 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
8,965,545,659 |
21,277,264,687 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
4,828,996,305 |
10,760,914,704 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
4,136,549,354 |
10,516,349,983 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
1,341 |
2,989 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
1,341 |
2,958 |
|