1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
112,652,612,474 |
|
117,874,401,427 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
751,608,393 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
111,901,004,081 |
|
117,874,401,427 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
93,212,057,267 |
|
86,966,288,928 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
18,688,946,814 |
|
30,908,112,499 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
620,144,139 |
|
383,782,024 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
147,077,997 |
|
114,788,152 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
147,077,997 |
|
107,797,794 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,771,875,875 |
|
2,890,610,107 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,335,376,032 |
|
9,913,361,980 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,030,287,921 |
|
18,373,134,284 |
|
|
12. Thu nhập khác |
3,213,282,222 |
|
842,188,106 |
|
|
13. Chi phí khác |
706,626,676 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,506,655,546 |
|
842,188,106 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,536,943,467 |
|
19,215,322,390 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,503,337,450 |
|
4,200,983,812 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-97,638,854 |
|
53,937,944 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,131,244,871 |
|
14,960,400,634 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,486,024,509 |
|
9,392,436,795 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
5,567,963,839 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,743 |
|
4,696 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|