1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
99,993,706,411 |
76,626,839,599 |
112,652,612,474 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
372,658,514 |
364,298,130 |
751,608,393 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
99,621,047,897 |
76,262,541,469 |
111,901,004,081 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
80,617,232,884 |
58,252,432,268 |
93,212,057,267 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
19,003,815,013 |
18,010,109,201 |
18,688,946,814 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
450,546,090 |
294,717,123 |
620,144,139 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
105,518,745 |
187,133,190 |
147,077,997 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
105,518,745 |
187,133,190 |
147,077,997 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,231,560,818 |
2,130,742,504 |
2,771,875,875 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,808,111,951 |
6,167,439,157 |
8,335,376,032 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,298,514,167 |
9,792,255,790 |
8,030,287,921 |
|
|
12. Thu nhập khác |
602,459,972 |
715,248,814 |
3,213,282,222 |
|
|
13. Chi phí khác |
337,667,439 |
624,011,063 |
706,626,676 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
264,792,533 |
91,237,751 |
2,506,655,546 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,563,306,700 |
9,883,493,541 |
10,536,943,467 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,796,574,302 |
2,194,489,188 |
2,503,337,450 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
47,790,798 |
64,089,735 |
-97,638,854 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,718,941,600 |
7,624,914,618 |
8,131,244,871 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,751,194,962 |
6,083,713,868 |
5,486,024,509 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,876 |
3,042 |
2,743 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|