MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 99,993,706,411 76,626,839,599 112,652,612,474
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 372,658,514 364,298,130 751,608,393
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 99,621,047,897 76,262,541,469 111,901,004,081
4. Giá vốn hàng bán 80,617,232,884 58,252,432,268 93,212,057,267
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 19,003,815,013 18,010,109,201 18,688,946,814
6. Doanh thu hoạt động tài chính 450,546,090 294,717,123 620,144,139
7. Chi phí tài chính 105,518,745 187,133,190 147,077,997
- Trong đó: Chi phí lãi vay 105,518,745 187,133,190 147,077,997
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,231,560,818 2,130,742,504 2,771,875,875
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,808,111,951 6,167,439,157 8,335,376,032
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 8,298,514,167 9,792,255,790 8,030,287,921
12. Thu nhập khác 602,459,972 715,248,814 3,213,282,222
13. Chi phí khác 337,667,439 624,011,063 706,626,676
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 264,792,533 91,237,751 2,506,655,546
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 8,563,306,700 9,883,493,541 10,536,943,467
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,796,574,302 2,194,489,188 2,503,337,450
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 47,790,798 64,089,735 -97,638,854
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,718,941,600 7,624,914,618 8,131,244,871
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,751,194,962 6,083,713,868 5,486,024,509
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,876 3,042 2,743
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.