1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
47,417,842,831 |
75,308,551,734 |
89,993,228,588 |
77,844,742,672 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
54,950,346 |
385,584,714 |
321,033,119 |
277,275,222 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
47,362,892,485 |
74,922,967,020 |
89,672,195,469 |
77,567,467,450 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
35,875,670,317 |
58,317,532,495 |
79,187,371,572 |
62,666,402,546 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,487,222,163 |
16,605,434,525 |
10,484,823,897 |
14,901,064,904 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
344,772,951 |
770,523,748 |
765,104,303 |
873,899,343 |
|
7. Chi phí tài chính |
-86,479,268 |
72,129,750 |
109,742,025 |
167,014,224 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
-86,479,268 |
72,129,750 |
109,742,025 |
167,014,224 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
685,162,564 |
1,796,258,369 |
2,859,258,761 |
2,179,528,505 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,885,345,355 |
6,559,842,022 |
8,277,008,378 |
6,768,491,518 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,121,558,703 |
8,936,880,643 |
-39,771,681 |
6,654,223,594 |
|
12. Thu nhập khác |
25,554,560,803 |
2,449,043,248 |
2,972,109,983 |
43,241,839 |
|
13. Chi phí khác |
1,687,715,898 |
1,168,918,797 |
92,716,251 |
8,795,472 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
23,866,844,905 |
1,280,124,451 |
2,879,393,732 |
34,446,367 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
30,988,403,608 |
10,217,005,094 |
2,839,622,051 |
6,688,669,961 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,332,108,499 |
2,428,646,335 |
806,351,032 |
1,473,467,078 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
85,194,405 |
63,992,538 |
-127,256,288 |
56,256,297 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
29,571,100,704 |
7,724,366,221 |
2,160,527,307 |
5,158,946,586 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
28,751,022,895 |
5,466,302,578 |
1,639,516,671 |
4,391,092,373 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
2,733 |
820 |
2,196 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|