1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
156,111,252,753 |
154,976,923,266 |
101,374,855,958 |
230,378,373,466 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
11,040,214 |
403,900,391 |
761,568,179 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
156,111,252,753 |
154,965,883,052 |
100,970,955,567 |
229,616,805,287 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
131,251,637,315 |
126,548,027,150 |
78,301,888,047 |
185,870,152,051 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
24,859,615,438 |
28,417,855,902 |
22,669,067,520 |
43,746,653,236 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,604,499,811 |
5,536,964,454 |
8,355,284,592 |
4,580,290,336 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,386,777,878 |
2,641,074,388 |
853,160,150 |
384,437,141 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,386,777,878 |
2,641,074,388 |
853,160,150 |
384,437,141 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
5,340,679,694 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,508,890,619 |
7,519,189,981 |
9,359,525,963 |
20,806,244,685 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
19,535,435,352 |
19,157,612,987 |
25,237,120,399 |
21,717,201,452 |
|
12. Thu nhập khác |
1,839,483,667 |
280,749,513 |
279,530,319 |
34,183,109,641 |
|
13. Chi phí khác |
1,130,000,998 |
|
500,309 |
5,979,154,685 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
709,482,669 |
280,749,513 |
279,030,010 |
28,203,954,956 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
20,244,918,021 |
19,438,362,500 |
25,516,150,409 |
49,921,156,408 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,787,760,955 |
3,218,112,786 |
4,116,251,770 |
5,555,977,486 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
-51,898,747 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
15,457,157,066 |
16,220,249,714 |
21,399,898,639 |
44,417,077,669 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
15,457,157,066 |
16,220,249,714 |
21,399,898,639 |
40,888,482,361 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
7,729 |
8,330 |
11,462 |
21,147 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|