TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
208,220,047,334 |
223,794,752,547 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
13,227,546,551 |
39,212,579,944 |
|
1. Tiền |
|
|
6,056,546,551 |
33,394,650,444 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
7,171,000,000 |
5,817,929,500 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
7,009,000,000 |
15,521,785,556 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
7,009,000,000 |
15,521,785,556 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
127,587,577,550 |
123,669,522,482 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
122,609,199,912 |
121,415,536,354 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
2,601,202,703 |
3,689,117,756 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
99,580,000 |
99,580,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
11,164,104,105 |
8,250,986,467 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-9,094,379,309 |
-9,993,568,234 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
207,870,139 |
207,870,139 |
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
58,787,962,892 |
43,876,512,185 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
59,369,060,063 |
45,173,171,363 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-581,097,171 |
-1,296,659,178 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1,607,960,341 |
1,514,352,380 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
968,726,723 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
1,455,446,306 |
218,626,783 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
152,514,035 |
326,998,874 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
167,536,221,083 |
169,455,700,789 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1,131,999,759 |
1,131,999,759 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1,131,999,759 |
1,131,999,759 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
130,449,168,947 |
132,491,083,081 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
127,365,343,219 |
129,666,869,222 |
|
- Nguyên giá |
|
|
361,127,491,421 |
369,638,171,326 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-233,762,148,202 |
-239,971,302,104 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
3,083,825,728 |
2,824,213,859 |
|
- Nguyên giá |
|
|
6,929,692,098 |
6,729,692,098 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3,845,866,370 |
-3,905,478,239 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
18,305,585,095 |
19,179,428,978 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
18,305,585,095 |
19,179,428,978 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
17,649,467,282 |
16,653,188,971 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
8,879,077,203 |
8,027,153,577 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
101,084,606 |
413,009,157 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
8,669,305,473 |
8,213,026,237 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
375,756,268,417 |
393,250,453,336 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
117,643,656,000 |
117,720,512,181 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
116,037,396,000 |
116,114,252,181 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
41,507,898,266 |
39,411,837,328 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
21,390,234,313 |
20,359,726,660 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
5,526,097,236 |
9,303,951,681 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
10,737,155,683 |
11,521,442,594 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2,031,718,525 |
2,031,718,525 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
7,595,921,004 |
2,656,399,988 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
22,160,793,144 |
25,129,688,337 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
3,731,110,168 |
4,373,086,960 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1,356,467,661 |
1,326,400,108 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
1,606,260,000 |
1,606,260,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1,606,260,000 |
1,606,260,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
258,112,612,417 |
275,529,941,155 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
258,112,612,417 |
275,529,941,155 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
21,052,708,180 |
21,052,708,180 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
58,035,046,397 |
71,117,910,483 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
51,303,329,574 |
45,767,166,150 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
46,647,879,335 |
30,177,255,141 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
4,655,450,239 |
15,589,911,009 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
91,721,528,266 |
101,592,156,342 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
375,756,268,417 |
393,250,453,336 |
|