TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
172,995,524,788 |
172,995,524,788 |
|
171,801,378,447 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
36,580,192,649 |
36,580,192,649 |
|
16,193,108,475 |
|
1. Tiền |
15,782,192,649 |
15,782,192,649 |
|
13,893,108,475 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
20,798,000,000 |
20,798,000,000 |
|
2,300,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
4,547,000,000 |
4,547,000,000 |
|
12,020,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
12,020,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
88,350,504,490 |
88,350,504,490 |
|
105,060,490,637 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
87,074,499,990 |
87,074,499,990 |
|
98,749,788,165 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,469,601,643 |
3,469,601,643 |
|
7,193,870,279 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,426,255,865 |
6,426,255,865 |
|
7,736,685,201 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,619,853,008 |
-8,619,853,008 |
|
-8,619,853,008 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
41,867,756,741 |
41,867,756,741 |
|
38,478,583,911 |
|
1. Hàng tồn kho |
42,544,139,595 |
42,544,139,595 |
|
39,154,966,765 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-676,382,854 |
-676,382,854 |
|
-676,382,854 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,650,070,908 |
1,650,070,908 |
|
49,195,424 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
395,597,637 |
395,597,637 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
24,430,400 |
24,430,400 |
|
49,195,424 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
1,230,042,871 |
1,230,042,871 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
96,059,617,410 |
96,059,617,410 |
|
117,120,452,038 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
716,216,712 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
716,216,712 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
92,927,239,444 |
92,927,239,444 |
|
112,575,193,643 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
89,532,137,706 |
89,532,137,706 |
|
109,305,923,977 |
|
- Nguyên giá |
268,091,545,048 |
268,091,545,048 |
|
292,120,042,044 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-178,559,407,342 |
-178,559,407,342 |
|
-182,814,118,067 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,395,101,738 |
3,395,101,738 |
|
3,269,269,666 |
|
- Nguyên giá |
6,929,692,098 |
6,929,692,098 |
|
6,929,692,098 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,534,590,360 |
-3,534,590,360 |
|
-3,660,422,432 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,132,377,966 |
3,132,377,966 |
|
3,829,041,683 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,043,380,141 |
2,043,380,141 |
|
3,520,895,562 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
372,781,113 |
372,781,113 |
|
308,146,121 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
269,055,142,198 |
269,055,142,198 |
|
288,921,830,485 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
77,499,561,945 |
77,499,561,945 |
|
85,304,340,065 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
77,429,561,945 |
77,429,561,945 |
|
85,234,340,065 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
24,491,802,908 |
24,491,802,908 |
|
30,347,847,951 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
17,861,221,687 |
17,861,221,687 |
|
20,014,058,932 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,182,689,271 |
5,182,689,271 |
|
6,932,188,914 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,533,066,730 |
10,533,066,730 |
|
11,906,406,275 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,273,702,188 |
2,273,702,188 |
|
955,943,986 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
1,448,113,003 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
8,786,390,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
3,500,000,000 |
3,500,000,000 |
|
3,500,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,250,787,101 |
1,250,787,101 |
|
1,343,391,004 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
70,000,000 |
70,000,000 |
|
70,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
70,000,000 |
70,000,000 |
|
70,000,000 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
124,084,937,258 |
124,084,937,258 |
|
203,617,490,420 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
124,084,937,258 |
124,084,937,258 |
|
203,617,490,420 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
20,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
20,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
14,131,963,290 |
14,131,963,290 |
|
14,067,417,835 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
44,400,960,818 |
44,400,960,818 |
|
57,744,373,057 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
43,552,013,150 |
43,552,013,150 |
|
40,870,980,811 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
27,128,084,441 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
13,742,896,370 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
70,934,718,717 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
269,055,142,198 |
269,055,142,198 |
|
288,921,830,485 |
|