MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 172,995,524,788 172,995,524,788 171,801,378,447
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 36,580,192,649 36,580,192,649 16,193,108,475
1. Tiền 15,782,192,649 15,782,192,649 13,893,108,475
2. Các khoản tương đương tiền 20,798,000,000 20,798,000,000 2,300,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,547,000,000 4,547,000,000 12,020,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 12,020,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 88,350,504,490 88,350,504,490 105,060,490,637
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 87,074,499,990 87,074,499,990 98,749,788,165
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,469,601,643 3,469,601,643 7,193,870,279
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,426,255,865 6,426,255,865 7,736,685,201
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,619,853,008 -8,619,853,008 -8,619,853,008
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 41,867,756,741 41,867,756,741 38,478,583,911
1. Hàng tồn kho 42,544,139,595 42,544,139,595 39,154,966,765
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -676,382,854 -676,382,854 -676,382,854
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,650,070,908 1,650,070,908 49,195,424
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 395,597,637 395,597,637
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 24,430,400 24,430,400 49,195,424
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,230,042,871 1,230,042,871
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 96,059,617,410 96,059,617,410 117,120,452,038
I. Các khoản phải thu dài hạn 716,216,712
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 716,216,712
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 92,927,239,444 92,927,239,444 112,575,193,643
1. Tài sản cố định hữu hình 89,532,137,706 89,532,137,706 109,305,923,977
- Nguyên giá 268,091,545,048 268,091,545,048 292,120,042,044
- Giá trị hao mòn lũy kế -178,559,407,342 -178,559,407,342 -182,814,118,067
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,395,101,738 3,395,101,738 3,269,269,666
- Nguyên giá 6,929,692,098 6,929,692,098 6,929,692,098
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,534,590,360 -3,534,590,360 -3,660,422,432
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,132,377,966 3,132,377,966 3,829,041,683
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,043,380,141 2,043,380,141 3,520,895,562
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 372,781,113 372,781,113 308,146,121
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 269,055,142,198 269,055,142,198 288,921,830,485
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 77,499,561,945 77,499,561,945 85,304,340,065
I. Nợ ngắn hạn 77,429,561,945 77,429,561,945 85,234,340,065
1. Phải trả người bán ngắn hạn 24,491,802,908 24,491,802,908 30,347,847,951
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 17,861,221,687 17,861,221,687 20,014,058,932
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,182,689,271 5,182,689,271 6,932,188,914
4. Phải trả người lao động 10,533,066,730 10,533,066,730 11,906,406,275
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,273,702,188 2,273,702,188 955,943,986
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,448,113,003
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 8,786,390,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,500,000,000 3,500,000,000 3,500,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,250,787,101 1,250,787,101 1,343,391,004
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 70,000,000 70,000,000 70,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 70,000,000 70,000,000 70,000,000
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 124,084,937,258 124,084,937,258 203,617,490,420
I. Vốn chủ sở hữu 124,084,937,258 124,084,937,258 203,617,490,420
1. Vốn góp của chủ sở hữu 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 20,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 14,131,963,290 14,131,963,290 14,067,417,835
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 44,400,960,818 44,400,960,818 57,744,373,057
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 43,552,013,150 43,552,013,150 40,870,980,811
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 27,128,084,441
- LNST chưa phân phối kỳ này 13,742,896,370
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 70,934,718,717
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 269,055,142,198 269,055,142,198 288,921,830,485
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.