TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
105,794,497,094 |
104,221,895,338 |
154,425,433,972 |
172,995,524,788 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,382,471,245 |
26,418,888,041 |
54,254,971,705 |
36,580,192,649 |
|
1. Tiền |
3,382,471,245 |
3,418,888,041 |
8,742,971,705 |
15,782,192,649 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
23,000,000,000 |
45,512,000,000 |
20,798,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,370,000,000 |
|
5,292,000,000 |
4,547,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-2,145,448,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
90,302,812,605 |
70,229,663,873 |
56,936,006,012 |
88,350,504,490 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
78,669,192,478 |
69,332,823,918 |
56,332,323,657 |
87,074,499,990 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
877,724,210 |
1,092,205,840 |
4,239,034,570 |
3,469,601,643 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,792,294,000 |
679,479,000 |
5,645,357,840 |
6,426,255,865 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-36,398,083 |
-874,844,885 |
-9,280,710,055 |
-8,619,853,008 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
10,318,639,000 |
6,932,302,870 |
35,129,297,888 |
41,867,756,741 |
|
1. Hàng tồn kho |
10,318,639,000 |
6,932,302,870 |
35,970,141,181 |
42,544,139,595 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-840,843,293 |
-676,382,854 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
420,574,244 |
641,040,554 |
2,813,158,367 |
1,650,070,908 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1,916,114,605 |
395,597,637 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
39,098,001 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
208,022,989 |
24,430,400 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
420,574,244 |
641,040,554 |
649,922,772 |
1,230,042,871 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
34,132,077,686 |
50,721,271,298 |
101,204,838,448 |
96,059,617,410 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
21,916,091,184 |
18,550,381,298 |
96,802,052,669 |
92,927,239,444 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
19,666,091,184 |
16,300,381,298 |
90,600,850,108 |
89,532,137,706 |
|
- Nguyên giá |
56,549,534,411 |
60,212,773,320 |
245,925,709,060 |
268,091,545,048 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-36,883,443,227 |
-43,912,392,022 |
-155,324,858,952 |
-178,559,407,342 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,250,000,000 |
2,250,000,000 |
3,647,193,397 |
3,395,101,738 |
|
- Nguyên giá |
2,250,000,000 |
2,250,000,000 |
7,296,243,358 |
6,929,692,098 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3,649,049,961 |
-3,534,590,360 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
2,554,009,164 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
12,215,986,502 |
32,170,890,000 |
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
32,170,890,000 |
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
15,925,940,902 |
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,709,954,400 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
4,402,785,779 |
3,132,377,966 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
3,342,335,428 |
2,043,380,141 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
384,368,630 |
372,781,113 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
139,926,574,780 |
154,943,166,636 |
255,630,272,420 |
269,055,142,198 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
75,360,432,566 |
78,597,375,497 |
75,986,509,629 |
77,499,561,945 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
75,153,282,608 |
78,597,375,497 |
75,916,509,629 |
77,429,561,945 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
28,744,347,544 |
18,815,241,862 |
21,196,992,617 |
24,491,802,908 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
19,149,556,739 |
47,609,368,564 |
28,579,937,299 |
17,861,221,687 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,281,729,426 |
6,493,834,220 |
3,894,126,401 |
5,182,689,271 |
|
4. Phải trả người lao động |
159,161,500 |
2,121,919,500 |
10,728,028,076 |
10,533,066,730 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
544,934,191 |
2,273,702,188 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,500,000,000 |
3,500,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
1,250,787,101 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
207,149,958 |
|
70,000,000 |
70,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
70,000,000 |
70,000,000 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
64,566,142,214 |
76,345,791,139 |
112,385,344,290 |
124,084,937,258 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
64,566,142,214 |
76,345,791,139 |
112,385,344,290 |
124,084,937,258 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
12,447,352,500 |
12,447,352,500 |
14,131,963,290 |
14,131,963,290 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,133,960,000 |
-3,133,960,000 |
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
21,700,000,000 |
28,300,000,000 |
40,364,898,639 |
44,400,960,818 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
11,552,749,714 |
16,732,398,639 |
35,888,482,361 |
43,552,013,150 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
139,926,574,780 |
154,943,166,636 |
255,630,272,420 |
269,055,142,198 |
|