MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2011 2012 2013 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 105,794,497,094 104,221,895,338 154,425,433,972 172,995,524,788
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,382,471,245 26,418,888,041 54,254,971,705 36,580,192,649
1. Tiền 3,382,471,245 3,418,888,041 8,742,971,705 15,782,192,649
2. Các khoản tương đương tiền 23,000,000,000 45,512,000,000 20,798,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,370,000,000 5,292,000,000 4,547,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -2,145,448,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 90,302,812,605 70,229,663,873 56,936,006,012 88,350,504,490
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 78,669,192,478 69,332,823,918 56,332,323,657 87,074,499,990
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 877,724,210 1,092,205,840 4,239,034,570 3,469,601,643
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,792,294,000 679,479,000 5,645,357,840 6,426,255,865
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -36,398,083 -874,844,885 -9,280,710,055 -8,619,853,008
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 10,318,639,000 6,932,302,870 35,129,297,888 41,867,756,741
1. Hàng tồn kho 10,318,639,000 6,932,302,870 35,970,141,181 42,544,139,595
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -840,843,293 -676,382,854
V.Tài sản ngắn hạn khác 420,574,244 641,040,554 2,813,158,367 1,650,070,908
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,916,114,605 395,597,637
2. Thuế GTGT được khấu trừ 39,098,001
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 208,022,989 24,430,400
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 420,574,244 641,040,554 649,922,772 1,230,042,871
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 34,132,077,686 50,721,271,298 101,204,838,448 96,059,617,410
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 21,916,091,184 18,550,381,298 96,802,052,669 92,927,239,444
1. Tài sản cố định hữu hình 19,666,091,184 16,300,381,298 90,600,850,108 89,532,137,706
- Nguyên giá 56,549,534,411 60,212,773,320 245,925,709,060 268,091,545,048
- Giá trị hao mòn lũy kế -36,883,443,227 -43,912,392,022 -155,324,858,952 -178,559,407,342
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,250,000,000 2,250,000,000 3,647,193,397 3,395,101,738
- Nguyên giá 2,250,000,000 2,250,000,000 7,296,243,358 6,929,692,098
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,649,049,961 -3,534,590,360
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,554,009,164
V. Đầu tư tài chính dài hạn 12,215,986,502 32,170,890,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 32,170,890,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 15,925,940,902
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,709,954,400
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,402,785,779 3,132,377,966
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,342,335,428 2,043,380,141
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 384,368,630 372,781,113
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 139,926,574,780 154,943,166,636 255,630,272,420 269,055,142,198
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 75,360,432,566 78,597,375,497 75,986,509,629 77,499,561,945
I. Nợ ngắn hạn 75,153,282,608 78,597,375,497 75,916,509,629 77,429,561,945
1. Phải trả người bán ngắn hạn 28,744,347,544 18,815,241,862 21,196,992,617 24,491,802,908
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 19,149,556,739 47,609,368,564 28,579,937,299 17,861,221,687
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,281,729,426 6,493,834,220 3,894,126,401 5,182,689,271
4. Phải trả người lao động 159,161,500 2,121,919,500 10,728,028,076 10,533,066,730
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 544,934,191 2,273,702,188
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,000,000,000 2,000,000,000 2,500,000,000 3,500,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,250,787,101
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 207,149,958 70,000,000 70,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 70,000,000 70,000,000
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 64,566,142,214 76,345,791,139 112,385,344,290 124,084,937,258
I. Vốn chủ sở hữu 64,566,142,214 76,345,791,139 112,385,344,290 124,084,937,258
1. Vốn góp của chủ sở hữu 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 12,447,352,500 12,447,352,500 14,131,963,290 14,131,963,290
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -3,133,960,000 -3,133,960,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 21,700,000,000 28,300,000,000 40,364,898,639 44,400,960,818
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11,552,749,714 16,732,398,639 35,888,482,361 43,552,013,150
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 139,926,574,780 154,943,166,636 255,630,272,420 269,055,142,198
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.