1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
106,917,849,508 |
120,764,670,634 |
104,566,112,049 |
94,466,080,009 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
325,499,660 |
291,595,625 |
184,375,914 |
2,686,902 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
106,592,349,848 |
120,473,075,009 |
104,381,736,135 |
94,463,393,107 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
75,460,753,265 |
100,783,910,734 |
98,240,978,573 |
99,809,421,357 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
31,131,596,583 |
19,689,164,275 |
6,140,757,562 |
-5,346,028,250 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,096,475,093 |
886,687,350 |
763,974,355 |
4,503,826,566 |
|
7. Chi phí tài chính |
-388,262,544 |
-584,206,859 |
-78,927,705 |
-789,410,425 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
132,109,288 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,381,084,199 |
2,339,496,293 |
3,279,695,635 |
1,862,295,163 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
17,884,417,243 |
18,078,041,289 |
13,629,877,037 |
13,685,155,360 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,350,832,778 |
742,520,902 |
-9,925,913,050 |
-15,600,241,782 |
|
12. Thu nhập khác |
1,291,774,285 |
820,369,419 |
3,405,550,661 |
1,155,587,835 |
|
13. Chi phí khác |
1,970,843,827 |
1,458,548,984 |
6,255,824,240 |
2,961,451,763 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-679,069,542 |
-638,179,565 |
-2,850,273,579 |
-1,805,863,928 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,671,763,236 |
104,341,337 |
-12,776,186,629 |
-17,406,105,710 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,776,624,196 |
753,061,472 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-235,204,181 |
761,312,716 |
-1,734,123,201 |
1,677,432,533 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,130,343,221 |
-1,410,032,851 |
-11,042,063,428 |
-19,083,538,243 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,130,343,221 |
-1,410,032,851 |
-11,042,063,428 |
-19,083,538,243 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,099 |
-191 |
-1,492 |
-2,579 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,099 |
-191 |
-1,492 |
-2,579 |
|