TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
64,496,824,346 |
56,709,166,412 |
60,175,487,677 |
84,429,195,555 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,558,974,854 |
1,125,909,345 |
1,599,083,154 |
3,762,810,242 |
|
1. Tiền |
7,558,974,854 |
1,125,909,345 |
1,599,083,154 |
862,810,242 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
2,900,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,000,000,000 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,000,000,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
25,321,494,867 |
32,411,258,430 |
48,559,417,636 |
74,788,364,892 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
23,185,868,915 |
31,614,168,746 |
47,679,108,404 |
58,841,634,126 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,537,209,250 |
326,393,021 |
189,893,689 |
15,386,759,232 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
816,869,158 |
709,534,100 |
805,692,838 |
659,857,713 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-219,981,083 |
-238,837,437 |
-115,277,295 |
-99,886,179 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
1,528,627 |
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
25,788,226,808 |
22,489,132,825 |
9,482,174,312 |
5,425,263,727 |
|
1. Hàng tồn kho |
39,155,394,048 |
35,010,049,040 |
20,455,865,119 |
9,680,614,620 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-13,367,167,240 |
-12,520,916,215 |
-10,973,690,807 |
-4,255,350,893 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
828,127,817 |
682,865,812 |
534,812,575 |
452,756,694 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
738,551,277 |
613,212,170 |
534,812,575 |
231,160,331 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
89,576,540 |
69,653,642 |
|
221,596,363 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
33,161,346,670 |
35,916,517,888 |
45,893,822,677 |
46,122,870,315 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
59,679,000 |
58,122,000 |
58,122,000 |
45,122,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
59,679,000 |
58,122,000 |
58,122,000 |
45,122,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
5,923,105,557 |
7,793,036,555 |
6,176,370,687 |
4,062,588,423 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,923,105,557 |
7,793,036,555 |
6,176,370,687 |
4,062,588,423 |
|
- Nguyên giá |
84,202,565,454 |
88,114,356,712 |
87,106,148,493 |
86,542,803,645 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-78,279,459,897 |
-80,321,320,157 |
-80,929,777,806 |
-82,480,215,222 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
10,604,374,408 |
26,870,423,548 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
10,604,374,408 |
26,870,423,548 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
22,852,870,468 |
23,438,786,770 |
23,517,743,073 |
11,280,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
24,498,722,533 |
24,498,722,533 |
24,498,722,533 |
11,280,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,645,852,065 |
-1,059,935,763 |
-980,979,460 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,325,691,645 |
4,626,572,563 |
5,537,212,509 |
3,864,736,344 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
158,227,917 |
1,220,710,751 |
584,716,048 |
589,672,416 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,979,685,976 |
3,218,373,260 |
4,952,496,461 |
3,275,063,928 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
187,777,752 |
187,488,552 |
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
97,658,171,016 |
92,625,684,300 |
106,069,310,354 |
130,552,065,870 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
43,069,295,982 |
39,446,842,117 |
57,206,461,225 |
100,772,754,984 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
24,759,967,880 |
19,559,409,609 |
37,821,165,385 |
82,075,302,435 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,435,689,898 |
1,981,421,591 |
1,470,479,415 |
1,411,957,517 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
263,189,132 |
298,680,150 |
1,039,197,385 |
160,342,130 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,155,731,318 |
2,477,966,609 |
18,964,880,644 |
36,924,864,093 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,761,928,735 |
10,335,853,387 |
4,957,915,548 |
7,074,011,544 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
665,066,583 |
369,517,358 |
5,841,121,241 |
23,543,152,744 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,233,928,627 |
3,865,536,927 |
5,330,637,565 |
8,506,261,301 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
4,260,179,519 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
244,433,587 |
230,433,587 |
216,933,587 |
194,533,587 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
18,309,328,102 |
19,887,432,508 |
19,385,295,840 |
18,697,452,549 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
608,644,751 |
350,605,916 |
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
327,000,000 |
327,000,000 |
87,000,000 |
87,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
17,982,328,102 |
18,951,787,757 |
18,947,689,924 |
18,610,452,549 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
54,588,875,034 |
53,178,842,183 |
48,862,849,129 |
29,779,310,886 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
54,588,875,034 |
53,178,842,183 |
48,862,849,129 |
29,779,310,886 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
74,000,000,000 |
74,000,000,000 |
74,000,000,000 |
74,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
74,000,000,000 |
74,000,000,000 |
74,000,000,000 |
74,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
4,003,156,282 |
4,003,156,282 |
4,003,156,282 |
4,003,156,282 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,605,117,855 |
9,605,117,855 |
9,605,117,855 |
9,605,117,855 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-33,019,399,103 |
-54,429,431,954 |
-38,745,425,008 |
-47,828,963,251 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
8,130,343,221 |
-1,410,032,851 |
-11,042,063,428 |
-19,083,538,243 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-41,149,742,324 |
-53,019,399,103 |
-27,703,361,580 |
-28,745,425,008 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
97,658,171,016 |
92,625,684,300 |
106,069,310,354 |
130,552,065,870 |
|