MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 64,496,824,346 56,709,166,412 60,175,487,677 84,429,195,555
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,558,974,854 1,125,909,345 1,599,083,154 3,762,810,242
1. Tiền 7,558,974,854 1,125,909,345 1,599,083,154 862,810,242
2. Các khoản tương đương tiền 2,900,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 25,321,494,867 32,411,258,430 48,559,417,636 74,788,364,892
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 23,185,868,915 31,614,168,746 47,679,108,404 58,841,634,126
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,537,209,250 326,393,021 189,893,689 15,386,759,232
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 816,869,158 709,534,100 805,692,838 659,857,713
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -219,981,083 -238,837,437 -115,277,295 -99,886,179
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 1,528,627
IV. Hàng tồn kho 25,788,226,808 22,489,132,825 9,482,174,312 5,425,263,727
1. Hàng tồn kho 39,155,394,048 35,010,049,040 20,455,865,119 9,680,614,620
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -13,367,167,240 -12,520,916,215 -10,973,690,807 -4,255,350,893
V.Tài sản ngắn hạn khác 828,127,817 682,865,812 534,812,575 452,756,694
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 738,551,277 613,212,170 534,812,575 231,160,331
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 89,576,540 69,653,642 221,596,363
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 33,161,346,670 35,916,517,888 45,893,822,677 46,122,870,315
I. Các khoản phải thu dài hạn 59,679,000 58,122,000 58,122,000 45,122,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 59,679,000 58,122,000 58,122,000 45,122,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 5,923,105,557 7,793,036,555 6,176,370,687 4,062,588,423
1. Tài sản cố định hữu hình 5,923,105,557 7,793,036,555 6,176,370,687 4,062,588,423
- Nguyên giá 84,202,565,454 88,114,356,712 87,106,148,493 86,542,803,645
- Giá trị hao mòn lũy kế -78,279,459,897 -80,321,320,157 -80,929,777,806 -82,480,215,222
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 10,604,374,408 26,870,423,548
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 10,604,374,408 26,870,423,548
V. Đầu tư tài chính dài hạn 22,852,870,468 23,438,786,770 23,517,743,073 11,280,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 24,498,722,533 24,498,722,533 24,498,722,533 11,280,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,645,852,065 -1,059,935,763 -980,979,460
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,325,691,645 4,626,572,563 5,537,212,509 3,864,736,344
1. Chi phí trả trước dài hạn 158,227,917 1,220,710,751 584,716,048 589,672,416
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,979,685,976 3,218,373,260 4,952,496,461 3,275,063,928
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 187,777,752 187,488,552
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 97,658,171,016 92,625,684,300 106,069,310,354 130,552,065,870
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 43,069,295,982 39,446,842,117 57,206,461,225 100,772,754,984
I. Nợ ngắn hạn 24,759,967,880 19,559,409,609 37,821,165,385 82,075,302,435
1. Phải trả người bán ngắn hạn 7,435,689,898 1,981,421,591 1,470,479,415 1,411,957,517
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 263,189,132 298,680,150 1,039,197,385 160,342,130
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,155,731,318 2,477,966,609 18,964,880,644 36,924,864,093
4. Phải trả người lao động 10,761,928,735 10,335,853,387 4,957,915,548 7,074,011,544
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 665,066,583 369,517,358 5,841,121,241 23,543,152,744
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,233,928,627 3,865,536,927 5,330,637,565 8,506,261,301
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,260,179,519
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 244,433,587 230,433,587 216,933,587 194,533,587
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 18,309,328,102 19,887,432,508 19,385,295,840 18,697,452,549
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 608,644,751 350,605,916
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 327,000,000 327,000,000 87,000,000 87,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 17,982,328,102 18,951,787,757 18,947,689,924 18,610,452,549
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 54,588,875,034 53,178,842,183 48,862,849,129 29,779,310,886
I. Vốn chủ sở hữu 54,588,875,034 53,178,842,183 48,862,849,129 29,779,310,886
1. Vốn góp của chủ sở hữu 74,000,000,000 74,000,000,000 74,000,000,000 74,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 74,000,000,000 74,000,000,000 74,000,000,000 74,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 4,003,156,282 4,003,156,282 4,003,156,282 4,003,156,282
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,605,117,855 9,605,117,855 9,605,117,855 9,605,117,855
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -33,019,399,103 -54,429,431,954 -38,745,425,008 -47,828,963,251
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,130,343,221 -1,410,032,851 -11,042,063,428 -19,083,538,243
- LNST chưa phân phối kỳ này -41,149,742,324 -53,019,399,103 -27,703,361,580 -28,745,425,008
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 97,658,171,016 92,625,684,300 106,069,310,354 130,552,065,870
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.