MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 32,030,710,013 49,599,630,629 11,542,879,174 33,018,651,360
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 32,030,710,013 49,599,630,629 11,542,879,174 33,018,651,360
4. Giá vốn hàng bán 48,776,282,970 43,695,485,863 12,190,709,496 30,177,755,586
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -16,745,572,957 5,904,144,766 -647,830,322 2,840,895,774
6. Doanh thu hoạt động tài chính 89,476,505,179 809,988,105 38,311,320,045 364,108,839
7. Chi phí tài chính 34,858,405,672 4,426,556,031 17,065,902,093 2,408,894,525
- Trong đó: Chi phí lãi vay 13,662,284,993 3,137,594,832 17,234,982,489 2,091,246,294
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -4,005,685,577 310,482,179 2,667,046,961
9. Chi phí bán hàng 1,898,699,815 783,402,186
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25,607,171,380 378,730,686 13,541,351,471 3,977,021,508
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,360,969,778 1,908,846,154 6,583,316,152 -513,864,459
12. Thu nhập khác 1,363,911,459 1,334,016,890 1,289,247,637 1,863,661,852
13. Chi phí khác 4,189,122 2,204,052,088
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,359,722,337 1,334,016,890 -914,804,451 1,863,661,852
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 7,720,692,115 3,242,863,044 5,668,511,701 1,349,797,393
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,262,801,125 648,572,609 3,770,288,458 321,255,289
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 34,642,737 22,746,905 34,642,739
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,423,248,253 2,594,290,435 1,875,476,338 993,899,365
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 627,298,100 2,594,290,435 1,801,478,097 790,592,075
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,795,950,153 73,998,241 203,307,290
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 12 35 15
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.