1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
32,030,710,013 |
49,599,630,629 |
11,542,879,174 |
33,018,651,360 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
32,030,710,013 |
49,599,630,629 |
11,542,879,174 |
33,018,651,360 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
48,776,282,970 |
43,695,485,863 |
12,190,709,496 |
30,177,755,586 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-16,745,572,957 |
5,904,144,766 |
-647,830,322 |
2,840,895,774 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
89,476,505,179 |
809,988,105 |
38,311,320,045 |
364,108,839 |
|
7. Chi phí tài chính |
34,858,405,672 |
4,426,556,031 |
17,065,902,093 |
2,408,894,525 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
13,662,284,993 |
3,137,594,832 |
17,234,982,489 |
2,091,246,294 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-4,005,685,577 |
|
310,482,179 |
2,667,046,961 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,898,699,815 |
|
783,402,186 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
25,607,171,380 |
378,730,686 |
13,541,351,471 |
3,977,021,508 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,360,969,778 |
1,908,846,154 |
6,583,316,152 |
-513,864,459 |
|
12. Thu nhập khác |
1,363,911,459 |
1,334,016,890 |
1,289,247,637 |
1,863,661,852 |
|
13. Chi phí khác |
4,189,122 |
|
2,204,052,088 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,359,722,337 |
1,334,016,890 |
-914,804,451 |
1,863,661,852 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,720,692,115 |
3,242,863,044 |
5,668,511,701 |
1,349,797,393 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,262,801,125 |
648,572,609 |
3,770,288,458 |
321,255,289 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
34,642,737 |
|
22,746,905 |
34,642,739 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,423,248,253 |
2,594,290,435 |
1,875,476,338 |
993,899,365 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
627,298,100 |
2,594,290,435 |
1,801,478,097 |
790,592,075 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,795,950,153 |
|
73,998,241 |
203,307,290 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
12 |
|
35 |
15 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|