1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
53,205,275,590 |
43,524,962,459 |
32,733,157,045 |
47,330,210,241 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
53,205,275,590 |
43,524,962,459 |
32,733,157,045 |
47,330,210,241 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
51,932,141,659 |
41,322,923,169 |
26,325,116,783 |
46,902,338,522 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,273,133,931 |
2,202,039,290 |
6,408,040,262 |
427,871,719 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
40,669,856,043 |
133,164,605,936 |
755,071,459 |
16,382,716,378 |
|
7. Chi phí tài chính |
45,120,123,640 |
32,371,116,053 |
1,260,698,782 |
1,308,788,106 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,031,680,526 |
9,849,932,046 |
898,348,574 |
15,357,372,692 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-2,563,633,204 |
7,487,100,161 |
1,470,719,161 |
1,373,861,918 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
14,312,767,310 |
|
11,917,139,496 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,518,245,749 |
|
6,680,607,779 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-13,259,012,619 |
96,169,862,024 |
692,524,321 |
4,958,522,413 |
|
12. Thu nhập khác |
3,799,070,766 |
-2,074,022,206 |
2,777,904,553 |
2,473,084,742 |
|
13. Chi phí khác |
874,586,158 |
10,956,541,935 |
81,451,346 |
44,714,810 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,924,484,608 |
-13,030,564,141 |
2,696,453,207 |
2,428,369,932 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-10,334,528,011 |
83,139,297,883 |
3,388,977,528 |
7,386,892,345 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
84,012,257 |
10,987,501,824 |
1,416,053,208 |
3,132,149,232 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-26,842,609 |
749,671,352 |
34,642,737 |
34,642,737 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-10,391,697,659 |
71,402,124,707 |
1,938,281,583 |
4,220,100,376 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-11,110,086,721 |
74,054,118,846 |
1,822,766,880 |
2,760,217,405 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
718,389,062 |
-2,651,994,139 |
115,514,703 |
1,459,882,971 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-216 |
1,438 |
35 |
58 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
35 |
|
|