MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 31,276,069,583 53,205,275,590 43,524,962,459 32,733,157,045
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 31,276,069,583 53,205,275,590 43,524,962,459 32,733,157,045
4. Giá vốn hàng bán 19,496,180,325 51,932,141,659 41,322,923,169 26,325,116,783
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 11,779,889,258 1,273,133,931 2,202,039,290 6,408,040,262
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,846,797,072 40,669,856,043 133,164,605,936 755,071,459
7. Chi phí tài chính 7,924,557,307 45,120,123,640 32,371,116,053 1,260,698,782
- Trong đó: Chi phí lãi vay 9,031,680,526 9,849,932,046 898,348,574
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -5,275,790,644 -2,563,633,204 7,487,100,161 1,470,719,161
9. Chi phí bán hàng 1,392,486,368 14,312,767,310
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,244,289,639 7,518,245,749 6,680,607,779
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -8,210,437,628 -13,259,012,619 96,169,862,024 692,524,321
12. Thu nhập khác 2,605,762,082 3,799,070,766 -2,074,022,206 2,777,904,553
13. Chi phí khác 107,748,370 874,586,158 10,956,541,935 81,451,346
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,498,013,712 2,924,484,608 -13,030,564,141 2,696,453,207
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -5,712,423,916 -10,334,528,011 83,139,297,883 3,388,977,528
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 770,024,367 84,012,257 10,987,501,824 1,416,053,208
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -26,842,609 -26,842,609 749,671,352 34,642,737
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -6,455,605,674 -10,391,697,659 71,402,124,707 1,938,281,583
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -6,669,137,121 -11,110,086,721 74,054,118,846 1,822,766,880
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 213,531,447 718,389,062 -2,651,994,139 115,514,703
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -130 -216 1,438 35
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 35
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.