1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
31,276,069,583 |
53,205,275,590 |
43,524,962,459 |
32,733,157,045 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
31,276,069,583 |
53,205,275,590 |
43,524,962,459 |
32,733,157,045 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
19,496,180,325 |
51,932,141,659 |
41,322,923,169 |
26,325,116,783 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,779,889,258 |
1,273,133,931 |
2,202,039,290 |
6,408,040,262 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,846,797,072 |
40,669,856,043 |
133,164,605,936 |
755,071,459 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,924,557,307 |
45,120,123,640 |
32,371,116,053 |
1,260,698,782 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
9,031,680,526 |
9,849,932,046 |
898,348,574 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-5,275,790,644 |
-2,563,633,204 |
7,487,100,161 |
1,470,719,161 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,392,486,368 |
|
14,312,767,310 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,244,289,639 |
7,518,245,749 |
|
6,680,607,779 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-8,210,437,628 |
-13,259,012,619 |
96,169,862,024 |
692,524,321 |
|
12. Thu nhập khác |
2,605,762,082 |
3,799,070,766 |
-2,074,022,206 |
2,777,904,553 |
|
13. Chi phí khác |
107,748,370 |
874,586,158 |
10,956,541,935 |
81,451,346 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,498,013,712 |
2,924,484,608 |
-13,030,564,141 |
2,696,453,207 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-5,712,423,916 |
-10,334,528,011 |
83,139,297,883 |
3,388,977,528 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
770,024,367 |
84,012,257 |
10,987,501,824 |
1,416,053,208 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-26,842,609 |
-26,842,609 |
749,671,352 |
34,642,737 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-6,455,605,674 |
-10,391,697,659 |
71,402,124,707 |
1,938,281,583 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-6,669,137,121 |
-11,110,086,721 |
74,054,118,846 |
1,822,766,880 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
213,531,447 |
718,389,062 |
-2,651,994,139 |
115,514,703 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-130 |
-216 |
1,438 |
35 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
35 |
|