1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
316,656,457,051 |
41,150,820,539 |
31,276,069,583 |
53,205,275,590 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
316,656,457,051 |
41,150,820,539 |
31,276,069,583 |
53,205,275,590 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
299,046,601,273 |
31,346,792,324 |
19,496,180,325 |
51,932,141,659 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
17,609,855,778 |
9,804,028,215 |
11,779,889,258 |
1,273,133,931 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
43,124,713,197 |
276,738,331 |
1,846,797,072 |
40,669,856,043 |
|
7. Chi phí tài chính |
61,137,364,598 |
5,454,002,536 |
7,924,557,307 |
45,120,123,640 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
41,743,524,332 |
3,824,120,917 |
|
9,031,680,526 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
16,825,418,059 |
1,181,074,893 |
-5,275,790,644 |
-2,563,633,204 |
|
9. Chi phí bán hàng |
7,687,724,525 |
656,165,105 |
1,392,486,368 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,081,035,467 |
6,082,204,742 |
7,244,289,639 |
7,518,245,749 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,653,862,444 |
-930,530,944 |
-8,210,437,628 |
-13,259,012,619 |
|
12. Thu nhập khác |
9,062,034,205 |
3,499,623,165 |
2,605,762,082 |
3,799,070,766 |
|
13. Chi phí khác |
1,795,092,408 |
625,654,002 |
107,748,370 |
874,586,158 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
7,266,941,797 |
2,873,969,163 |
2,498,013,712 |
2,924,484,608 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,920,804,241 |
1,943,438,219 |
-5,712,423,916 |
-10,334,528,011 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,047,261,922 |
1,080,315,553 |
770,024,367 |
84,012,257 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
22,746,904 |
-26,842,609 |
-26,842,609 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,873,542,319 |
840,375,762 |
-6,455,605,674 |
-10,391,697,659 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,873,542,319 |
743,955,708 |
-6,669,137,121 |
-11,110,086,721 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
96,420,054 |
213,531,447 |
718,389,062 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
157 |
15 |
-130 |
-216 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
15 |
|
|
|