MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 316,656,457,051 41,150,820,539 31,276,069,583 53,205,275,590
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 316,656,457,051 41,150,820,539 31,276,069,583 53,205,275,590
4. Giá vốn hàng bán 299,046,601,273 31,346,792,324 19,496,180,325 51,932,141,659
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 17,609,855,778 9,804,028,215 11,779,889,258 1,273,133,931
6. Doanh thu hoạt động tài chính 43,124,713,197 276,738,331 1,846,797,072 40,669,856,043
7. Chi phí tài chính 61,137,364,598 5,454,002,536 7,924,557,307 45,120,123,640
- Trong đó: Chi phí lãi vay 41,743,524,332 3,824,120,917 9,031,680,526
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 16,825,418,059 1,181,074,893 -5,275,790,644 -2,563,633,204
9. Chi phí bán hàng 7,687,724,525 656,165,105 1,392,486,368
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,081,035,467 6,082,204,742 7,244,289,639 7,518,245,749
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,653,862,444 -930,530,944 -8,210,437,628 -13,259,012,619
12. Thu nhập khác 9,062,034,205 3,499,623,165 2,605,762,082 3,799,070,766
13. Chi phí khác 1,795,092,408 625,654,002 107,748,370 874,586,158
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 7,266,941,797 2,873,969,163 2,498,013,712 2,924,484,608
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 8,920,804,241 1,943,438,219 -5,712,423,916 -10,334,528,011
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,047,261,922 1,080,315,553 770,024,367 84,012,257
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 22,746,904 -26,842,609 -26,842,609
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 7,873,542,319 840,375,762 -6,455,605,674 -10,391,697,659
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,873,542,319 743,955,708 -6,669,137,121 -11,110,086,721
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 96,420,054 213,531,447 718,389,062
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 157 15 -130 -216
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 15
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.