1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
311,986,293,939 |
714,175,727,946 |
523,191,044,503 |
370,429,388,886 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
311,986,293,939 |
714,175,727,946 |
523,191,044,503 |
370,429,388,886 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
217,817,127,797 |
504,475,226,394 |
383,694,673,536 |
266,746,074,839 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
94,169,166,142 |
209,700,501,552 |
139,496,370,967 |
103,683,314,047 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
717,445,301 |
6,632,434,777 |
2,050,995,902 |
25,647,460,823 |
|
7. Chi phí tài chính |
69,397,908,903 |
70,211,059,915 |
37,299,769,218 |
30,359,989,507 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,382,545,725 |
-3,299,013,391 |
637,282,780 |
3,091,725,351 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-8,174,334,351 |
-4,769,116,586 |
930,634,373 |
-20,078,523,147 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,000,864,595 |
1,168,364,278 |
70,721,312,780 |
50,382,664,164 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,923,654,331 |
27,565,346,406 |
3,932,367,103 |
13,745,401,324 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
12,389,849,263 |
112,619,049,144 |
30,524,552,141 |
14,764,196,728 |
|
12. Thu nhập khác |
19,300,312,192 |
41,462,022 |
698,266,479 |
12,669,547,796 |
|
13. Chi phí khác |
3,447,408,766 |
6,604,310 |
2,186,327 |
11,243,029,799 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
15,852,903,426 |
34,857,712 |
696,080,152 |
1,426,517,997 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
28,242,752,689 |
112,653,906,856 |
31,220,632,293 |
16,190,714,725 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,239,616,557 |
27,705,206,291 |
5,528,328,851 |
4,249,416,992 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
2,929,343,203 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
20,003,136,132 |
82,019,357,362 |
25,692,303,442 |
11,941,297,733 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
19,691,267,384 |
82,122,399,909 |
24,633,135,913 |
8,278,674,575 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
311,868,748 |
-103,042,547 |
1,059,167,529 |
3,662,623,158 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
394 |
2,374 |
478 |
144 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
478 |
|
|