MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,070,193,689,649 1,081,862,979,772 918,864,290,641 979,326,105,619
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 19,219,350,851 10,573,941,876 17,309,428,510 5,829,894,327
1. Tiền 19,219,350,851 10,573,941,876 17,309,428,510 5,829,894,327
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,321,066,000 5,321,074,800 5,320,626,000 5,320,626,000
1. Chứng khoán kinh doanh 5,321,105,325 5,321,105,325 5,321,105,325 5,321,105,325
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -39,325 -30,525 -479,325 -479,325
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 688,920,090,481 695,778,662,172 540,171,744,697 615,216,211,114
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 319,313,214,491 286,024,763,326 354,915,935,564 302,689,582,632
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 19,805,026,968 15,793,840,505 13,951,138,803 15,598,010,729
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 239,020,157,243 274,968,858,546 73,655,679,347 67,483,586,853
6. Phải thu ngắn hạn khác 163,639,150,432 171,837,130,448 150,494,921,636 286,142,582,592
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -52,879,624,263 -52,868,096,263 -52,868,096,263 -56,719,717,302
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 22,165,610 22,165,610 22,165,610 22,165,610
IV. Hàng tồn kho 354,485,566,625 362,489,788,066 347,289,554,036 346,163,011,462
1. Hàng tồn kho 355,776,277,066 363,780,498,507 348,580,264,477 347,453,721,903
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,290,710,441 -1,290,710,441 -1,290,710,441 -1,290,710,441
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,247,615,692 7,699,512,858 8,772,937,398 6,796,362,716
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 16,970,897 12,591,310 2,052,311,926
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,230,644,795 7,686,921,548 6,720,625,472 6,796,362,716
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 598,896,650,853 593,791,633,429 628,962,647,029 641,050,792,996
I. Các khoản phải thu dài hạn 22,245,655,250 22,167,590,250 22,165,590,250 22,130,181,444
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 22,245,655,250 22,167,590,250 22,165,590,250 22,130,181,444
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 12,842,925,974 13,384,190,802 5,124,028,629 4,688,957,547
1. Tài sản cố định hữu hình 2,105,319,245 1,662,760,836 1,323,507,244 1,212,794,743
- Nguyên giá 16,200,488,888 15,845,124,490 15,845,124,490 15,143,252,524
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,095,169,643 -14,182,363,654 -14,521,617,246 -13,930,457,781
2. Tài sản cố định thuê tài chính 3,050,106,729 4,033,929,966 3,800,521,385 3,476,162,804
- Nguyên giá 10,546,504,411 11,854,686,229 11,945,636,229 11,945,636,229
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,496,397,682 -7,820,756,263 -8,145,114,844 -8,469,473,425
3. Tài sản cố định vô hình 7,687,500,000 7,687,500,000
- Nguyên giá 7,847,500,000 7,847,500,000 160,000,000 160,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -160,000,000 -160,000,000 -160,000,000 -160,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá 2,577,018,894 2,577,018,894 2,577,018,894 2,577,018,894
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,577,018,894 -2,577,018,894 -2,577,018,894 -2,577,018,894
IV. Tài sản dở dang dài hạn 58,160,447,557 58,388,500,164
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 58,160,447,557 58,388,500,164
V. Đầu tư tài chính dài hạn 417,844,178,109 414,316,740,816 546,867,222,994 559,526,645,298
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 405,337,271,006 402,036,395,196 534,586,877,374 547,246,299,678
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 13,000,000,000 26,846,596,000 26,846,596,000 26,846,596,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,493,092,897 -15,566,250,380 -15,566,250,380 -15,566,250,380
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 87,803,443,963 85,534,611,397 54,805,805,156 54,705,008,707
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,626,594,408 3,585,102,152 174,659,781 2,152,837,438
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 6,037,472,823 6,160,939,440 6,138,192,535 6,079,758,131
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 79,139,376,732 75,788,569,805 48,492,952,840 46,472,413,138
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,669,090,340,502 1,675,654,613,201 1,547,826,937,670 1,620,376,898,615
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 897,283,141,250 928,336,434,701 895,729,709,909 963,468,264,765
I. Nợ ngắn hạn 745,734,320,368 875,292,656,667 892,049,037,621 960,169,329,814
1. Phải trả người bán ngắn hạn 138,174,880,563 109,663,686,588 113,181,751,085 104,425,268,324
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 49,916,670,207 30,746,389,743 50,449,260,597 201,127,930,307
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 63,823,531,652 74,551,167,050 78,505,933,403 73,107,779,959
4. Phải trả người lao động 2,394,129,567 1,500,959,908 1,296,073,703 1,476,132,464
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 16,760,086,684 5,694,504,454 1,482,579,576 1,524,777,463
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 31,245,972,632 30,980,060,845 30,942,730,867 30,558,608,853
9. Phải trả ngắn hạn khác 171,335,295,757 381,056,051,621 372,532,172,930 350,544,621,509
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 252,909,526,765 222,162,269,917 224,759,118,265 178,564,275,739
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 19,174,226,541 18,937,566,541 18,899,417,195 18,839,935,196
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 151,548,820,882 53,043,778,034 3,680,672,288 3,298,934,951
1. Phải trả người bán dài hạn 20,176,367,667
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 150,828,410,632 5,251,729,173 2,090,188,133 1,728,410,632
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 720,410,250 27,146,410,202 1,121,213,163 1,101,253,327
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 469,270,992 469,270,992 469,270,992
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 771,807,199,252 747,318,178,500 652,097,227,761 656,908,633,850
I. Vốn chủ sở hữu 771,807,199,252 747,318,178,500 652,097,227,761 656,908,633,850
1. Vốn góp của chủ sở hữu 515,000,000,000 515,000,000,000 515,000,000,000 515,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 515,000,000,000 515,000,000,000 515,000,000,000 515,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,425,992,965 1,425,992,965 1,425,992,965 1,425,992,965
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -43,500,000 -43,500,000 -43,500,000 -43,500,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 43,078,459,800 42,696,514,304 42,696,514,304 42,696,514,304
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 21,271,903,799 20,954,525,811 20,954,525,811 20,954,525,811
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 69,425,138,509 53,547,874,851 55,349,352,948 64,779,150,362
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,231,872,077 1,325,549,934 3,127,028,031 4,324,795,704
- LNST chưa phân phối kỳ này 68,193,266,432 52,222,324,917 52,222,324,917 60,454,354,658
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 121,649,204,179 113,736,770,569 16,714,341,733 12,095,950,408
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,669,090,340,502 1,675,654,613,201 1,547,826,937,670 1,620,376,898,615
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.