TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,070,193,689,649 |
1,081,862,979,772 |
918,864,290,641 |
979,326,105,619 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
19,219,350,851 |
10,573,941,876 |
17,309,428,510 |
5,829,894,327 |
|
1. Tiền |
19,219,350,851 |
10,573,941,876 |
17,309,428,510 |
5,829,894,327 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,321,066,000 |
5,321,074,800 |
5,320,626,000 |
5,320,626,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
5,321,105,325 |
5,321,105,325 |
5,321,105,325 |
5,321,105,325 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-39,325 |
-30,525 |
-479,325 |
-479,325 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
688,920,090,481 |
695,778,662,172 |
540,171,744,697 |
615,216,211,114 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
319,313,214,491 |
286,024,763,326 |
354,915,935,564 |
302,689,582,632 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
19,805,026,968 |
15,793,840,505 |
13,951,138,803 |
15,598,010,729 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
239,020,157,243 |
274,968,858,546 |
73,655,679,347 |
67,483,586,853 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
163,639,150,432 |
171,837,130,448 |
150,494,921,636 |
286,142,582,592 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-52,879,624,263 |
-52,868,096,263 |
-52,868,096,263 |
-56,719,717,302 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
22,165,610 |
22,165,610 |
22,165,610 |
22,165,610 |
|
IV. Hàng tồn kho |
354,485,566,625 |
362,489,788,066 |
347,289,554,036 |
346,163,011,462 |
|
1. Hàng tồn kho |
355,776,277,066 |
363,780,498,507 |
348,580,264,477 |
347,453,721,903 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,290,710,441 |
-1,290,710,441 |
-1,290,710,441 |
-1,290,710,441 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,247,615,692 |
7,699,512,858 |
8,772,937,398 |
6,796,362,716 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
16,970,897 |
12,591,310 |
2,052,311,926 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,230,644,795 |
7,686,921,548 |
6,720,625,472 |
6,796,362,716 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
598,896,650,853 |
593,791,633,429 |
628,962,647,029 |
641,050,792,996 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
22,245,655,250 |
22,167,590,250 |
22,165,590,250 |
22,130,181,444 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
22,245,655,250 |
22,167,590,250 |
22,165,590,250 |
22,130,181,444 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
12,842,925,974 |
13,384,190,802 |
5,124,028,629 |
4,688,957,547 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,105,319,245 |
1,662,760,836 |
1,323,507,244 |
1,212,794,743 |
|
- Nguyên giá |
16,200,488,888 |
15,845,124,490 |
15,845,124,490 |
15,143,252,524 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,095,169,643 |
-14,182,363,654 |
-14,521,617,246 |
-13,930,457,781 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
3,050,106,729 |
4,033,929,966 |
3,800,521,385 |
3,476,162,804 |
|
- Nguyên giá |
10,546,504,411 |
11,854,686,229 |
11,945,636,229 |
11,945,636,229 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,496,397,682 |
-7,820,756,263 |
-8,145,114,844 |
-8,469,473,425 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,687,500,000 |
7,687,500,000 |
|
|
|
- Nguyên giá |
7,847,500,000 |
7,847,500,000 |
160,000,000 |
160,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-160,000,000 |
-160,000,000 |
-160,000,000 |
-160,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
2,577,018,894 |
2,577,018,894 |
2,577,018,894 |
2,577,018,894 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,577,018,894 |
-2,577,018,894 |
-2,577,018,894 |
-2,577,018,894 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
58,160,447,557 |
58,388,500,164 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
58,160,447,557 |
58,388,500,164 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
417,844,178,109 |
414,316,740,816 |
546,867,222,994 |
559,526,645,298 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
405,337,271,006 |
402,036,395,196 |
534,586,877,374 |
547,246,299,678 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
13,000,000,000 |
26,846,596,000 |
26,846,596,000 |
26,846,596,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,493,092,897 |
-15,566,250,380 |
-15,566,250,380 |
-15,566,250,380 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
87,803,443,963 |
85,534,611,397 |
54,805,805,156 |
54,705,008,707 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,626,594,408 |
3,585,102,152 |
174,659,781 |
2,152,837,438 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
6,037,472,823 |
6,160,939,440 |
6,138,192,535 |
6,079,758,131 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
79,139,376,732 |
75,788,569,805 |
48,492,952,840 |
46,472,413,138 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,669,090,340,502 |
1,675,654,613,201 |
1,547,826,937,670 |
1,620,376,898,615 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
897,283,141,250 |
928,336,434,701 |
895,729,709,909 |
963,468,264,765 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
745,734,320,368 |
875,292,656,667 |
892,049,037,621 |
960,169,329,814 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
138,174,880,563 |
109,663,686,588 |
113,181,751,085 |
104,425,268,324 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
49,916,670,207 |
30,746,389,743 |
50,449,260,597 |
201,127,930,307 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
63,823,531,652 |
74,551,167,050 |
78,505,933,403 |
73,107,779,959 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,394,129,567 |
1,500,959,908 |
1,296,073,703 |
1,476,132,464 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
16,760,086,684 |
5,694,504,454 |
1,482,579,576 |
1,524,777,463 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
31,245,972,632 |
30,980,060,845 |
30,942,730,867 |
30,558,608,853 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
171,335,295,757 |
381,056,051,621 |
372,532,172,930 |
350,544,621,509 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
252,909,526,765 |
222,162,269,917 |
224,759,118,265 |
178,564,275,739 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
19,174,226,541 |
18,937,566,541 |
18,899,417,195 |
18,839,935,196 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
151,548,820,882 |
53,043,778,034 |
3,680,672,288 |
3,298,934,951 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
20,176,367,667 |
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
150,828,410,632 |
5,251,729,173 |
2,090,188,133 |
1,728,410,632 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
720,410,250 |
27,146,410,202 |
1,121,213,163 |
1,101,253,327 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
469,270,992 |
469,270,992 |
469,270,992 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
771,807,199,252 |
747,318,178,500 |
652,097,227,761 |
656,908,633,850 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
771,807,199,252 |
747,318,178,500 |
652,097,227,761 |
656,908,633,850 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
515,000,000,000 |
515,000,000,000 |
515,000,000,000 |
515,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
515,000,000,000 |
515,000,000,000 |
515,000,000,000 |
515,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,425,992,965 |
1,425,992,965 |
1,425,992,965 |
1,425,992,965 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-43,500,000 |
-43,500,000 |
-43,500,000 |
-43,500,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
43,078,459,800 |
42,696,514,304 |
42,696,514,304 |
42,696,514,304 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
21,271,903,799 |
20,954,525,811 |
20,954,525,811 |
20,954,525,811 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
69,425,138,509 |
53,547,874,851 |
55,349,352,948 |
64,779,150,362 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,231,872,077 |
1,325,549,934 |
3,127,028,031 |
4,324,795,704 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
68,193,266,432 |
52,222,324,917 |
52,222,324,917 |
60,454,354,658 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
121,649,204,179 |
113,736,770,569 |
16,714,341,733 |
12,095,950,408 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,669,090,340,502 |
1,675,654,613,201 |
1,547,826,937,670 |
1,620,376,898,615 |
|