TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,028,668,799,275 |
1,016,576,631,137 |
1,091,739,315,254 |
1,040,336,859,629 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
14,012,023,476 |
6,595,105,031 |
67,283,176,259 |
5,385,894,786 |
|
1. Tiền |
7,107,471,083 |
6,490,552,638 |
13,178,623,866 |
5,281,342,393 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
6,904,552,393 |
104,552,393 |
54,104,552,393 |
104,552,393 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
-119,754,847,000 |
5,320,287,200 |
5,320,423,600 |
5,320,623,800 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
5,321,105,325 |
5,321,105,325 |
5,321,105,325 |
5,321,105,325 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-952,325 |
-818,125 |
-681,725 |
-481,525 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-125,075,000,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
596,202,320,911 |
627,337,581,793 |
640,760,585,771 |
642,145,883,169 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
300,215,036,328 |
293,540,206,385 |
290,248,368,659 |
270,171,322,676 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
13,260,369,708 |
13,214,443,709 |
13,835,070,653 |
15,026,974,788 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
93,172,414,049 |
97,672,414,049 |
97,444,914,049 |
103,600,424,049 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
235,525,579,506 |
269,077,532,125 |
292,243,574,601 |
299,350,188,203 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-53,043,612,191 |
-53,043,612,191 |
-53,011,342,191 |
-52,879,624,263 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
7,072,533,511 |
6,876,597,716 |
|
6,876,597,716 |
|
IV. Hàng tồn kho |
411,521,209,365 |
375,711,812,581 |
376,806,957,795 |
387,395,189,296 |
|
1. Hàng tồn kho |
412,811,919,806 |
377,002,523,022 |
378,097,668,236 |
388,685,899,737 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,290,710,441 |
-1,290,710,441 |
-1,290,710,441 |
-1,290,710,441 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
126,688,092,523 |
1,611,844,532 |
1,568,171,829 |
89,268,578 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
28,883,413 |
52,635,422 |
63,171,829 |
89,268,578 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
81,709,110 |
81,709,110 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
126,577,500,000 |
1,477,500,000 |
1,505,000,000 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
644,815,499,082 |
735,982,182,004 |
707,625,513,164 |
705,448,359,658 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
52,892,074,194 |
53,850,074,195 |
32,203,356,943 |
32,537,777,750 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
52,892,074,194 |
53,850,074,195 |
32,203,356,943 |
32,537,777,750 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
19,663,940,222 |
18,381,299,840 |
17,388,316,444 |
16,498,263,961 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,120,310,914 |
4,701,326,435 |
5,066,447,953 |
4,537,518,562 |
|
- Nguyên giá |
16,204,383,572 |
16,190,383,571 |
20,991,463,572 |
20,991,463,572 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,084,072,658 |
-11,489,057,136 |
-15,925,015,619 |
-16,453,945,010 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
6,813,462,656 |
5,957,806,754 |
4,607,701,841 |
4,254,578,750 |
|
- Nguyên giá |
19,819,733,502 |
18,714,500,775 |
12,635,984,411 |
12,635,984,411 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,006,270,846 |
-12,756,694,021 |
-8,028,282,570 |
-8,381,405,661 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,730,166,652 |
7,722,166,651 |
7,714,166,650 |
7,706,166,649 |
|
- Nguyên giá |
7,847,500,000 |
7,847,500,000 |
7,847,500,000 |
7,847,500,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-117,333,348 |
-125,333,349 |
-133,333,350 |
-141,333,351 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
2,577,018,894 |
2,577,018,894 |
2,577,018,894 |
2,577,018,894 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,577,018,894 |
-2,577,018,894 |
-2,577,018,894 |
-2,577,018,894 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
43,211,816,264 |
43,234,316,264 |
43,289,270,809 |
43,821,108,500 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
43,211,816,264 |
43,234,316,264 |
43,289,270,809 |
43,821,108,500 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
394,933,558,350 |
492,490,418,864 |
491,136,224,702 |
492,383,038,417 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
317,207,451,246 |
449,945,571,672 |
457,432,671,833 |
458,137,425,637 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
83,685,796,000 |
49,046,596,000 |
49,046,596,000 |
49,046,596,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-15,339,688,896 |
-15,881,748,808 |
-16,343,043,131 |
-15,800,983,220 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
9,380,000,000 |
9,380,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
134,114,110,052 |
128,026,072,841 |
123,608,344,266 |
120,208,171,030 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
13,211,454,182 |
6,137,387,496 |
6,398,002,619 |
5,867,195,643 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,142,677,243 |
6,925,715,125 |
6,176,043,773 |
7,235,349,859 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
117,759,978,627 |
114,962,970,220 |
111,034,297,874 |
107,105,625,528 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,673,484,298,357 |
1,752,558,813,141 |
1,799,364,828,418 |
1,745,785,219,287 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
913,496,214,744 |
1,071,159,234,508 |
1,048,085,757,078 |
988,995,561,547 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
796,653,625,945 |
955,876,112,187 |
883,139,945,758 |
825,448,297,429 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
149,387,537,604 |
147,545,939,842 |
157,864,485,472 |
155,807,785,673 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
17,924,810,570 |
18,124,810,570 |
18,331,238,934 |
17,916,418,924 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
65,129,697,875 |
60,188,347,469 |
63,851,922,365 |
64,078,632,418 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,865,824,504 |
2,241,124,192 |
1,834,961,022 |
1,491,596,018 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
18,099,650,750 |
30,070,885,349 |
25,459,837,115 |
21,014,868,569 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
11,282,786,366 |
31,901,409,256 |
31,736,422,839 |
31,650,481,879 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
242,066,759,766 |
250,766,314,437 |
244,750,400,882 |
241,491,199,811 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
271,260,847,799 |
395,485,200,371 |
319,612,248,178 |
272,445,435,906 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
19,635,710,711 |
19,552,080,701 |
19,698,428,951 |
19,551,878,231 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
116,842,588,799 |
115,283,122,321 |
164,945,811,320 |
163,547,264,118 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
12,150,466,452 |
11,961,133,132 |
161,061,133,132 |
161,061,133,132 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
102,796,627,799 |
103,321,989,189 |
3,884,678,188 |
2,486,130,986 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,895,494,548 |
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
759,988,083,613 |
681,399,578,633 |
751,279,071,340 |
756,789,657,740 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
759,988,083,613 |
681,399,578,633 |
751,279,071,340 |
756,789,657,740 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
515,000,000,000 |
515,000,000,000 |
515,000,000,000 |
515,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
515,000,000,000 |
515,000,000,000 |
515,000,000,000 |
515,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,458,992,965 |
1,458,992,965 |
1,458,992,965 |
1,425,992,965 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-43,500,000 |
-43,500,000 |
-43,500,000 |
-43,500,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
43,078,459,800 |
43,078,459,800 |
43,078,459,800 |
43,078,459,800 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
21,271,903,799 |
21,271,903,799 |
21,271,903,799 |
21,271,903,799 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
68,687,927,979 |
-17,203,748,064 |
55,327,738,782 |
57,661,399,511 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-5,697,397,535 |
-69,488,657,526 |
4,565,461,320 |
1,822,766,879 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
74,385,325,514 |
52,284,909,462 |
50,762,277,462 |
55,838,632,632 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
110,534,299,070 |
117,837,470,133 |
115,185,475,994 |
118,395,401,665 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,673,484,298,357 |
1,752,558,813,141 |
1,799,364,828,418 |
1,745,785,219,287 |
|