TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
922,305,932,768 |
1,034,250,776,645 |
1,028,668,799,275 |
1,016,576,631,137 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
16,317,234,947 |
12,012,129,453 |
14,012,023,476 |
6,595,105,031 |
|
1. Tiền |
12,212,682,554 |
5,107,577,060 |
7,107,471,083 |
6,490,552,638 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
4,104,552,393 |
6,904,552,393 |
6,904,552,393 |
104,552,393 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
4,640,442,200 |
5,320,001,200 |
-119,754,847,000 |
5,320,287,200 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
4,641,425,325 |
5,321,105,325 |
5,321,105,325 |
5,321,105,325 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-983,125 |
-1,104,125 |
-952,325 |
-818,125 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
-125,075,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
566,339,179,132 |
473,896,390,013 |
596,202,320,911 |
627,337,581,793 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
265,854,776,956 |
296,651,428,922 |
300,215,036,328 |
293,540,206,385 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
14,050,961,428 |
13,303,134,509 |
13,260,369,708 |
13,214,443,709 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
98,834,078,143 |
-32,262,585,951 |
93,172,414,049 |
97,672,414,049 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
230,810,704,796 |
249,248,024,724 |
235,525,579,506 |
269,077,532,125 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-53,011,342,191 |
-53,043,612,191 |
-53,043,612,191 |
-53,043,612,191 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
9,800,000,000 |
|
7,072,533,511 |
6,876,597,716 |
|
IV. Hàng tồn kho |
334,331,574,160 |
415,384,248,325 |
411,521,209,365 |
375,711,812,581 |
|
1. Hàng tồn kho |
335,622,284,601 |
416,674,958,766 |
412,811,919,806 |
377,002,523,022 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,290,710,441 |
-1,290,710,441 |
-1,290,710,441 |
-1,290,710,441 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
677,502,329 |
127,638,007,654 |
126,688,092,523 |
1,611,844,532 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
1,033,005,325 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
27,502,329 |
27,502,329 |
28,883,413 |
52,635,422 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
81,709,110 |
81,709,110 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
650,000,000 |
126,577,500,000 |
126,577,500,000 |
1,477,500,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
689,558,844,190 |
629,012,500,004 |
644,815,499,082 |
735,982,182,004 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
97,514,581,194 |
52,880,224,194 |
52,892,074,194 |
53,850,074,195 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
97,546,851,194 |
52,880,224,194 |
52,892,074,194 |
53,850,074,195 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-32,270,000 |
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
21,315,215,017 |
19,565,775,554 |
19,663,940,222 |
18,381,299,840 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,153,453,344 |
5,093,072,894 |
5,120,310,914 |
4,701,326,435 |
|
- Nguyên giá |
16,191,766,536 |
15,454,146,840 |
16,204,383,572 |
16,190,383,571 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,038,313,192 |
-10,361,073,946 |
-11,084,072,658 |
-11,489,057,136 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
7,415,595,019 |
6,734,536,007 |
6,813,462,656 |
5,957,806,754 |
|
- Nguyên giá |
19,773,969,866 |
19,773,969,866 |
19,819,733,502 |
18,714,500,775 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,358,374,847 |
-13,039,433,859 |
-13,006,270,846 |
-12,756,694,021 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,746,166,654 |
7,738,166,653 |
7,730,166,652 |
7,722,166,651 |
|
- Nguyên giá |
7,847,500,000 |
7,847,500,000 |
7,847,500,000 |
7,847,500,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-101,333,346 |
-109,333,347 |
-117,333,348 |
-125,333,349 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
2,577,018,894 |
2,577,018,894 |
2,577,018,894 |
2,577,018,894 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,577,018,894 |
-2,577,018,894 |
-2,577,018,894 |
-2,577,018,894 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
43,168,016,264 |
43,187,816,264 |
43,211,816,264 |
43,234,316,264 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
43,168,016,264 |
43,187,816,264 |
43,211,816,264 |
43,234,316,264 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
392,621,391,683 |
376,484,819,957 |
394,933,558,350 |
492,490,418,864 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
319,110,890,758 |
298,758,712,853 |
317,207,451,246 |
449,945,571,672 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
83,685,796,000 |
83,685,796,000 |
83,685,796,000 |
49,046,596,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-19,555,295,075 |
-15,339,688,896 |
-15,339,688,896 |
-15,881,748,808 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
9,380,000,000 |
9,380,000,000 |
9,380,000,000 |
9,380,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
134,939,640,032 |
136,893,864,035 |
134,114,110,052 |
128,026,072,841 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,792,711,949 |
11,469,861,240 |
13,211,454,182 |
6,137,387,496 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
6,792,932,641 |
3,169,519,852 |
3,142,677,243 |
6,925,715,125 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
123,353,995,442 |
122,254,482,943 |
117,759,978,627 |
114,962,970,220 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,611,864,776,958 |
1,663,263,276,649 |
1,673,484,298,357 |
1,752,558,813,141 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
852,802,540,243 |
911,972,913,117 |
913,496,214,744 |
1,071,159,234,508 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
719,663,107,021 |
894,733,093,834 |
796,653,625,945 |
955,876,112,187 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
104,722,489,409 |
151,609,103,182 |
149,387,537,604 |
147,545,939,842 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
8,031,976,101 |
17,661,042,567 |
17,924,810,570 |
18,124,810,570 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
63,564,519,398 |
62,579,642,607 |
65,129,697,875 |
60,188,347,469 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,697,562,625 |
1,854,304,161 |
1,865,824,504 |
2,241,124,192 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
15,226,673,217 |
16,865,562,616 |
18,099,650,750 |
30,070,885,349 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
20,708,186,887 |
11,326,944,866 |
11,282,786,366 |
31,901,409,256 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
211,559,791,958 |
237,564,551,184 |
242,066,759,766 |
250,766,314,437 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
282,794,878,717 |
384,405,416,052 |
271,260,847,799 |
395,485,200,371 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
11,357,028,709 |
10,866,526,599 |
19,635,710,711 |
19,552,080,701 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
133,139,433,222 |
17,239,819,283 |
116,842,588,799 |
115,283,122,321 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
11,961,133,132 |
12,150,466,452 |
12,150,466,452 |
11,961,133,132 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
119,282,805,542 |
3,193,858,283 |
102,796,627,799 |
103,321,989,189 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,895,494,548 |
1,895,494,548 |
1,895,494,548 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
759,062,236,715 |
751,290,363,532 |
759,988,083,613 |
681,399,578,633 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
759,062,236,715 |
751,290,363,532 |
759,988,083,613 |
681,399,578,633 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
515,000,000,000 |
515,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
515,000,000,000 |
515,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,458,992,964 |
1,458,992,965 |
1,458,992,965 |
1,458,992,965 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-43,500,000 |
-43,500,000 |
-43,500,000 |
-43,500,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
34,255,275,688 |
34,255,275,688 |
43,078,459,800 |
43,078,459,800 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
16,860,311,743 |
16,860,311,743 |
21,271,903,799 |
21,271,903,799 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
89,504,127,145 |
88,514,477,829 |
68,687,927,979 |
-17,203,748,064 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
67,179,156,692 |
743,955,707 |
-5,697,397,535 |
-69,488,657,526 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
22,324,970,453 |
87,770,522,122 |
74,385,325,514 |
52,284,909,462 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
117,027,029,175 |
110,244,805,307 |
110,534,299,070 |
117,837,470,133 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,611,864,776,958 |
1,663,263,276,649 |
1,673,484,298,357 |
1,752,558,813,141 |
|