MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 922,305,932,768 1,034,250,776,645 1,028,668,799,275 1,016,576,631,137
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16,317,234,947 12,012,129,453 14,012,023,476 6,595,105,031
1. Tiền 12,212,682,554 5,107,577,060 7,107,471,083 6,490,552,638
2. Các khoản tương đương tiền 4,104,552,393 6,904,552,393 6,904,552,393 104,552,393
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,640,442,200 5,320,001,200 -119,754,847,000 5,320,287,200
1. Chứng khoán kinh doanh 4,641,425,325 5,321,105,325 5,321,105,325 5,321,105,325
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -983,125 -1,104,125 -952,325 -818,125
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -125,075,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 566,339,179,132 473,896,390,013 596,202,320,911 627,337,581,793
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 265,854,776,956 296,651,428,922 300,215,036,328 293,540,206,385
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 14,050,961,428 13,303,134,509 13,260,369,708 13,214,443,709
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 98,834,078,143 -32,262,585,951 93,172,414,049 97,672,414,049
6. Phải thu ngắn hạn khác 230,810,704,796 249,248,024,724 235,525,579,506 269,077,532,125
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -53,011,342,191 -53,043,612,191 -53,043,612,191 -53,043,612,191
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 9,800,000,000 7,072,533,511 6,876,597,716
IV. Hàng tồn kho 334,331,574,160 415,384,248,325 411,521,209,365 375,711,812,581
1. Hàng tồn kho 335,622,284,601 416,674,958,766 412,811,919,806 377,002,523,022
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,290,710,441 -1,290,710,441 -1,290,710,441 -1,290,710,441
V.Tài sản ngắn hạn khác 677,502,329 127,638,007,654 126,688,092,523 1,611,844,532
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,033,005,325
2. Thuế GTGT được khấu trừ 27,502,329 27,502,329 28,883,413 52,635,422
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 81,709,110 81,709,110
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 650,000,000 126,577,500,000 126,577,500,000 1,477,500,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 689,558,844,190 629,012,500,004 644,815,499,082 735,982,182,004
I. Các khoản phải thu dài hạn 97,514,581,194 52,880,224,194 52,892,074,194 53,850,074,195
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 97,546,851,194 52,880,224,194 52,892,074,194 53,850,074,195
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -32,270,000
II.Tài sản cố định 21,315,215,017 19,565,775,554 19,663,940,222 18,381,299,840
1. Tài sản cố định hữu hình 6,153,453,344 5,093,072,894 5,120,310,914 4,701,326,435
- Nguyên giá 16,191,766,536 15,454,146,840 16,204,383,572 16,190,383,571
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,038,313,192 -10,361,073,946 -11,084,072,658 -11,489,057,136
2. Tài sản cố định thuê tài chính 7,415,595,019 6,734,536,007 6,813,462,656 5,957,806,754
- Nguyên giá 19,773,969,866 19,773,969,866 19,819,733,502 18,714,500,775
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,358,374,847 -13,039,433,859 -13,006,270,846 -12,756,694,021
3. Tài sản cố định vô hình 7,746,166,654 7,738,166,653 7,730,166,652 7,722,166,651
- Nguyên giá 7,847,500,000 7,847,500,000 7,847,500,000 7,847,500,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -101,333,346 -109,333,347 -117,333,348 -125,333,349
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá 2,577,018,894 2,577,018,894 2,577,018,894 2,577,018,894
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,577,018,894 -2,577,018,894 -2,577,018,894 -2,577,018,894
IV. Tài sản dở dang dài hạn 43,168,016,264 43,187,816,264 43,211,816,264 43,234,316,264
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 43,168,016,264 43,187,816,264 43,211,816,264 43,234,316,264
V. Đầu tư tài chính dài hạn 392,621,391,683 376,484,819,957 394,933,558,350 492,490,418,864
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 319,110,890,758 298,758,712,853 317,207,451,246 449,945,571,672
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 83,685,796,000 83,685,796,000 83,685,796,000 49,046,596,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -19,555,295,075 -15,339,688,896 -15,339,688,896 -15,881,748,808
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 9,380,000,000 9,380,000,000 9,380,000,000 9,380,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 134,939,640,032 136,893,864,035 134,114,110,052 128,026,072,841
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,792,711,949 11,469,861,240 13,211,454,182 6,137,387,496
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 6,792,932,641 3,169,519,852 3,142,677,243 6,925,715,125
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 123,353,995,442 122,254,482,943 117,759,978,627 114,962,970,220
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,611,864,776,958 1,663,263,276,649 1,673,484,298,357 1,752,558,813,141
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 852,802,540,243 911,972,913,117 913,496,214,744 1,071,159,234,508
I. Nợ ngắn hạn 719,663,107,021 894,733,093,834 796,653,625,945 955,876,112,187
1. Phải trả người bán ngắn hạn 104,722,489,409 151,609,103,182 149,387,537,604 147,545,939,842
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 8,031,976,101 17,661,042,567 17,924,810,570 18,124,810,570
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 63,564,519,398 62,579,642,607 65,129,697,875 60,188,347,469
4. Phải trả người lao động 1,697,562,625 1,854,304,161 1,865,824,504 2,241,124,192
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 15,226,673,217 16,865,562,616 18,099,650,750 30,070,885,349
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 20,708,186,887 11,326,944,866 11,282,786,366 31,901,409,256
9. Phải trả ngắn hạn khác 211,559,791,958 237,564,551,184 242,066,759,766 250,766,314,437
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 282,794,878,717 384,405,416,052 271,260,847,799 395,485,200,371
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11,357,028,709 10,866,526,599 19,635,710,711 19,552,080,701
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 133,139,433,222 17,239,819,283 116,842,588,799 115,283,122,321
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 11,961,133,132 12,150,466,452 12,150,466,452 11,961,133,132
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 119,282,805,542 3,193,858,283 102,796,627,799 103,321,989,189
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,895,494,548 1,895,494,548 1,895,494,548
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 759,062,236,715 751,290,363,532 759,988,083,613 681,399,578,633
I. Vốn chủ sở hữu 759,062,236,715 751,290,363,532 759,988,083,613 681,399,578,633
1. Vốn góp của chủ sở hữu 500,000,000,000 500,000,000,000 515,000,000,000 515,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 500,000,000,000 500,000,000,000 515,000,000,000 515,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,458,992,964 1,458,992,965 1,458,992,965 1,458,992,965
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -43,500,000 -43,500,000 -43,500,000 -43,500,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 34,255,275,688 34,255,275,688 43,078,459,800 43,078,459,800
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 16,860,311,743 16,860,311,743 21,271,903,799 21,271,903,799
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 89,504,127,145 88,514,477,829 68,687,927,979 -17,203,748,064
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 67,179,156,692 743,955,707 -5,697,397,535 -69,488,657,526
- LNST chưa phân phối kỳ này 22,324,970,453 87,770,522,122 74,385,325,514 52,284,909,462
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 117,027,029,175 110,244,805,307 110,534,299,070 117,837,470,133
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,611,864,776,958 1,663,263,276,649 1,673,484,298,357 1,752,558,813,141
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.