TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,917,639,770,141 |
1,491,195,478,515 |
1,221,763,095,595 |
1,125,038,780,848 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
168,666,290,743 |
143,958,932,622 |
88,003,961,520 |
36,112,254,774 |
|
1. Tiền |
25,749,737,801 |
41,858,183,174 |
32,891,862,543 |
11,498,508,744 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
142,916,552,942 |
102,100,749,448 |
55,112,098,977 |
24,613,746,030 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
13,020,514,800 |
4,640,536,800 |
4,640,499,400 |
4,640,464,200 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
13,021,425,325 |
4,641,425,325 |
4,641,425,325 |
4,641,425,325 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-910,525 |
-888,525 |
-925,925 |
-961,125 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
492,614,667,142 |
434,965,402,217 |
463,211,550,265 |
406,400,355,537 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
231,888,480,682 |
182,729,177,902 |
166,818,307,267 |
135,411,097,373 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
61,989,506,686 |
42,047,499,417 |
45,258,466,432 |
50,707,870,697 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
109,949,302,939 |
35,474,078,143 |
30,174,078,143 |
102,465,756,253 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
133,817,397,451 |
215,015,523,281 |
268,103,924,324 |
161,026,973,405 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-45,030,020,616 |
-40,300,876,526 |
-47,143,225,901 |
-53,011,342,191 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
9,800,000,000 |
|
IV. Hàng tồn kho |
1,241,369,010,591 |
904,262,416,246 |
661,557,033,244 |
673,792,764,053 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,241,369,010,591 |
904,262,416,246 |
661,557,033,244 |
673,792,764,053 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,969,286,865 |
3,368,190,630 |
4,350,051,166 |
4,092,942,284 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
52,990,200 |
3,073,852,191 |
3,419,817,425 |
4,092,672,283 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,916,296,665 |
105,328,923 |
36,243,741 |
270,001 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
189,009,516 |
893,990,000 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
488,959,521,812 |
488,942,446,770 |
472,797,194,884 |
626,836,113,475 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
115,693,650,501 |
97,542,008,137 |
95,097,150,501 |
96,546,851,194 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
115,693,650,501 |
97,542,008,137 |
95,097,150,501 |
96,546,851,194 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
23,022,006,679 |
23,756,736,846 |
21,954,216,469 |
28,322,721,607 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,316,718,920 |
5,189,424,909 |
7,097,900,062 |
6,622,469,378 |
|
- Nguyên giá |
8,002,103,698 |
15,321,901,346 |
16,191,766,536 |
16,191,766,536 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,685,384,778 |
-10,132,476,437 |
-9,093,866,474 |
-9,569,297,158 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
19,614,621,101 |
18,484,645,280 |
14,781,649,751 |
13,946,085,574 |
|
- Nguyên giá |
34,891,962,596 |
34,891,962,596 |
25,850,807,484 |
25,850,807,484 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,277,341,495 |
-16,407,317,316 |
-11,069,157,733 |
-11,904,721,910 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
90,666,658 |
82,666,657 |
74,666,656 |
7,754,166,655 |
|
- Nguyên giá |
160,000,000 |
160,000,000 |
160,000,000 |
7,847,500,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-69,333,342 |
-77,333,343 |
-85,333,344 |
-93,333,345 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
48,893,186 |
24,796,343 |
699,500 |
|
|
- Nguyên giá |
2,577,018,894 |
2,577,018,894 |
2,577,018,894 |
2,577,018,894 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,528,125,708 |
-2,552,222,551 |
-2,576,319,394 |
-2,577,018,894 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
42,970,483,404 |
43,135,016,264 |
43,139,516,264 |
43,144,016,264 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
42,970,483,404 |
43,135,016,264 |
43,139,516,264 |
43,144,016,264 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
152,501,052,441 |
144,607,365,937 |
159,168,042,790 |
297,611,579,803 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
108,081,957,837 |
108,808,271,333 |
88,729,748,186 |
235,085,472,699 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
59,758,783,500 |
42,758,783,500 |
77,397,983,500 |
68,485,796,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-15,339,688,896 |
-15,339,688,896 |
-15,339,688,896 |
-15,339,688,896 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
8,380,000,000 |
8,380,000,000 |
9,380,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
154,723,435,601 |
179,876,523,243 |
153,437,569,360 |
161,210,944,607 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
34,453,562,969 |
38,553,562,263 |
18,779,782,883 |
29,226,216,763 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
917,576,334 |
3,192,266,756 |
2,274,690,422 |
4,136,228,086 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
119,352,296,298 |
138,130,694,224 |
132,383,096,055 |
127,848,499,758 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,406,599,291,953 |
1,980,137,925,285 |
1,694,560,290,479 |
1,751,874,894,323 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,628,931,688,056 |
1,172,728,235,655 |
881,056,278,052 |
919,089,026,360 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,216,089,461,745 |
1,061,138,319,591 |
758,058,106,335 |
792,643,183,279 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
231,425,388,094 |
127,199,851,807 |
114,314,769,362 |
184,557,277,643 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
269,895,967,830 |
286,710,706,951 |
12,060,349,357 |
13,877,228,867 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
66,504,223,497 |
82,699,072,785 |
42,782,548,821 |
45,241,541,203 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,955,887,754 |
2,227,469,221 |
2,797,675,576 |
2,054,296,334 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
29,068,031,168 |
15,982,718,641 |
15,236,069,949 |
13,824,559,755 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
11,717,981,230 |
16,749,005,181 |
20,735,834,455 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
68,486,468,061 |
237,516,188,880 |
320,643,545,090 |
224,299,234,090 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
542,544,839,405 |
287,440,889,391 |
218,456,654,613 |
276,369,437,696 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
5,158,200,204 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,208,655,936 |
4,485,240,481 |
15,017,488,386 |
11,683,773,236 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
412,842,226,311 |
111,589,916,064 |
122,998,171,717 |
126,445,843,081 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
240,104,518,610 |
12,411,133,132 |
11,961,133,132 |
11,961,133,132 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
169,808,364,498 |
101,152,970,439 |
110,085,505,367 |
112,589,215,401 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
2,929,343,203 |
2,929,343,203 |
951,533,218 |
1,895,494,548 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
-4,903,530,710 |
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
777,667,603,897 |
807,409,689,630 |
813,504,012,427 |
832,785,867,963 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
777,667,603,897 |
807,409,689,630 |
813,504,012,427 |
832,785,867,963 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,458,992,965 |
1,458,992,965 |
1,458,992,965 |
1,458,992,965 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
01 |
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-43,500,000 |
-43,500,000 |
-43,500,000 |
-43,500,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
23,474,480,771 |
23,157,102,783 |
34,255,275,688 |
34,255,275,688 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
10,993,847,302 |
11,311,225,290 |
16,860,311,743 |
16,860,311,743 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
119,369,127,149 |
139,324,975,266 |
125,138,797,585 |
144,660,147,541 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
24,114,323,169 |
42,959,603,966 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
115,210,652,097 |
82,179,193,619 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
122,414,655,709 |
132,200,893,326 |
135,834,134,446 |
135,594,640,026 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,406,599,291,953 |
1,980,137,925,285 |
1,694,560,290,479 |
1,751,874,894,323 |
|