MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,917,639,770,141 1,491,195,478,515 1,221,763,095,595 1,125,038,780,848
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 168,666,290,743 143,958,932,622 88,003,961,520 36,112,254,774
1. Tiền 25,749,737,801 41,858,183,174 32,891,862,543 11,498,508,744
2. Các khoản tương đương tiền 142,916,552,942 102,100,749,448 55,112,098,977 24,613,746,030
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 13,020,514,800 4,640,536,800 4,640,499,400 4,640,464,200
1. Chứng khoán kinh doanh 13,021,425,325 4,641,425,325 4,641,425,325 4,641,425,325
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -910,525 -888,525 -925,925 -961,125
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 492,614,667,142 434,965,402,217 463,211,550,265 406,400,355,537
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 231,888,480,682 182,729,177,902 166,818,307,267 135,411,097,373
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 61,989,506,686 42,047,499,417 45,258,466,432 50,707,870,697
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 109,949,302,939 35,474,078,143 30,174,078,143 102,465,756,253
6. Phải thu ngắn hạn khác 133,817,397,451 215,015,523,281 268,103,924,324 161,026,973,405
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -45,030,020,616 -40,300,876,526 -47,143,225,901 -53,011,342,191
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 9,800,000,000
IV. Hàng tồn kho 1,241,369,010,591 904,262,416,246 661,557,033,244 673,792,764,053
1. Hàng tồn kho 1,241,369,010,591 904,262,416,246 661,557,033,244 673,792,764,053
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,969,286,865 3,368,190,630 4,350,051,166 4,092,942,284
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 52,990,200 3,073,852,191 3,419,817,425 4,092,672,283
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,916,296,665 105,328,923 36,243,741 270,001
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 189,009,516 893,990,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 488,959,521,812 488,942,446,770 472,797,194,884 626,836,113,475
I. Các khoản phải thu dài hạn 115,693,650,501 97,542,008,137 95,097,150,501 96,546,851,194
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 115,693,650,501 97,542,008,137 95,097,150,501 96,546,851,194
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 23,022,006,679 23,756,736,846 21,954,216,469 28,322,721,607
1. Tài sản cố định hữu hình 3,316,718,920 5,189,424,909 7,097,900,062 6,622,469,378
- Nguyên giá 8,002,103,698 15,321,901,346 16,191,766,536 16,191,766,536
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,685,384,778 -10,132,476,437 -9,093,866,474 -9,569,297,158
2. Tài sản cố định thuê tài chính 19,614,621,101 18,484,645,280 14,781,649,751 13,946,085,574
- Nguyên giá 34,891,962,596 34,891,962,596 25,850,807,484 25,850,807,484
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,277,341,495 -16,407,317,316 -11,069,157,733 -11,904,721,910
3. Tài sản cố định vô hình 90,666,658 82,666,657 74,666,656 7,754,166,655
- Nguyên giá 160,000,000 160,000,000 160,000,000 7,847,500,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -69,333,342 -77,333,343 -85,333,344 -93,333,345
III. Bất động sản đầu tư 48,893,186 24,796,343 699,500
- Nguyên giá 2,577,018,894 2,577,018,894 2,577,018,894 2,577,018,894
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,528,125,708 -2,552,222,551 -2,576,319,394 -2,577,018,894
IV. Tài sản dở dang dài hạn 42,970,483,404 43,135,016,264 43,139,516,264 43,144,016,264
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 42,970,483,404 43,135,016,264 43,139,516,264 43,144,016,264
V. Đầu tư tài chính dài hạn 152,501,052,441 144,607,365,937 159,168,042,790 297,611,579,803
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 108,081,957,837 108,808,271,333 88,729,748,186 235,085,472,699
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 59,758,783,500 42,758,783,500 77,397,983,500 68,485,796,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -15,339,688,896 -15,339,688,896 -15,339,688,896 -15,339,688,896
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 8,380,000,000 8,380,000,000 9,380,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 154,723,435,601 179,876,523,243 153,437,569,360 161,210,944,607
1. Chi phí trả trước dài hạn 34,453,562,969 38,553,562,263 18,779,782,883 29,226,216,763
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 917,576,334 3,192,266,756 2,274,690,422 4,136,228,086
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 119,352,296,298 138,130,694,224 132,383,096,055 127,848,499,758
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,406,599,291,953 1,980,137,925,285 1,694,560,290,479 1,751,874,894,323
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,628,931,688,056 1,172,728,235,655 881,056,278,052 919,089,026,360
I. Nợ ngắn hạn 1,216,089,461,745 1,061,138,319,591 758,058,106,335 792,643,183,279
1. Phải trả người bán ngắn hạn 231,425,388,094 127,199,851,807 114,314,769,362 184,557,277,643
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 269,895,967,830 286,710,706,951 12,060,349,357 13,877,228,867
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 66,504,223,497 82,699,072,785 42,782,548,821 45,241,541,203
4. Phải trả người lao động 2,955,887,754 2,227,469,221 2,797,675,576 2,054,296,334
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 29,068,031,168 15,982,718,641 15,236,069,949 13,824,559,755
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 11,717,981,230 16,749,005,181 20,735,834,455
9. Phải trả ngắn hạn khác 68,486,468,061 237,516,188,880 320,643,545,090 224,299,234,090
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 542,544,839,405 287,440,889,391 218,456,654,613 276,369,437,696
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 5,158,200,204
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,208,655,936 4,485,240,481 15,017,488,386 11,683,773,236
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 412,842,226,311 111,589,916,064 122,998,171,717 126,445,843,081
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 240,104,518,610 12,411,133,132 11,961,133,132 11,961,133,132
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 169,808,364,498 101,152,970,439 110,085,505,367 112,589,215,401
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,929,343,203 2,929,343,203 951,533,218 1,895,494,548
12. Dự phòng phải trả dài hạn -4,903,530,710
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 777,667,603,897 807,409,689,630 813,504,012,427 832,785,867,963
I. Vốn chủ sở hữu 777,667,603,897 807,409,689,630 813,504,012,427 832,785,867,963
1. Vốn góp của chủ sở hữu 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,458,992,965 1,458,992,965 1,458,992,965 1,458,992,965
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 01
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -43,500,000 -43,500,000 -43,500,000 -43,500,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 23,474,480,771 23,157,102,783 34,255,275,688 34,255,275,688
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 10,993,847,302 11,311,225,290 16,860,311,743 16,860,311,743
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 119,369,127,149 139,324,975,266 125,138,797,585 144,660,147,541
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 24,114,323,169 42,959,603,966
- LNST chưa phân phối kỳ này 115,210,652,097 82,179,193,619
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 122,414,655,709 132,200,893,326 135,834,134,446 135,594,640,026
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,406,599,291,953 1,980,137,925,285 1,694,560,290,479 1,751,874,894,323
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.