TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,285,002,695,202 |
2,109,187,056,270 |
1,917,639,770,141 |
1,491,195,478,515 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
105,764,628,225 |
55,823,176,684 |
168,666,290,743 |
143,958,932,622 |
|
1. Tiền |
30,164,628,225 |
16,906,623,742 |
25,749,737,801 |
41,858,183,174 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
75,600,000,000 |
38,916,552,942 |
142,916,552,942 |
102,100,749,448 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
4,640,508,200 |
4,640,556,600 |
13,020,514,800 |
4,640,536,800 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
4,641,425,325 |
4,641,425,325 |
13,021,425,325 |
4,641,425,325 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-917,125 |
-868,725 |
-910,525 |
-888,525 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
605,900,229,828 |
605,182,202,893 |
492,614,667,142 |
434,965,402,217 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
431,104,003,520 |
400,084,179,843 |
231,888,480,682 |
182,729,177,902 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
38,806,451,955 |
24,517,184,933 |
61,989,506,686 |
42,047,499,417 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
25,554,387,140 |
107,283,657,740 |
109,949,302,939 |
35,474,078,143 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
155,465,407,829 |
118,327,200,993 |
133,817,397,451 |
215,015,523,281 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-45,030,020,616 |
-45,030,020,616 |
-45,030,020,616 |
-40,300,876,526 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,548,494,025,130 |
1,425,400,424,227 |
1,241,369,010,591 |
904,262,416,246 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,548,494,025,130 |
1,425,400,424,227 |
1,241,369,010,591 |
904,262,416,246 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
20,203,303,819 |
18,140,695,866 |
1,969,286,865 |
3,368,190,630 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
20,203,303,819 |
16,328,469,390 |
52,990,200 |
3,073,852,191 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
1,812,226,476 |
1,916,296,665 |
105,328,923 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
189,009,516 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
451,823,903,155 |
418,434,560,895 |
488,959,521,812 |
488,942,446,770 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
68,563,813,501 |
102,025,440,501 |
115,693,650,501 |
97,542,008,137 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
68,563,813,501 |
102,025,440,501 |
115,693,650,501 |
97,542,008,137 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
25,706,673,315 |
24,364,339,497 |
23,022,006,679 |
23,756,736,846 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,725,434,912 |
3,521,076,916 |
3,316,718,920 |
5,189,424,909 |
|
- Nguyên giá |
21,706,856,206 |
8,002,103,698 |
8,002,103,698 |
15,321,901,346 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,981,421,294 |
-4,481,026,782 |
-4,685,384,778 |
-10,132,476,437 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
21,874,571,743 |
20,744,595,922 |
19,614,621,101 |
18,484,645,280 |
|
- Nguyên giá |
34,891,962,596 |
34,891,962,596 |
34,891,962,596 |
34,891,962,596 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,017,390,853 |
-14,147,366,674 |
-15,277,341,495 |
-16,407,317,316 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
106,666,660 |
98,666,659 |
90,666,658 |
82,666,657 |
|
- Nguyên giá |
160,000,000 |
160,000,000 |
160,000,000 |
160,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-53,333,340 |
-61,333,341 |
-69,333,342 |
-77,333,343 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
97,086,872 |
72,990,029 |
48,893,186 |
24,796,343 |
|
- Nguyên giá |
2,577,018,894 |
2,577,018,894 |
2,577,018,894 |
2,577,018,894 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,479,932,022 |
-2,504,028,865 |
-2,528,125,708 |
-2,552,222,551 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
42,619,632,362 |
42,965,983,404 |
42,970,483,404 |
43,135,016,264 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
42,619,632,362 |
42,965,983,404 |
42,970,483,404 |
43,135,016,264 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
109,717,900,363 |
105,928,087,871 |
152,501,052,441 |
144,607,365,937 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
68,452,209,759 |
64,662,397,267 |
108,081,957,837 |
108,808,271,333 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
42,758,783,500 |
42,758,783,500 |
59,758,783,500 |
42,758,783,500 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,493,092,896 |
-1,493,092,896 |
-15,339,688,896 |
-15,339,688,896 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
8,380,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
205,118,796,742 |
143,077,719,593 |
154,723,435,601 |
179,876,523,243 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
20,205,053,423 |
19,460,276,487 |
34,453,562,969 |
38,553,562,263 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
917,576,334 |
917,576,334 |
3,192,266,756 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
184,913,743,319 |
122,699,866,772 |
119,352,296,298 |
138,130,694,224 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,736,826,598,357 |
2,527,621,617,165 |
2,406,599,291,953 |
1,980,137,925,285 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,049,532,979,272 |
1,819,124,703,914 |
1,628,931,688,056 |
1,172,728,235,655 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,333,866,227,150 |
1,290,596,912,179 |
1,216,089,461,745 |
1,061,138,319,591 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
115,748,897,972 |
127,713,317,693 |
231,425,388,094 |
127,199,851,807 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
547,020,638,736 |
329,913,277,021 |
269,895,967,830 |
286,710,706,951 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
19,005,911,724 |
47,395,418,934 |
66,504,223,497 |
82,699,072,785 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,925,009,638 |
3,098,171,436 |
2,955,887,754 |
2,227,469,221 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
26,197,287,919 |
24,566,968,407 |
29,068,031,168 |
15,982,718,641 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
230,036,366 |
84,763,642 |
|
11,717,981,230 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
80,958,624,416 |
99,907,796,867 |
68,486,468,061 |
237,516,188,880 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
533,233,090,136 |
650,589,167,936 |
542,544,839,405 |
287,440,889,391 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
5,158,200,204 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,546,730,243 |
7,328,030,243 |
5,208,655,936 |
4,485,240,481 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
715,666,752,122 |
528,527,791,735 |
412,842,226,311 |
111,589,916,064 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
274,699,066,623 |
289,354,129,915 |
240,104,518,610 |
12,411,133,132 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
435,552,180,884 |
236,244,318,617 |
169,808,364,498 |
101,152,970,439 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
5,415,504,615 |
2,929,343,203 |
2,929,343,203 |
2,929,343,203 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
-4,903,530,710 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
687,293,619,085 |
708,496,913,251 |
777,667,603,897 |
807,409,689,630 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
687,293,619,085 |
708,496,913,251 |
777,667,603,897 |
807,409,689,630 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,458,992,966 |
1,458,992,965 |
1,458,992,965 |
1,458,992,965 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
01 |
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-43,500,000 |
-43,500,000 |
-43,500,000 |
-43,500,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
13,637,461,984 |
23,157,102,783 |
23,474,480,771 |
23,157,102,783 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
6,424,999,651 |
11,311,225,290 |
10,993,847,302 |
11,311,225,290 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
100,257,297,042 |
53,383,237,544 |
119,369,127,149 |
139,324,975,266 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
28,114,292,916 |
19,691,267,386 |
|
24,114,323,169 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
72,143,004,126 |
33,691,970,158 |
|
115,210,652,097 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
65,558,367,443 |
119,229,854,669 |
122,414,655,709 |
132,200,893,326 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,736,826,598,357 |
2,527,621,617,165 |
2,406,599,291,953 |
1,980,137,925,285 |
|