MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,285,002,695,202 2,109,187,056,270 1,917,639,770,141 1,491,195,478,515
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 105,764,628,225 55,823,176,684 168,666,290,743 143,958,932,622
1. Tiền 30,164,628,225 16,906,623,742 25,749,737,801 41,858,183,174
2. Các khoản tương đương tiền 75,600,000,000 38,916,552,942 142,916,552,942 102,100,749,448
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,640,508,200 4,640,556,600 13,020,514,800 4,640,536,800
1. Chứng khoán kinh doanh 4,641,425,325 4,641,425,325 13,021,425,325 4,641,425,325
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -917,125 -868,725 -910,525 -888,525
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 605,900,229,828 605,182,202,893 492,614,667,142 434,965,402,217
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 431,104,003,520 400,084,179,843 231,888,480,682 182,729,177,902
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 38,806,451,955 24,517,184,933 61,989,506,686 42,047,499,417
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 25,554,387,140 107,283,657,740 109,949,302,939 35,474,078,143
6. Phải thu ngắn hạn khác 155,465,407,829 118,327,200,993 133,817,397,451 215,015,523,281
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -45,030,020,616 -45,030,020,616 -45,030,020,616 -40,300,876,526
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,548,494,025,130 1,425,400,424,227 1,241,369,010,591 904,262,416,246
1. Hàng tồn kho 1,548,494,025,130 1,425,400,424,227 1,241,369,010,591 904,262,416,246
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 20,203,303,819 18,140,695,866 1,969,286,865 3,368,190,630
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 20,203,303,819 16,328,469,390 52,990,200 3,073,852,191
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,812,226,476 1,916,296,665 105,328,923
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 189,009,516
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 451,823,903,155 418,434,560,895 488,959,521,812 488,942,446,770
I. Các khoản phải thu dài hạn 68,563,813,501 102,025,440,501 115,693,650,501 97,542,008,137
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 68,563,813,501 102,025,440,501 115,693,650,501 97,542,008,137
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 25,706,673,315 24,364,339,497 23,022,006,679 23,756,736,846
1. Tài sản cố định hữu hình 3,725,434,912 3,521,076,916 3,316,718,920 5,189,424,909
- Nguyên giá 21,706,856,206 8,002,103,698 8,002,103,698 15,321,901,346
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,981,421,294 -4,481,026,782 -4,685,384,778 -10,132,476,437
2. Tài sản cố định thuê tài chính 21,874,571,743 20,744,595,922 19,614,621,101 18,484,645,280
- Nguyên giá 34,891,962,596 34,891,962,596 34,891,962,596 34,891,962,596
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,017,390,853 -14,147,366,674 -15,277,341,495 -16,407,317,316
3. Tài sản cố định vô hình 106,666,660 98,666,659 90,666,658 82,666,657
- Nguyên giá 160,000,000 160,000,000 160,000,000 160,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -53,333,340 -61,333,341 -69,333,342 -77,333,343
III. Bất động sản đầu tư 97,086,872 72,990,029 48,893,186 24,796,343
- Nguyên giá 2,577,018,894 2,577,018,894 2,577,018,894 2,577,018,894
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,479,932,022 -2,504,028,865 -2,528,125,708 -2,552,222,551
IV. Tài sản dở dang dài hạn 42,619,632,362 42,965,983,404 42,970,483,404 43,135,016,264
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 42,619,632,362 42,965,983,404 42,970,483,404 43,135,016,264
V. Đầu tư tài chính dài hạn 109,717,900,363 105,928,087,871 152,501,052,441 144,607,365,937
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 68,452,209,759 64,662,397,267 108,081,957,837 108,808,271,333
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 42,758,783,500 42,758,783,500 59,758,783,500 42,758,783,500
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,493,092,896 -1,493,092,896 -15,339,688,896 -15,339,688,896
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 8,380,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 205,118,796,742 143,077,719,593 154,723,435,601 179,876,523,243
1. Chi phí trả trước dài hạn 20,205,053,423 19,460,276,487 34,453,562,969 38,553,562,263
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 917,576,334 917,576,334 3,192,266,756
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 184,913,743,319 122,699,866,772 119,352,296,298 138,130,694,224
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,736,826,598,357 2,527,621,617,165 2,406,599,291,953 1,980,137,925,285
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,049,532,979,272 1,819,124,703,914 1,628,931,688,056 1,172,728,235,655
I. Nợ ngắn hạn 1,333,866,227,150 1,290,596,912,179 1,216,089,461,745 1,061,138,319,591
1. Phải trả người bán ngắn hạn 115,748,897,972 127,713,317,693 231,425,388,094 127,199,851,807
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 547,020,638,736 329,913,277,021 269,895,967,830 286,710,706,951
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 19,005,911,724 47,395,418,934 66,504,223,497 82,699,072,785
4. Phải trả người lao động 2,925,009,638 3,098,171,436 2,955,887,754 2,227,469,221
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 26,197,287,919 24,566,968,407 29,068,031,168 15,982,718,641
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 230,036,366 84,763,642 11,717,981,230
9. Phải trả ngắn hạn khác 80,958,624,416 99,907,796,867 68,486,468,061 237,516,188,880
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 533,233,090,136 650,589,167,936 542,544,839,405 287,440,889,391
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 5,158,200,204
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,546,730,243 7,328,030,243 5,208,655,936 4,485,240,481
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 715,666,752,122 528,527,791,735 412,842,226,311 111,589,916,064
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 274,699,066,623 289,354,129,915 240,104,518,610 12,411,133,132
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 435,552,180,884 236,244,318,617 169,808,364,498 101,152,970,439
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 5,415,504,615 2,929,343,203 2,929,343,203 2,929,343,203
12. Dự phòng phải trả dài hạn -4,903,530,710
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 687,293,619,085 708,496,913,251 777,667,603,897 807,409,689,630
I. Vốn chủ sở hữu 687,293,619,085 708,496,913,251 777,667,603,897 807,409,689,630
1. Vốn góp của chủ sở hữu 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,458,992,966 1,458,992,965 1,458,992,965 1,458,992,965
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 01
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -43,500,000 -43,500,000 -43,500,000 -43,500,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 13,637,461,984 23,157,102,783 23,474,480,771 23,157,102,783
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 6,424,999,651 11,311,225,290 10,993,847,302 11,311,225,290
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 100,257,297,042 53,383,237,544 119,369,127,149 139,324,975,266
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 28,114,292,916 19,691,267,386 24,114,323,169
- LNST chưa phân phối kỳ này 72,143,004,126 33,691,970,158 115,210,652,097
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 65,558,367,443 119,229,854,669 122,414,655,709 132,200,893,326
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,736,826,598,357 2,527,621,617,165 2,406,599,291,953 1,980,137,925,285
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.