1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
338,472,116,823 |
369,410,323,963 |
375,583,218,924 |
363,928,686,482 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
21,322,688,213 |
24,728,436,211 |
25,336,536,216 |
35,305,128,280 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
317,149,428,610 |
344,681,887,752 |
350,246,682,708 |
328,623,558,202 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
123,185,697,439 |
136,659,226,376 |
145,506,638,024 |
115,092,937,831 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
193,963,731,171 |
208,022,661,376 |
204,740,044,684 |
213,530,620,371 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
17,292,543,517 |
22,766,612,912 |
25,897,752,069 |
26,232,143,339 |
|
7. Chi phí tài chính |
85,603,049,679 |
81,642,372,670 |
75,413,953,188 |
56,126,437,640 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
85,603,049,679 |
81,642,372,670 |
75,413,953,188 |
51,314,917,915 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
1,240,483,672 |
35,946,066,773 |
|
9. Chi phí bán hàng |
24,461,492,094 |
27,113,856,051 |
27,602,153,842 |
28,481,112,274 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,749,175,799 |
12,195,389,296 |
10,060,140,918 |
20,191,200,559 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
88,442,557,116 |
109,837,656,271 |
118,802,032,477 |
170,910,080,010 |
|
12. Thu nhập khác |
34,217,172 |
27,272,727 |
27,272,727 |
345,472,727 |
|
13. Chi phí khác |
505,438 |
621,178,933 |
9,020,349 |
7,902,645 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
33,711,734 |
-593,906,206 |
18,252,378 |
337,570,082 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
88,476,268,850 |
109,243,750,065 |
118,820,284,855 |
171,247,650,092 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,652,991,540 |
6,689,580,467 |
5,241,416,214 |
4,788,554,315 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
2,512,221,632 |
-10,881,178,811 |
3,585,655,656 |
5,601,540,882 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
80,311,055,678 |
113,435,348,409 |
109,993,212,985 |
160,857,554,895 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
54,761,573,892 |
77,035,757,205 |
66,343,075,066 |
93,806,156,076 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
25,549,481,786 |
36,399,591,204 |
43,650,137,919 |
67,051,398,819 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
284 |
399 |
344 |
486 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|