MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 338,472,116,823 369,410,323,963 375,583,218,924 363,928,686,482
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 21,322,688,213 24,728,436,211 25,336,536,216 35,305,128,280
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 317,149,428,610 344,681,887,752 350,246,682,708 328,623,558,202
4. Giá vốn hàng bán 123,185,697,439 136,659,226,376 145,506,638,024 115,092,937,831
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 193,963,731,171 208,022,661,376 204,740,044,684 213,530,620,371
6. Doanh thu hoạt động tài chính 17,292,543,517 22,766,612,912 25,897,752,069 26,232,143,339
7. Chi phí tài chính 85,603,049,679 81,642,372,670 75,413,953,188 56,126,437,640
- Trong đó: Chi phí lãi vay 85,603,049,679 81,642,372,670 75,413,953,188 51,314,917,915
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 1,240,483,672 35,946,066,773
9. Chi phí bán hàng 24,461,492,094 27,113,856,051 27,602,153,842 28,481,112,274
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,749,175,799 12,195,389,296 10,060,140,918 20,191,200,559
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 88,442,557,116 109,837,656,271 118,802,032,477 170,910,080,010
12. Thu nhập khác 34,217,172 27,272,727 27,272,727 345,472,727
13. Chi phí khác 505,438 621,178,933 9,020,349 7,902,645
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 33,711,734 -593,906,206 18,252,378 337,570,082
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 88,476,268,850 109,243,750,065 118,820,284,855 171,247,650,092
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,652,991,540 6,689,580,467 5,241,416,214 4,788,554,315
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2,512,221,632 -10,881,178,811 3,585,655,656 5,601,540,882
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 80,311,055,678 113,435,348,409 109,993,212,985 160,857,554,895
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 54,761,573,892 77,035,757,205 66,343,075,066 93,806,156,076
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 25,549,481,786 36,399,591,204 43,650,137,919 67,051,398,819
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 284 399 344 486
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.