1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
360,382,376,010 |
89,393,553,184 |
302,227,939,629 |
338,472,116,823 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
25,176,154,683 |
1,858,161,435 |
16,382,266,640 |
21,322,688,213 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
335,206,221,327 |
87,535,391,749 |
285,845,672,989 |
317,149,428,610 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
125,717,229,050 |
35,522,840,435 |
136,158,642,161 |
123,185,697,439 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
209,488,992,277 |
52,012,551,314 |
149,687,030,828 |
193,963,731,171 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,387,514,747 |
11,318,113,864 |
10,939,313,910 |
17,292,543,517 |
|
7. Chi phí tài chính |
64,502,819,332 |
42,678,417,398 |
77,203,366,685 |
85,603,049,679 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
64,502,819,332 |
42,678,417,398 |
77,203,366,685 |
85,603,049,679 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
27,564,093,122 |
8,938,462,722 |
23,996,241,533 |
24,461,492,094 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
30,971,759,050 |
10,724,690,547 |
30,333,570,658 |
12,749,175,799 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
95,837,835,520 |
989,094,511 |
29,093,165,862 |
88,442,557,116 |
|
12. Thu nhập khác |
27,272,727 |
27,272,727 |
27,272,727 |
34,217,172 |
|
13. Chi phí khác |
747,368,850 |
|
|
505,438 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-720,096,123 |
27,272,727 |
27,272,727 |
33,711,734 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
95,117,739,397 |
1,016,367,238 |
29,120,438,589 |
88,476,268,850 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,590,359,353 |
-1,802,674,573 |
-5,116,428,658 |
5,652,991,540 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
4,248,791,169 |
-427,474,231 |
-59,479,315,798 |
2,512,221,632 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
86,278,588,875 |
3,246,516,042 |
93,716,183,045 |
80,311,055,678 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
53,114,144,553 |
2,067,053,841 |
83,336,337,882 |
54,761,573,892 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
33,164,444,322 |
1,179,462,201 |
10,379,845,163 |
25,549,481,786 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
271 |
11 |
432 |
284 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|