1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
187,760,351,758 |
179,891,035,458 |
169,132,350,010 |
482,124,999,926 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,595,312,936 |
5,124,940,154 |
5,124,940,154 |
145,744,416 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
184,165,038,822 |
174,766,095,304 |
164,007,409,856 |
481,979,255,510 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
61,992,396,919 |
59,475,919,421 |
56,431,333,292 |
427,219,800,960 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
122,172,641,903 |
115,290,175,883 |
107,576,076,564 |
54,759,454,550 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
69,157,840,862 |
86,196,132,424 |
88,364,234,147 |
5,460,012,297 |
|
7. Chi phí tài chính |
37,850,249,962 |
58,711,168,159 |
21,241,138,102 |
9,627,342,166 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
37,850,249,962 |
58,711,168,159 |
21,241,138,102 |
9,659,587,126 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
1,113,292,938 |
|
287,090,271 |
173,663,783 |
|
9. Chi phí bán hàng |
12,155,156,628 |
9,432,832,475 |
9,134,556,933 |
4,362,172,891 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
39,071,413,480 |
28,082,184,959 |
27,476,880,505 |
23,459,589,968 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
103,366,955,633 |
105,260,122,714 |
138,374,825,442 |
22,944,025,605 |
|
12. Thu nhập khác |
1,196,907,657 |
27,272,727 |
665,942,167 |
9,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
6,801,810,393 |
358,044,287 |
507,278,957 |
113,889,362 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-5,604,902,736 |
-330,771,560 |
158,663,210 |
-104,889,362 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
97,762,052,897 |
104,929,351,154 |
138,533,488,652 |
22,839,136,243 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,705,470,099 |
17,386,803,710 |
18,852,675,444 |
5,957,143,479 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-27,382,612,914 |
-14,840,427,997 |
-14,860,000,191 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
117,439,195,712 |
102,382,975,441 |
134,540,813,399 |
16,881,992,764 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
78,644,294,415 |
65,468,264,487 |
81,371,356,865 |
15,401,708,521 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
38,794,901,297 |
36,914,710,954 |
53,169,456,534 |
1,480,284,243 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
404 |
338 |
419 |
670 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|