1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
148,861,374,405 |
178,345,591,402 |
185,457,194,017 |
182,135,083,077 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,122,377,739 |
5,237,361,852 |
5,251,621,728 |
5,124,954,612 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
144,738,996,666 |
173,108,229,550 |
180,205,572,289 |
177,010,128,465 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
44,574,345,144 |
54,385,015,250 |
59,308,523,155 |
54,494,518,043 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
100,164,651,522 |
118,723,214,300 |
120,897,049,134 |
122,515,610,422 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
95,763,059,249 |
78,061,658,355 |
43,581,890,363 |
72,280,166,189 |
|
7. Chi phí tài chính |
64,964,580,530 |
50,114,327,526 |
46,339,189,475 |
35,445,439,085 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
64,896,420,193 |
50,082,816,892 |
46,339,189,475 |
35,445,439,085 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
3,107,809,457 |
-617,125,761 |
-2,706,245,919 |
1,810,974,428 |
|
9. Chi phí bán hàng |
8,084,866,458 |
8,537,444,091 |
8,302,876,430 |
8,319,303,469 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
35,741,634,907 |
24,223,982,915 |
25,823,983,878 |
24,345,812,300 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
90,244,438,333 |
113,291,992,362 |
81,306,643,795 |
128,496,196,185 |
|
12. Thu nhập khác |
96,000,000 |
152,038,434 |
151,694,000 |
106,973,000 |
|
13. Chi phí khác |
214,336,745 |
376,199,334 |
313,370,759 |
281,220,890 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-118,336,745 |
-224,160,900 |
-161,676,759 |
-174,247,890 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
90,126,101,588 |
113,067,831,462 |
81,144,967,036 |
128,321,948,295 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
15,342,424,787 |
14,912,426,045 |
8,450,652,406 |
16,190,803,286 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-185,104,862,518 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
74,783,676,801 |
98,155,405,417 |
257,799,177,148 |
112,131,145,009 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
49,256,045,072 |
63,593,044,814 |
149,176,397,224 |
76,840,268,410 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
25,527,631,729 |
34,562,360,603 |
108,622,779,924 |
35,290,876,599 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
248 |
328 |
767 |
396 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|