MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 155,636,307,567 143,189,404,068 148,486,641,048 163,697,962,876
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3,721,167,687 3,721,167,687 3,721,167,687 4,109,846,015
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 151,915,139,880 139,468,236,381 144,765,473,361 159,588,116,861
4. Giá vốn hàng bán 54,495,228,012 41,109,728,197 55,791,778,524 61,236,939,387
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 97,419,911,868 98,358,508,184 88,973,694,837 98,351,177,474
6. Doanh thu hoạt động tài chính 85,908,271,722 81,281,368,535 118,859,251,475 83,052,895,214
7. Chi phí tài chính 55,920,235,615 56,010,712,868 104,424,148,336 62,582,625,577
- Trong đó: Chi phí lãi vay 55,920,208,170 73,391,611,075 62,582,625,577
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 717,381,909 2,056,304,023 -195,880,908 322,795,827
9. Chi phí bán hàng 8,367,461,398 8,226,185,425 6,649,421,981 7,652,730,159
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 32,681,309,962 33,672,423,844 36,890,233,169 33,554,139,816
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 87,076,558,524 83,786,858,605 59,673,261,918 77,937,372,963
12. Thu nhập khác 110,545,455 125,473,212 101,454,546 225,995,842
13. Chi phí khác 344,442,061 234,239,752 397,189,258 198,108,683
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -233,896,606 -108,766,540 -295,734,712 27,887,159
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 86,842,661,918 83,678,092,065 59,377,527,206 77,965,260,122
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 12,006,920,960 11,207,461,277 21,134,908,942 12,763,325,082
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 74,835,740,958 72,470,630,788 38,242,618,264 65,201,935,040
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 54,907,049,803 52,579,936,345 20,714,943,158 43,053,367,130
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 19,928,691,155 19,890,694,443 17,527,675,106 22,148,567,910
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 283 271 102 223
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.