1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
155,636,307,567 |
143,189,404,068 |
148,486,641,048 |
163,697,962,876 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,721,167,687 |
3,721,167,687 |
3,721,167,687 |
4,109,846,015 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
151,915,139,880 |
139,468,236,381 |
144,765,473,361 |
159,588,116,861 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
54,495,228,012 |
41,109,728,197 |
55,791,778,524 |
61,236,939,387 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
97,419,911,868 |
98,358,508,184 |
88,973,694,837 |
98,351,177,474 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
85,908,271,722 |
81,281,368,535 |
118,859,251,475 |
83,052,895,214 |
|
7. Chi phí tài chính |
55,920,235,615 |
56,010,712,868 |
104,424,148,336 |
62,582,625,577 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
55,920,208,170 |
|
73,391,611,075 |
62,582,625,577 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
717,381,909 |
2,056,304,023 |
-195,880,908 |
322,795,827 |
|
9. Chi phí bán hàng |
8,367,461,398 |
8,226,185,425 |
6,649,421,981 |
7,652,730,159 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
32,681,309,962 |
33,672,423,844 |
36,890,233,169 |
33,554,139,816 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
87,076,558,524 |
83,786,858,605 |
59,673,261,918 |
77,937,372,963 |
|
12. Thu nhập khác |
110,545,455 |
125,473,212 |
101,454,546 |
225,995,842 |
|
13. Chi phí khác |
344,442,061 |
234,239,752 |
397,189,258 |
198,108,683 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-233,896,606 |
-108,766,540 |
-295,734,712 |
27,887,159 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
86,842,661,918 |
83,678,092,065 |
59,377,527,206 |
77,965,260,122 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
12,006,920,960 |
11,207,461,277 |
21,134,908,942 |
12,763,325,082 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
74,835,740,958 |
72,470,630,788 |
38,242,618,264 |
65,201,935,040 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
54,907,049,803 |
52,579,936,345 |
20,714,943,158 |
43,053,367,130 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
19,928,691,155 |
19,890,694,443 |
17,527,675,106 |
22,148,567,910 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
283 |
271 |
102 |
223 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|