1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
258,510,510,323 |
|
443,217,660,834 |
556,520,934,409 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,573,865,323 |
|
9,088,002,723 |
16,050,705,731 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
256,936,645,000 |
|
434,129,658,111 |
540,470,228,678 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
215,713,323,080 |
|
232,026,234,328 |
187,314,142,523 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
41,223,321,920 |
|
202,103,423,783 |
353,156,086,155 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
273,299,952,495 |
|
482,107,441,323 |
367,584,211,195 |
|
7. Chi phí tài chính |
15,279,608,859 |
|
143,240,549,574 |
279,475,730,389 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
15,279,608,859 |
|
143,240,238,629 |
228,632,020,530 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
16,902,716,353 |
4,592,792,962 |
|
9. Chi phí bán hàng |
7,030,713,996 |
|
22,597,837,601 |
29,503,979,282 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
18,892,701,182 |
|
102,327,381,183 |
136,260,001,211 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
242,034,336,545 |
|
432,947,813,101 |
280,093,379,430 |
|
12. Thu nhập khác |
237,902,802,737 |
|
562,646,522 |
720,346,438 |
|
13. Chi phí khác |
238,528,658,764 |
|
863,370,352 |
1,041,686,804 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-625,856,027 |
|
-300,723,830 |
-321,340,366 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
241,408,480,518 |
|
432,647,089,271 |
279,772,039,064 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,896,754,779 |
|
35,038,604,752 |
51,893,226,538 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
70,610,038 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
239,441,115,701 |
|
397,608,484,519 |
227,878,812,526 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
25,152,479,123 |
|
327,547,782,386 |
162,374,543,678 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
70,060,702,133 |
65,504,268,848 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
12,768 |
|
1,680 |
833 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|